Bản dịch của từ Revival trong tiếng Việt
Revival

Revival (Noun)
Sự cải thiện về tình trạng, sức mạnh hoặc vận may của ai đó hoặc thứ gì đó.
An improvement in the condition, strength, or fortunes of someone or something.
The community witnessed a revival in volunteerism after the disaster.
Cộng đồng chứng kiến sự hồi sinh trong tình nguyện sau thảm họa.
The revival of traditional customs boosted cultural identity in the region.
Sự hồi sinh của phong tục truyền thống tăng cường bản sắc văn hóa trong khu vực.
The town's revival as a tourist destination brought economic prosperity.
Sự hồi sinh của thị trấn như một điểm đến du lịch mang lại sự thịnh vượng kinh tế.
The revival of traditional dance performances drew large crowds.
Sự hồi sinh của các buổi biểu diễn múa truyền thống thu hút đông đảo khán giả.
The revival of interest in local crafts boosted the economy.
Sự hồi sinh của sự quan tâm đến nghề thủ công địa phương thúc đẩy nền kinh tế.
The revival of community spirit led to collaborative projects among neighbors.
Sự hồi sinh của tinh thần cộng đồng dẫn đến các dự án hợp tác giữa hàng xóm.
Dạng danh từ của Revival (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revival | Revivals |
Kết hợp từ của Revival (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current revival Sự phục hồi hiện tại | The current revival of community gardens is helping local neighborhoods thrive. Sự phục hồi hiện tại của các khu vườn cộng đồng đang giúp các khu phố phát triển. |
Literary revival Sự hồi sinh văn học | The literary revival in 2023 inspired many social movements across america. Sự hồi sinh văn học năm 2023 đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội ở mỹ. |
Cultural revival Sự hồi sinh văn hóa | The cultural revival in vietnam celebrates traditional music and dance forms. Sự phục hưng văn hóa ở việt nam tôn vinh âm nhạc và múa truyền thống. |
Recent revival Sự hồi sinh gần đây | The recent revival of community gardens improved local social interactions. Sự phục hồi gần đây của các vườn cộng đồng đã cải thiện tương tác xã hội địa phương. |
Economic revival Sự phục hồi kinh tế | The economic revival in 2021 helped many families improve their lives. Sự phục hồi kinh tế vào năm 2021 đã giúp nhiều gia đình cải thiện cuộc sống. |
Họ từ
Từ "revival" có nghĩa là sự hồi phục hoặc sự phục hồi, thường được sử dụng để chỉ sự trở lại của một phong trào, trào lưu văn hóa, hoặc sự phục hồi của sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "revival" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau; trong tiếng Anh Anh, nó đôi khi gắn liền với các sự kiện tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào các sự kiện văn hóa, như âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Từ "revival" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revivĕre", nghĩa là "tái sinh" hay "phục hồi". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "revif", với ý nghĩa tương tự. Thế kỷ 14 đánh dấu sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh. "Revival" hiện nay chỉ việc phục hồi hoặc tái khởi động một điều gì đó đã suy giảm hoặc biến mất, phản ánh sự trở lại tràn đầy sức sống và lý tưởng ban đầu.
Từ "revival" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó thường liên quan đến chủ đề văn hóa và nghệ thuật, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi các truyền thống hoặc phong trào nghệ thuật. Trong phần Đọc, "revival" thường được sử dụng trong các bài viết khoa học xã hội để thảo luận về sự trở lại của các xu hướng hay ý tưởng. Trong viết, từ này có thể dùng để mô tả sự hồi sinh kinh tế hoặc môi trường. Trong các tình huống khác, "revival" thường được áp dụng trong lĩnh vực y tế khi nói về sự phục hồi của bệnh nhân hoặc sự cải cách trong các hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp