Bản dịch của từ Ardor trong tiếng Việt
Ardor
Ardor (Noun)
The ardor of the protest intensified as more people joined.
Sự nhiệt tình của cuộc biểu tình ngày càng tăng khi có nhiều người tham gia.
Her ardor for social justice fueled her activism efforts.
Niềm đam mê công bằng xã hội đã thúc đẩy nỗ lực hoạt động của cô.
The community felt the ardor of unity during the charity event.
Cộng đồng cảm nhận được sự đoàn kết nhiệt thành trong sự kiện từ thiện.
The ardor of the volunteers in the social campaign was inspiring.
Sự nhiệt tình của các tình nguyện viên trong chiến dịch xã hội đã truyền cảm hứng.
Her ardor for social justice fueled her activism efforts.
Niềm đam mê công bằng xã hội đã thúc đẩy nỗ lực hoạt động của cô.
The community project was completed with great ardor and dedication.
Dự án cộng đồng đã được hoàn thành với lòng nhiệt thành và sự cống hiến to lớn.
Tinh thần; sự nhiệt tình; niềm đam mê.
The ardor of the volunteers was inspiring.
Nhiệt huyết của các tình nguyện viên thật truyền cảm hứng.
Her ardor for social justice never wavered.
Niềm đam mê công bằng xã hội của cô không bao giờ dao động.
The group's ardor fueled their community service projects.
Niềm nhiệt huyết của nhóm đã thúc đẩy các dự án phục vụ cộng đồng của họ.
Họ từ
Từ "ardor" trong tiếng Anh biểu thị một trạng thái nhiệt tình, say mê hoặc sự cháy bỏng trong cảm xúc, thường liên quan đến tình yêu hoặc đam mê cho một hoạt động nào đó. Từ này xuất hiện chủ yếu trong văn học và ngữ cảnh trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "ardor" được sử dụng tương tự, nhưng tại Anh, hình thức "ardour" cũng có mặt, mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai từ đều không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm nhưng "ardour" có thể được nghe dễ hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "ardor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ardor", có nghĩa là "lửa" hoặc "nhiệt huyết". Từ này xuất phát từ động từ "ardeo", có nghĩa là "cháy" hoặc "bùng nổ". Trong lịch sử, "ardor" được sử dụng để chỉ sự nhiệt tình mãnh liệt hoặc đam mê, đặc biệt trong tình yêu, nghệ thuật và chiến đấu. Nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ lại nguyên vẹn sự cháy bỏng, thể hiện sức mạnh cảm xúc mãnh liệt trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "ardor" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bài viết học thuật hay văn chương. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mãnh liệt, sự nhiệt huyết hoặc đam mê trong những tình huống như nghệ thuật, thể thao hay công việc nghiên cứu. Ở ngữ cảnh rộng hơn, "ardor" có thể liên quan đến các chủ đề tình yêu hoặc sự cống hiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp