Bản dịch của từ Inactivity trong tiếng Việt

Inactivity

Noun [U/C] Noun [U]

Inactivity (Noun)

ɪnæktˈɪvɪti
ɪnæktˈɪvɪti
01

Tình trạng không hoạt động.

The state of being inactive.

Ví dụ

Excessive screen time leads to inactivity among teenagers.

Thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều dẫn đến tình trạng thanh thiếu niên không hoạt động.

Social isolation can contribute to feelings of inactivity.

Sự cô lập với xã hội có thể góp phần gây ra cảm giác lười vận động.

Lack of physical exercise is a common cause of inactivity.

Thiếu tập thể dục là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng không hoạt động.

02

Thiếu hành động hoặc chuyển động.

Lack of action or movement.

Ví dụ

John's inactivity in the group project led to poor results.

Việc John không hoạt động trong dự án nhóm đã dẫn đến kết quả kém.

Social media can sometimes encourage inactivity and laziness.

Mạng xã hội đôi khi có thể khuyến khích sự lười biếng và lười biếng.

Sarah's inactivity in attending events affected her social relationships.

Việc Sarah không tham gia các sự kiện đã ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của cô ấy.

Dạng danh từ của Inactivity (Noun)

SingularPlural

Inactivity

Inactivities

Kết hợp từ của Inactivity (Noun)

CollocationVí dụ

Enforced inactivity

Sự không hoạt động bắt buộc

Enforced inactivity during lockdown led to increased screen time.

Sự không hoạt động bắt buộc trong thời gian phong tỏa dẫn đến thời gian màn hình tăng lên.

Political inactivity

Sự không tích cực chính trị

Political inactivity leads to social stagnation in the community.

Sự không hoạt động chính trị dẫn đến sự trì trệ xã hội trong cộng đồng.

Economic inactivity

Không hoạt động kinh tế

Economic inactivity leads to social inequality.

Sự không hoạt động kinh tế dẫn đến bất bình đẳng xã hội.

Relative inactivity

Hoạt động tương đối

Relative inactivity can hinder social interactions and personal growth.

Sự không hoạt động tương đối có thể cản trở tương tác xã hội và sự phát triển cá nhân.

Physical inactivity

Sự thiếu vận động

Physical inactivity leads to health issues.

Sự không vận động gây ra vấn đề sức khỏe.

Inactivity (Noun Uncountable)

ɪnæktˈɪvɪti
ɪnæktˈɪvɪti
01

Thiếu hành động hoặc năng lượng.

Lack of action or energy.

Ví dụ

John's inactivity in social events led to fewer invitations.

John không hoạt động trong các sự kiện xã hội dẫn đến ít lời mời hơn.

The inactivity of the group chat was disappointing for the members.

Việc không hoạt động của cuộc trò chuyện nhóm khiến các thành viên thất vọng.

The lack of inactivity in the community center affected its popularity.

Việc thiếu hoạt động trong trung tâm cộng đồng đã ảnh hưởng đến mức độ phổ biến của nó.

02

Tình trạng không hoạt động.

The state of being inactive.

Ví dụ

Inactivity in social circles can lead to feelings of loneliness.

Không hoạt động trong giới xã hội có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.

The rise of social media has decreased inactivity among teenagers.

Sự gia tăng của mạng xã hội đã làm giảm tình trạng ít hoạt động ở thanh thiếu niên.

Regular exercise can combat the negative effects of inactivity on health.

Tập thể dục thường xuyên có thể chống lại những tác động tiêu cực của việc không hoạt động đối với sức khỏe.

Kết hợp từ của Inactivity (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Economic inactivity

Không hoạt động kinh tế

Economic inactivity affects social welfare negatively.

Sự không hoạt động kinh tế ảnh hưởng tiêu cực đến phúc lợi xã hội.

Enforced inactivity

Sự không hoạt động bắt buộc

Enforced inactivity during quarantine led to boredom and restlessness.

Sự không hoạt động bắt buộc trong thời gian cách ly đã dẫn đến sự chán chường và không yên.

Relative inactivity

Hoạt động tương đối

Relative inactivity can hinder social interactions during group discussions.

Hoạt động tương đối ít có thể ngăn cản giao tiếp xã hội trong các cuộc thảo luận nhóm.

Political inactivity

Sự không tích cực chính trị

Political inactivity can hinder social progress in many communities.

Sự không hoạt động chính trị có thể ngăn cản tiến triển xã hội trong nhiều cộng đồng.

Physical inactivity

Sự thiếu vận động

Physical inactivity leads to health problems.

Sự không vận động gây ra vấn đề sức khỏe.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inactivity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Compared to sports, computer games are less physically demanding, and therefore draw much more attention from these lazy, children [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games

Idiom with Inactivity

Không có idiom phù hợp