Bản dịch của từ Complementary trong tiếng Việt
Complementary

Complementary(Adjective)
Dạng tính từ của Complementary (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Complementary Bổ sung | More complementary Bổ sung thêm | Most complementary Bổ sung nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "complementary" (tính từ) diễn tả sự bổ sung, nghĩa là khi một vật, ý tưởng hay hành động có thể làm cho một vật, ý tưởng hay hành động khác trở nên hoàn thiện hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. "Complementary" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, thiết kế và dinh dưỡng, thể hiện mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành phần.
Từ "complementary" bắt nguồn từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "sự bổ sung". Nguồn gốc này phản ánh tính chất của từ, liên quan đến việc bổ sung lẫn nhau để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh. Trong lịch sử, "complementary" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học và nghệ thuật để diễn tả các yếu tố có thể tương tác hoặc hỗ trợ nhau. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ các đối tượng hoặc khái niệm bổ sung cho nhau, tạo nên sự hài hòa và cân bằng.
Từ "complementary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự kết hợp và hỗ trợ lẫn nhau giữa các yếu tố. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các khái niệm và lý thuyết liên quan. Ngoài ra, "complementary" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, thương mại và thiết kế, thể hiện sự tương hỗ của các thành phần hoặc ý tưởng.
Họ từ
Từ "complementary" (tính từ) diễn tả sự bổ sung, nghĩa là khi một vật, ý tưởng hay hành động có thể làm cho một vật, ý tưởng hay hành động khác trở nên hoàn thiện hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. "Complementary" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, thiết kế và dinh dưỡng, thể hiện mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành phần.
Từ "complementary" bắt nguồn từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "sự bổ sung". Nguồn gốc này phản ánh tính chất của từ, liên quan đến việc bổ sung lẫn nhau để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh. Trong lịch sử, "complementary" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học và nghệ thuật để diễn tả các yếu tố có thể tương tác hoặc hỗ trợ nhau. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ các đối tượng hoặc khái niệm bổ sung cho nhau, tạo nên sự hài hòa và cân bằng.
Từ "complementary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự kết hợp và hỗ trợ lẫn nhau giữa các yếu tố. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các khái niệm và lý thuyết liên quan. Ngoài ra, "complementary" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, thương mại và thiết kế, thể hiện sự tương hỗ của các thành phần hoặc ý tưởng.
