Bản dịch của từ Greenwich trong tiếng Việt

Greenwich

Noun [U/C]Noun [U/C]

Greenwich (Noun)

01

Một quận của greater london trên sông thames; chứa kinh tuyến gốc và đài thiên văn hoàng gia.

A borough of greater london on the thames river contains the prime meridian and the royal observatory.

Ví dụ

Greenwich is famous for the Prime Meridian and Royal Observatory.

Greenwich nổi tiếng với Đường kinh tuyến gốc và Đài quan sát Hoàng gia.

Greenwich does not have many skyscrapers like other London boroughs.

Greenwich không có nhiều tòa nhà chọc trời như các quận khác ở London.

Is Greenwich a popular destination for social events and gatherings?

Greenwich có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

Greenwich (Noun)

01

Một thị trấn và thị trấn đại học ở quận fairfield ở phía tây nam connecticut; khu định cư thuộc địa tại địa điểm của thành phố bridgeport hiện đại.

A township and university town in fairfield county in southwestern connecticut colonial settlement at the site of the modern city of bridgeport.

Ví dụ

Greenwich is known for its wealthy neighborhoods and beautiful parks.

Greenwich nổi tiếng với những khu phố giàu có và công viên đẹp.

Many people do not visit Greenwich for its nightlife options.

Nhiều người không đến Greenwich vì các lựa chọn về cuộc sống về đêm.

Is Greenwich a popular place for social events and gatherings?

Greenwich có phải là nơi phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greenwich

Không có idiom phù hợp