Bản dịch của từ Ardor trong tiếng Việt

Ardor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ardor (Noun)

ˈɑɹdɚ
ˈɑɹdəɹ
01

Nắng nóng dữ dội.

Intense heat.

Ví dụ

The ardor of the protest intensified as more people joined.

Sự nhiệt tình của cuộc biểu tình ngày càng tăng khi có nhiều người tham gia.

Her ardor for social justice fueled her activism efforts.

Niềm đam mê công bằng xã hội đã thúc đẩy nỗ lực hoạt động của cô.

The community felt the ardor of unity during the charity event.

Cộng đồng cảm nhận được sự đoàn kết nhiệt thành trong sự kiện từ thiện.

02

Cảm giác ấm áp tuyệt vời; nhiệt tình; niềm đam mê.

Great warmth of feeling; fervor; passion.

Ví dụ

The ardor of the volunteers in the social campaign was inspiring.

Sự nhiệt tình của các tình nguyện viên trong chiến dịch xã hội đã truyền cảm hứng.

Her ardor for social justice fueled her activism efforts.

Niềm đam mê công bằng xã hội đã thúc đẩy nỗ lực hoạt động của cô.

The community project was completed with great ardor and dedication.

Dự án cộng đồng đã được hoàn thành với lòng nhiệt thành và sự cống hiến to lớn.

03

Tinh thần; sự nhiệt tình; niềm đam mê.

Spirit; enthusiasm; passion.

Ví dụ

The ardor of the volunteers was inspiring.

Nhiệt huyết của các tình nguyện viên thật truyền cảm hứng.

Her ardor for social justice never wavered.

Niềm đam mê công bằng xã hội của cô không bao giờ dao động.

The group's ardor fueled their community service projects.

Niềm nhiệt huyết của nhóm đã thúc đẩy các dự án phục vụ cộng đồng của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ardor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ardor

Không có idiom phù hợp