Bản dịch của từ Complementary trong tiếng Việt
Complementary
Complementary (Adjective)
Her calm demeanor was complementary to his energetic personality.
Phong cách điềm tĩnh của cô ấy hoàn toàn phù hợp với tính cách năng động của anh ấy.
The two organizations had a complementary partnership in community development.
Hai tổ chức có một mối hợp tác bổ sung trong phát triển cộng đồng.
She prefers complementary medicine over traditional treatments.
Cô ấy ưa thích y học bổ trợ hơn các phương pháp truyền thống.
The social group promotes the use of complementary therapies.
Nhóm xã hội khuyến khích việc sử dụng các phương pháp chữa trị bổ trợ.
Kết hợp từ của Complementary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mutually complementary Tương hỗ | Community service and charity work are mutually complementary in society. Công việc cộng đồng và công việc từ thiện hoàn toàn bổ sung lẫn nhau trong xã hội. |
Essentially complementary Vốn hoàn thiện | Social media and face-to-face interactions are essentially complementary in modern society. Mạng xã hội và giao tiếp trực tiếp là bổ sung cần thiết trong xã hội hiện đại. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp