Bản dịch của từ Revival trong tiếng Việt

Revival

Noun [U/C]

Revival (Noun)

ɹivˈɑɪvl̩
ɹɪvˈɑɪvl̩
01

Sự cải thiện về tình trạng, sức mạnh hoặc vận may của ai đó hoặc thứ gì đó.

An improvement in the condition, strength, or fortunes of someone or something.

Ví dụ

The community witnessed a revival in volunteerism after the disaster.

Cộng đồng chứng kiến sự hồi sinh trong tình nguyện sau thảm họa.

The revival of traditional customs boosted cultural identity in the region.

Sự hồi sinh của phong tục truyền thống tăng cường bản sắc văn hóa trong khu vực.

The town's revival as a tourist destination brought economic prosperity.

Sự hồi sinh của thị trấn như một điểm đến du lịch mang lại sự thịnh vượng kinh tế.

02

Một ví dụ về một cái gì đó trở nên phổ biến, hoạt động hoặc quan trọng trở lại.

An instance of something becoming popular, active, or important again.

Ví dụ

The revival of traditional dance performances drew large crowds.

Sự hồi sinh của các buổi biểu diễn múa truyền thống thu hút đông đảo khán giả.

The revival of interest in local crafts boosted the economy.

Sự hồi sinh của sự quan tâm đến nghề thủ công địa phương thúc đẩy nền kinh tế.

The revival of community spirit led to collaborative projects among neighbors.

Sự hồi sinh của tinh thần cộng đồng dẫn đến các dự án hợp tác giữa hàng xóm.

Dạng danh từ của Revival (Noun)

SingularPlural

Revival

Revivals

Kết hợp từ của Revival (Noun)

CollocationVí dụ

Economic revival

Phục hồi kinh tế

The economic revival led to job creation and increased consumer spending.

Sự hồi sinh kinh tế dẫn đến việc tạo ra việc làm và chi tiêu tiêu dùng tăng lên.

Modern revival

Phục hưng hiện đại

The modern revival of traditional crafts boosts local economies.

Sự hồi sinh hiện đại của nghề thủ công truyền thống thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

Current revival

Sự hồi sinh hiện tại

The current revival of community events fosters social connections.

Sự hồi sinh hiện tại của các sự kiện cộng đồng thúc đẩy mối quan hệ xã hội.

Literary revival

Phục hồi văn học

The literary revival in the community sparked creativity among writers.

Sự phục hồi văn học trong cộng đồng khơi dậy sự sáng tạo giữa các nhà văn.

Great revival

Sự phục hồi vĩ đại

The great revival of community spirit positively impacted social cohesion.

Sự hồi sinh tuyệt vời của tinh thần cộng đồng ảnh hưởng tích cực đến sự đoàn kết xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revival cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revival

Không có idiom phù hợp