Bản dịch của từ Greenwich trong tiếng Việt
Greenwich
Greenwich (Noun)
Greenwich is famous for the Prime Meridian and Royal Observatory.
Greenwich nổi tiếng với Đường kinh tuyến gốc và Đài quan sát Hoàng gia.
Greenwich does not have many skyscrapers like other London boroughs.
Greenwich không có nhiều tòa nhà chọc trời như các quận khác ở London.
Is Greenwich a popular destination for social events and gatherings?
Greenwich có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội không?
Greenwich (Noun)
Một thị trấn và thị trấn đại học ở quận fairfield ở phía tây nam connecticut; khu định cư thuộc địa tại địa điểm của thành phố bridgeport hiện đại.
A township and university town in fairfield county in southwestern connecticut colonial settlement at the site of the modern city of bridgeport.
Greenwich is known for its wealthy neighborhoods and beautiful parks.
Greenwich nổi tiếng với những khu phố giàu có và công viên đẹp.
Many people do not visit Greenwich for its nightlife options.
Nhiều người không đến Greenwich vì các lựa chọn về cuộc sống về đêm.
Is Greenwich a popular place for social events and gatherings?
Greenwich có phải là nơi phổ biến cho các sự kiện xã hội không?