Bản dịch của từ Fervor trong tiếng Việt

Fervor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fervor(Noun)

fˈɝvɚ
fˈɝɹvəɹ
01

(cách viết Mỹ) Cảm xúc mãnh liệt, nóng bỏng; đam mê, nhiệt huyết.

American spelling An intense heated emotion passion ardor.

Ví dụ
02

(đánh vần Mỹ) Nhiệt độ.

American spelling Heat.

Ví dụ
03

(đánh vần tiếng Mỹ) Sự nhiệt tình đam mê vì một mục đích nào đó.

American spelling A passionate enthusiasm for some cause.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ