Bản dịch của từ Revival trong tiếng Việt
Revival

Revival(Noun)
Sự cải thiện về tình trạng, sức mạnh hoặc vận may của ai đó hoặc thứ gì đó.
An improvement in the condition, strength, or fortunes of someone or something.
Dạng danh từ của Revival (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Revival | Revivals |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "revival" có nghĩa là sự hồi phục hoặc sự phục hồi, thường được sử dụng để chỉ sự trở lại của một phong trào, trào lưu văn hóa, hoặc sự phục hồi của sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "revival" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; trong tiếng Anh Anh, nó đôi khi gắn liền với các sự kiện tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào các sự kiện văn hóa, như âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Từ "revival" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revivĕre", nghĩa là "tái sinh" hay "phục hồi". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "revif", với ý nghĩa tương tự. Thế kỷ 14 đánh dấu sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh. "Revival" hiện nay chỉ việc phục hồi hoặc tái khởi động một điều gì đó đã suy giảm hoặc biến mất, phản ánh sự trở lại tràn đầy sức sống và lý tưởng ban đầu.
Từ "revival" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó thường liên quan đến chủ đề văn hóa và nghệ thuật, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi các truyền thống hoặc phong trào nghệ thuật. Trong phần Đọc, "revival" thường được sử dụng trong các bài viết khoa học xã hội để thảo luận về sự trở lại của các xu hướng hay ý tưởng. Trong viết, từ này có thể dùng để mô tả sự hồi sinh kinh tế hoặc môi trường. Trong các tình huống khác, "revival" thường được áp dụng trong lĩnh vực y tế khi nói về sự phục hồi của bệnh nhân hoặc sự cải cách trong các hệ thống.
Họ từ
Từ "revival" có nghĩa là sự hồi phục hoặc sự phục hồi, thường được sử dụng để chỉ sự trở lại của một phong trào, trào lưu văn hóa, hoặc sự phục hồi của sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "revival" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; trong tiếng Anh Anh, nó đôi khi gắn liền với các sự kiện tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào các sự kiện văn hóa, như âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Từ "revival" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revivĕre", nghĩa là "tái sinh" hay "phục hồi". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "revif", với ý nghĩa tương tự. Thế kỷ 14 đánh dấu sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh. "Revival" hiện nay chỉ việc phục hồi hoặc tái khởi động một điều gì đó đã suy giảm hoặc biến mất, phản ánh sự trở lại tràn đầy sức sống và lý tưởng ban đầu.
Từ "revival" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó thường liên quan đến chủ đề văn hóa và nghệ thuật, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi các truyền thống hoặc phong trào nghệ thuật. Trong phần Đọc, "revival" thường được sử dụng trong các bài viết khoa học xã hội để thảo luận về sự trở lại của các xu hướng hay ý tưởng. Trong viết, từ này có thể dùng để mô tả sự hồi sinh kinh tế hoặc môi trường. Trong các tình huống khác, "revival" thường được áp dụng trong lĩnh vực y tế khi nói về sự phục hồi của bệnh nhân hoặc sự cải cách trong các hệ thống.
