Bản dịch của từ Revival trong tiếng Việt
Revival
Revival (Noun)
Sự cải thiện về tình trạng, sức mạnh hoặc vận may của ai đó hoặc thứ gì đó.
An improvement in the condition, strength, or fortunes of someone or something.
The community witnessed a revival in volunteerism after the disaster.
Cộng đồng chứng kiến sự hồi sinh trong tình nguyện sau thảm họa.
The revival of traditional customs boosted cultural identity in the region.
Sự hồi sinh của phong tục truyền thống tăng cường bản sắc văn hóa trong khu vực.
The town's revival as a tourist destination brought economic prosperity.
Sự hồi sinh của thị trấn như một điểm đến du lịch mang lại sự thịnh vượng kinh tế.
The revival of traditional dance performances drew large crowds.
Sự hồi sinh của các buổi biểu diễn múa truyền thống thu hút đông đảo khán giả.
The revival of interest in local crafts boosted the economy.
Sự hồi sinh của sự quan tâm đến nghề thủ công địa phương thúc đẩy nền kinh tế.
The revival of community spirit led to collaborative projects among neighbors.
Sự hồi sinh của tinh thần cộng đồng dẫn đến các dự án hợp tác giữa hàng xóm.
Dạng danh từ của Revival (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revival | Revivals |
Kết hợp từ của Revival (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic revival Phục hồi kinh tế | The economic revival led to job creation and increased consumer spending. Sự hồi sinh kinh tế dẫn đến việc tạo ra việc làm và chi tiêu tiêu dùng tăng lên. |
Modern revival Phục hưng hiện đại | The modern revival of traditional crafts boosts local economies. Sự hồi sinh hiện đại của nghề thủ công truyền thống thúc đẩy nền kinh tế địa phương. |
Current revival Sự hồi sinh hiện tại | The current revival of community events fosters social connections. Sự hồi sinh hiện tại của các sự kiện cộng đồng thúc đẩy mối quan hệ xã hội. |
Literary revival Phục hồi văn học | The literary revival in the community sparked creativity among writers. Sự phục hồi văn học trong cộng đồng khơi dậy sự sáng tạo giữa các nhà văn. |
Great revival Sự phục hồi vĩ đại | The great revival of community spirit positively impacted social cohesion. Sự hồi sinh tuyệt vời của tinh thần cộng đồng ảnh hưởng tích cực đến sự đoàn kết xã hội. |
Họ từ
Từ "revival" có nghĩa là sự hồi phục hoặc sự phục hồi, thường được sử dụng để chỉ sự trở lại của một phong trào, trào lưu văn hóa, hoặc sự phục hồi của sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "revival" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; trong tiếng Anh Anh, nó đôi khi gắn liền với các sự kiện tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào các sự kiện văn hóa, như âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Từ "revival" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revivĕre", nghĩa là "tái sinh" hay "phục hồi". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "revif", với ý nghĩa tương tự. Thế kỷ 14 đánh dấu sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh. "Revival" hiện nay chỉ việc phục hồi hoặc tái khởi động một điều gì đó đã suy giảm hoặc biến mất, phản ánh sự trở lại tràn đầy sức sống và lý tưởng ban đầu.
Từ "revival" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó thường liên quan đến chủ đề văn hóa và nghệ thuật, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi các truyền thống hoặc phong trào nghệ thuật. Trong phần Đọc, "revival" thường được sử dụng trong các bài viết khoa học xã hội để thảo luận về sự trở lại của các xu hướng hay ý tưởng. Trong viết, từ này có thể dùng để mô tả sự hồi sinh kinh tế hoặc môi trường. Trong các tình huống khác, "revival" thường được áp dụng trong lĩnh vực y tế khi nói về sự phục hồi của bệnh nhân hoặc sự cải cách trong các hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp