Bản dịch của từ Acupuncture trong tiếng Việt
Acupuncture

Acupuncture(Noun)
Một hệ thống y học bổ sung trong đó những mũi kim nhỏ được đưa vào da tại các điểm cụ thể dọc theo những gì được coi là đường năng lượng (kinh tuyến), được sử dụng để điều trị các tình trạng thể chất và tinh thần khác nhau.
A system of complementary medicine in which fine needles are inserted in the skin at specific points along what are considered to be lines of energy meridians used in the treatment of various physical and mental conditions.
Dạng danh từ của Acupuncture (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Acupuncture | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Châm cứu, một phương pháp điều trị cổ truyền có nguồn gốc từ Trung Quốc, bao gồm việc chèn kim vào các điểm nhất định trên cơ thể nhằm thúc đẩy quá trình tự chữa lành và cân bằng năng lượng. Thuật ngữ "acupuncture" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và một số cụm từ liên quan có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Châm cứu hiện được chấp nhận rộng rãi trên thế giới như một liệu pháp bổ sung cho y học hiện đại.
Từ "acupuncture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ hai thành tố: "acus" có nghĩa là "kim" và "punctura" nghĩa là "châm" hay "đâm". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 17, mô tả phương pháp chữa bệnh bằng cách châm kim vào các điểm xác định trên cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh kỹ thuật châm cứu truyền thống của Trung Quốc, mà còn thể hiện sự kết hợp giữa y học cổ truyền và hiện đại trong điều trị bệnh.
Châm cứu (acupuncture) là một từ có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực như sức khỏe và y học. Trong phần nói, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp điều trị thay thế. Trong phần viết, nó có thể được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu về các liệu pháp y học cổ truyền. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các tài liệu du lịch, thảo luận về văn hóa Trung Quốc và các phương pháp làm đẹp tự nhiên, do tính chất phổ biến của nó trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Châm cứu, một phương pháp điều trị cổ truyền có nguồn gốc từ Trung Quốc, bao gồm việc chèn kim vào các điểm nhất định trên cơ thể nhằm thúc đẩy quá trình tự chữa lành và cân bằng năng lượng. Thuật ngữ "acupuncture" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và một số cụm từ liên quan có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Châm cứu hiện được chấp nhận rộng rãi trên thế giới như một liệu pháp bổ sung cho y học hiện đại.
Từ "acupuncture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ hai thành tố: "acus" có nghĩa là "kim" và "punctura" nghĩa là "châm" hay "đâm". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 17, mô tả phương pháp chữa bệnh bằng cách châm kim vào các điểm xác định trên cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh kỹ thuật châm cứu truyền thống của Trung Quốc, mà còn thể hiện sự kết hợp giữa y học cổ truyền và hiện đại trong điều trị bệnh.
Châm cứu (acupuncture) là một từ có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực như sức khỏe và y học. Trong phần nói, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp điều trị thay thế. Trong phần viết, nó có thể được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu về các liệu pháp y học cổ truyền. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các tài liệu du lịch, thảo luận về văn hóa Trung Quốc và các phương pháp làm đẹp tự nhiên, do tính chất phổ biến của nó trong xã hội hiện đại.
