Bản dịch của từ Fervor trong tiếng Việt
Fervor
Fervor (Noun)
The fervor of the crowd at the concert was palpable.
Sư nhiệt huyết của đám đông tại buổi hòa nhạc rất rõ ràng.
The fervor for charity events in the community is inspiring.
Sự nhiệt huyết với các sự kiện từ thiện trong cộng đồng rất truyền cảm hứng.
The fervor for environmental protection is growing among young people.
Sự nhiệt huyết cho việc bảo vệ môi trường đang tăng lên trong giới trẻ.
The fervor of the crowd during the charity event was palpable.
Sự hăng hái của đám đông trong sự kiện từ thiện rõ ràng.
Her fervor for environmental conservation led to significant changes in the community.
Sự nhiệt huyết của cô ấy với bảo tồn môi trường dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cộng đồng.
The fervor of the volunteers helped improve the living conditions of many families.
Sự hăng hái của các tình nguyện viên giúp cải thiện điều kiện sống của nhiều gia đình.
(đánh vần tiếng mỹ) sự nhiệt tình đam mê vì một mục đích nào đó.
American spelling a passionate enthusiasm for some cause.
She spoke with fervor about the importance of community service.
Cô ấy nói với sự nhiệt tình về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Not everyone shares the same fervor for volunteering in local charities.
Không phải ai cũng có cùng sự nhiệt tình với việc tình nguyện ở các tổ chức từ thiện địa phương.
Does your IELTS essay lack fervor in presenting your arguments effectively?
Bài luận IELTS của bạn có thiếu sự nhiệt tình trong việc trình bày lập luận một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "fervor" trong tiếng Anh chỉ sự nhiệt tình, hăng hái hoặc sự cháy bỏng trong cảm xúc và hành động, thường được sử dụng để miêu tả sự say mê hoặc lòng nhiệt thành mạnh mẽ đối với một ý tưởng, niềm tin hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong ngữ điệu phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bài viết văn học hoặc thảo luận về cảm xúc và động lực.
Từ "fervor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fervor", có nghĩa là "nóng bỏng" hoặc "đắm nhiệt". Từ gốc này xuất phát từ động từ "fervere", có nghĩa là "sôi sục". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái mãnh liệt của cảm xúc hoặc đam mê. Ngày nay, "fervor" thường chỉ tinh thần nhiệt huyết, sự say mê dành cho một điều gì đó, nhấn mạnh tính chân thành và cường độ của cảm xúc trong các bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "fervor" thể hiện cảm xúc mãnh liệt và thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, để mô tả sự nhiệt tình hay đam mê. Tần suất xuất hiện của từ này khá thấp trong phần Đọc và Nghe, bởi vì nó thường được thay thế bằng các từ đồng nghĩa phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "fervor" thường được sử dụng để mô tả các sự kiện xã hội, chính trị hoặc văn hóa, chẳng hạn như các phong trào tương tự như sự ủng hộ nhiệt tình cho một lý tưởng hoặc sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp