Bản dịch của từ Reawakening trong tiếng Việt
Reawakening
Noun [U/C]

Reawakening(Noun)
rˈiːweɪknɪŋ
ˈriˌweɪkənɪŋ
01
Một sự khởi đầu lại hoặc phục hồi sau một thời gian không hoạt động
A recommencement or revival after a period of inactivity
Ví dụ
Ví dụ
