Bản dịch của từ Ascension trong tiếng Việt
Ascension
Ascension (Noun)
Her ascension to the presidency was a historic moment for women.
Việc thăng chức của cô ấy lên chức tổng thống là một khoảnh khắc lịch sử đối với phụ nữ.
Not everyone supports the idea of ascension based on merit alone.
Không phải ai cũng ủng hộ ý tưởng thăng chức dựa trên xứng đáng một mình.
Did the ascension of John to the CEO position surprise you?
Việc John thăng chức lên vị trí CEO có làm bạn ngạc nhiên không?
His ascension to CEO was celebrated by the entire company.
Sự thăng cấp của anh ấy lên vị trí CEO đã được cả công ty ăn mừng.
Her ascension in the social hierarchy was met with envy.
Sự thăng tiến của cô ấy trong hệ thống xã hội đã gây ghen tị.
Họ từ
Từ "ascension" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình thăng thiên, nâng lên hoặc tăng lên về mặt địa vị, status hoặc mức độ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh tôn giáo, "ascension" có thể ám chỉ đến sự kiện Chúa Giêsu lên trời, được gọi là "Ascension Day". Trong cả hai biến thể, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật, tôn giáo hoặc triết học.
Từ "ascension" có nguồn gốc từ từ Latin "ascensio", xuất phát từ động từ "ascendere", có nghĩa là "leo lên" hoặc "tăng lên". Trong tiếng Latin, "ad-" có nghĩa là "đến", và "scandere" có nghĩa là "leo". Lịch sử sử dụng từ này liên quan mật thiết đến khái niệm tôn giáo, đặc biệt là sự kiện "Thăng Thiên" trong Kinh Thánh. Hiện nay, từ "ascension" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình leo lên, có thể là về phương diện vật lý hoặc tinh thần.
Từ "ascension" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và tôn giáo để chỉ sự lên cao, thăng tiến hoặc sự kiện liên quan đến việc lên trời của các nhân vật thần thánh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học, hay thảo luận về những biến chuyển trong sự nghiệp. Do đó, "ascension" chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chính thức, diễn thuyết tôn giáo, và văn học triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp