Bản dịch của từ Ascension trong tiếng Việt

Ascension

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ascension(Noun)

aɪsˈɛnʃən
ˈæsɪnʃən
01

Trong niềm tin Kitô giáo, sự thăng thiên của Chúa Kitô lên thiên đàng sau khi Ngài sống lại.

In Christian belief the ascent of Christ into heaven after his resurrection

Ví dụ
02

Hành động thăng tiến lên một vị trí quan trọng hoặc một cấp bậc cao hơn

The act of rising to an important position or a higher level

Ví dụ
03

Quá trình chuyển mình lên một trạng thái cao hơn, thường mang ý nghĩa tâm linh hoặc ẩn dụ.

The process of moving to a higher state often in a spiritual or metaphorical sense

Ví dụ

Họ từ