Bản dịch của từ Reawakening trong tiếng Việt

Reawakening

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reawakening(Noun)

rˈiːweɪknɪŋ
ˈriˌweɪkənɪŋ
01

Một sự khởi đầu lại hoặc phục hồi sau một thời gian không hoạt động

A recommencement or revival after a period of inactivity

Ví dụ
02

Một trạng thái hoặc điều kiện được phục hồi hoặc tái sinh.

A renewed or revived state or condition

Ví dụ
03

Hành động tỉnh dậy trở lại hoặc phục hồi ý thức.

The act of waking again or restoring to consciousness

Ví dụ