Bản dịch của từ Complementary trong tiếng Việt
Complementary
Complementary (Adjective)
Her calm demeanor was complementary to his energetic personality.
Phong cách điềm tĩnh của cô ấy hoàn toàn phù hợp với tính cách năng động của anh ấy.
The two organizations had a complementary partnership in community development.
Hai tổ chức có một mối hợp tác bổ sung trong phát triển cộng đồng.
The event featured complementary workshops on mental health and well-being.
Sự kiện có các hội thảo bổ sung về sức khỏe tinh thần và sự khỏe mạnh.
She prefers complementary medicine over traditional treatments.
Cô ấy ưa thích y học bổ trợ hơn các phương pháp truyền thống.
The social group promotes the use of complementary therapies.
Nhóm xã hội khuyến khích việc sử dụng các phương pháp chữa trị bổ trợ.
Many people seek out complementary health practices for wellness.
Nhiều người tìm kiếm các phương pháp chăm sóc sức khỏe bổ trợ để duy trì sức khỏe.
Dạng tính từ của Complementary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Complementary Bổ sung | More complementary Bổ sung thêm | Most complementary Bổ sung nhiều nhất |
Kết hợp từ của Complementary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mutually complementary Tương hỗ | Community service and charity work are mutually complementary in society. Công việc cộng đồng và công việc từ thiện hoàn toàn bổ sung lẫn nhau trong xã hội. |
Essentially complementary Vốn hoàn thiện | Social media and face-to-face interactions are essentially complementary in modern society. Mạng xã hội và giao tiếp trực tiếp là bổ sung cần thiết trong xã hội hiện đại. |
Họ từ
Từ "complementary" (tính từ) diễn tả sự bổ sung, nghĩa là khi một vật, ý tưởng hay hành động có thể làm cho một vật, ý tưởng hay hành động khác trở nên hoàn thiện hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. "Complementary" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, thiết kế và dinh dưỡng, thể hiện mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành phần.
Từ "complementary" bắt nguồn từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "sự bổ sung". Nguồn gốc này phản ánh tính chất của từ, liên quan đến việc bổ sung lẫn nhau để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh. Trong lịch sử, "complementary" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học và nghệ thuật để diễn tả các yếu tố có thể tương tác hoặc hỗ trợ nhau. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ các đối tượng hoặc khái niệm bổ sung cho nhau, tạo nên sự hài hòa và cân bằng.
Từ "complementary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự kết hợp và hỗ trợ lẫn nhau giữa các yếu tố. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các khái niệm và lý thuyết liên quan. Ngoài ra, "complementary" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, thương mại và thiết kế, thể hiện sự tương hỗ của các thành phần hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp