Bản dịch của từ Acupuncture trong tiếng Việt

Acupuncture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acupuncture(Noun)

ˈækjʊpˌʌŋktʃəɹn
ˌækjʊpˈʌŋktʃəɹv
01

Một hệ thống y học bổ sung trong đó những mũi kim nhỏ được đưa vào da tại các điểm cụ thể dọc theo những gì được coi là đường năng lượng (kinh tuyến), được sử dụng để điều trị các tình trạng thể chất và tinh thần khác nhau.

A system of complementary medicine in which fine needles are inserted in the skin at specific points along what are considered to be lines of energy meridians used in the treatment of various physical and mental conditions.

Ví dụ

Dạng danh từ của Acupuncture (Noun)

SingularPlural

Acupuncture

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ