Bản dịch của từ Fervor trong tiếng Việt

Fervor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fervor (Noun)

fˈɝvɚ
fˈɝɹvəɹ
01

(đánh vần mỹ) nhiệt độ.

American spelling heat.

Ví dụ

The fervor of the crowd at the concert was palpable.

Sư nhiệt huyết của đám đông tại buổi hòa nhạc rất rõ ràng.

The fervor for charity events in the community is inspiring.

Sự nhiệt huyết với các sự kiện từ thiện trong cộng đồng rất truyền cảm hứng.

The fervor for environmental protection is growing among young people.

Sự nhiệt huyết cho việc bảo vệ môi trường đang tăng lên trong giới trẻ.

02

(cách viết mỹ) cảm xúc mãnh liệt, nóng bỏng; đam mê, nhiệt huyết.

American spelling an intense heated emotion passion ardor.

Ví dụ

The fervor of the crowd during the charity event was palpable.

Sự hăng hái của đám đông trong sự kiện từ thiện rõ ràng.

Her fervor for environmental conservation led to significant changes in the community.

Sự nhiệt huyết của cô ấy với bảo tồn môi trường dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cộng đồng.

The fervor of the volunteers helped improve the living conditions of many families.

Sự hăng hái của các tình nguyện viên giúp cải thiện điều kiện sống của nhiều gia đình.

03

(đánh vần tiếng mỹ) sự nhiệt tình đam mê vì một mục đích nào đó.

American spelling a passionate enthusiasm for some cause.

Ví dụ

She spoke with fervor about the importance of community service.

Cô ấy nói với sự nhiệt tình về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Not everyone shares the same fervor for volunteering in local charities.

Không phải ai cũng có cùng sự nhiệt tình với việc tình nguyện ở các tổ chức từ thiện địa phương.

Does your IELTS essay lack fervor in presenting your arguments effectively?

Bài luận IELTS của bạn có thiếu sự nhiệt tình trong việc trình bày lập luận một cách hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fervor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fervor

Không có idiom phù hợp