Bản dịch của từ Acupuncture trong tiếng Việt
Acupuncture
Acupuncture (Noun)
Một hệ thống y học bổ sung trong đó những mũi kim nhỏ được đưa vào da tại các điểm cụ thể dọc theo những gì được coi là đường năng lượng (kinh tuyến), được sử dụng để điều trị các tình trạng thể chất và tinh thần khác nhau.
A system of complementary medicine in which fine needles are inserted in the skin at specific points along what are considered to be lines of energy meridians used in the treatment of various physical and mental conditions.
Acupuncture is gaining popularity in social circles for its health benefits.
Châm cứu đang trở nên phổ biến trong các vòng xã hội vì lợi ích sức khỏe của nó.
Many social events now offer acupuncture sessions to promote relaxation.
Nhiều sự kiện xã hội hiện nay cung cấp phiên châm cứu để thúc đẩy sự thư giãn.
Some social media influencers share their acupuncture experiences with followers.
Một số người ảnh hưởng trên mạng xã hội chia sẻ kinh nghiệm châm cứu của họ với người theo dõi.
Dạng danh từ của Acupuncture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acupuncture | - |
Kết hợp từ của Acupuncture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Course of acupuncture Khóa học bấm kim | Have you ever tried a course of acupuncture for social anxiety? Bạn đã từng thử một khóa học châm cứu cho rối loạn lo âu xã hội chưa? |
Họ từ
Châm cứu, một phương pháp điều trị cổ truyền có nguồn gốc từ Trung Quốc, bao gồm việc chèn kim vào các điểm nhất định trên cơ thể nhằm thúc đẩy quá trình tự chữa lành và cân bằng năng lượng. Thuật ngữ "acupuncture" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và một số cụm từ liên quan có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Châm cứu hiện được chấp nhận rộng rãi trên thế giới như một liệu pháp bổ sung cho y học hiện đại.
Từ "acupuncture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ hai thành tố: "acus" có nghĩa là "kim" và "punctura" nghĩa là "châm" hay "đâm". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 17, mô tả phương pháp chữa bệnh bằng cách châm kim vào các điểm xác định trên cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh kỹ thuật châm cứu truyền thống của Trung Quốc, mà còn thể hiện sự kết hợp giữa y học cổ truyền và hiện đại trong điều trị bệnh.
Châm cứu (acupuncture) là một từ có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực như sức khỏe và y học. Trong phần nói, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp điều trị thay thế. Trong phần viết, nó có thể được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu về các liệu pháp y học cổ truyền. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các tài liệu du lịch, thảo luận về văn hóa Trung Quốc và các phương pháp làm đẹp tự nhiên, do tính chất phổ biến của nó trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp