Bản dịch của từ Inactivity trong tiếng Việt
Inactivity

Inactivity(Noun)
Dạng danh từ của Inactivity (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Inactivity | Inactivities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Inactivity" là danh từ chỉ trạng thái không hoạt động hoặc thiếu hoạt động thể chất, tâm lý. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sức khỏe để chỉ sự thiếu vận động, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim mạch. Trong tiếng Anh Anh, từ "inactivity" cũng được sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, có thể có sự nhấn mạnh khác nhau đối với hoạt động thể chất giữa hai khu vực này.
Từ "inactivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "in-" mang nghĩa "không" và "activity" từ "activus", có nghĩa là "hoạt động". Sự kết hợp này chỉ trạng thái không hoạt động hay không tham gia vào các hoạt động. Lịch sử của từ này phản ánh sự đối lập với khái niệm hoạt động và năng động trong xã hội. Hiện nay, "inactivity" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, sức khỏe và tâm lý để chỉ sự thiếu vắng hoạt động thể chất hoặc tinh thần.
Từ "inactivity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ thường mang tính chất cụ thể hơn. Trong phần Viết và Nói, "inactivity" có thể được sử dụng khi thảo luận về lối sống, sự thiếu động lực hoặc ảnh hưởng của công nghệ đến sức khỏe con người. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh nghiên cứu và quản lý công việc, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của sự thiếu hoạt động đối với sức khỏe thể chất và tinh thần.
Họ từ
"Inactivity" là danh từ chỉ trạng thái không hoạt động hoặc thiếu hoạt động thể chất, tâm lý. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sức khỏe để chỉ sự thiếu vận động, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim mạch. Trong tiếng Anh Anh, từ "inactivity" cũng được sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, có thể có sự nhấn mạnh khác nhau đối với hoạt động thể chất giữa hai khu vực này.
Từ "inactivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "in-" mang nghĩa "không" và "activity" từ "activus", có nghĩa là "hoạt động". Sự kết hợp này chỉ trạng thái không hoạt động hay không tham gia vào các hoạt động. Lịch sử của từ này phản ánh sự đối lập với khái niệm hoạt động và năng động trong xã hội. Hiện nay, "inactivity" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, sức khỏe và tâm lý để chỉ sự thiếu vắng hoạt động thể chất hoặc tinh thần.
Từ "inactivity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ thường mang tính chất cụ thể hơn. Trong phần Viết và Nói, "inactivity" có thể được sử dụng khi thảo luận về lối sống, sự thiếu động lực hoặc ảnh hưởng của công nghệ đến sức khỏe con người. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh nghiên cứu và quản lý công việc, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của sự thiếu hoạt động đối với sức khỏe thể chất và tinh thần.
