Bản dịch của từ Complementary trong tiếng Việt

Complementary

Adjective

Complementary (Adjective)

kˌɑmpləmˈɛntəɹi
kˌɑmpləmˈɛntɹi
01

Kết hợp theo cách để nâng cao hoặc nhấn mạnh những phẩm chất của nhau hoặc của nhau.

Combining in such a way as to enhance or emphasize the qualities of each other or another.

Ví dụ

Her calm demeanor was complementary to his energetic personality.

Phong cách điềm tĩnh của cô ấy hoàn toàn phù hợp với tính cách năng động của anh ấy.

The two organizations had a complementary partnership in community development.

Hai tổ chức có một mối hợp tác bổ sung trong phát triển cộng đồng.

02

Liên quan đến thuốc bổ sung.

Relating to complementary medicine.

Ví dụ

She prefers complementary medicine over traditional treatments.

Cô ấy ưa thích y học bổ trợ hơn các phương pháp truyền thống.

The social group promotes the use of complementary therapies.

Nhóm xã hội khuyến khích việc sử dụng các phương pháp chữa trị bổ trợ.

Kết hợp từ của Complementary (Adjective)

CollocationVí dụ

Mutually complementary

Tương hỗ

Community service and charity work are mutually complementary in society.

Công việc cộng đồng và công việc từ thiện hoàn toàn bổ sung lẫn nhau trong xã hội.

Essentially complementary

Vốn hoàn thiện

Social media and face-to-face interactions are essentially complementary in modern society.

Mạng xã hội và giao tiếp trực tiếp là bổ sung cần thiết trong xã hội hiện đại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complementary

Không có idiom phù hợp