Bản dịch của từ Resurrection trong tiếng Việt
Resurrection
Resurrection (Noun)
Hành động hoặc sự thật về việc sống lại hoặc được sống lại.
The action or fact of resurrecting or being resurrected.
The community celebrated the resurrection of their local library.
Cộng đồng đã tổ chức lễ kỷ niệm việc phục sinh của thư viện địa phương.
After the fire, the town witnessed the resurrection of its spirit.
Sau vụ cháy, thị trấn chứng kiến sự phục sinh của tinh thần của mình.
The charity organization was involved in the resurrection of the neighborhood.
Tổ chức từ thiện đã tham gia vào việc phục sinh khu phố.
Dạng danh từ của Resurrection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resurrection | Resurrections |
Họ từ
"Resurrection" là danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "resurrectionem", mang nghĩa là sự phục sinh hay tái sinh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, để chỉ việc Chúa Giê-su sống lại từ cõi chết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "resurrection" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, phong cách viết và ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến sự xuất hiện của từ này trong văn bản khoa học hay triết học.
Từ "resurrection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resurrectio", được hình thành từ tiền tố "re-" (lại) và động từ "surgere" (đứng dậy, dậy lên). Trong lịch sử, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là để chỉ sự sống lại của Chúa Giê-su trong Kitô giáo. Ngày nay, "resurrection" không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn chỉ sự phục hồi sức sống hoặc sự trở lại của các ý tưởng, phong trào, hay văn hóa.
Từ "resurrection" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, triết học hoặc văn học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về khái niệm sự hồi sinh hoặc tái sinh, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tín ngưỡng hoặc các hiện tượng tâm linh. Về mặt xã hội, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa và lịch sử, với ngụ ý về sự phục hồi hoặc khởi đầu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp