Bản dịch của từ Resurrection trong tiếng Việt

Resurrection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resurrection(Noun)

rˌɛzərˈɛkʃən
ˌrɛzɝˈɛkʃən
01

Hành động sống lại từ cõi chết.

The act of rising from the dead or returning to life

Ví dụ
02

Một sự hồi sinh hoặc tái sinh

A revival or rebirth

Ví dụ
03

Trong Kitô giáo, sự phục sinh của Chúa Kitô biểu thị sự sống lại từ cõi chết.

In Christianity the resurrection of Christ which signifies his rising from the dead

Ví dụ