Bản dịch của từ Inactivity trong tiếng Việt
Inactivity
Inactivity (Noun)
Excessive screen time leads to inactivity among teenagers.
Thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều dẫn đến tình trạng thanh thiếu niên không hoạt động.
Social isolation can contribute to feelings of inactivity.
Sự cô lập với xã hội có thể góp phần gây ra cảm giác lười vận động.
Lack of physical exercise is a common cause of inactivity.
Thiếu tập thể dục là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng không hoạt động.
John's inactivity in the group project led to poor results.
Việc John không hoạt động trong dự án nhóm đã dẫn đến kết quả kém.
Social media can sometimes encourage inactivity and laziness.
Mạng xã hội đôi khi có thể khuyến khích sự lười biếng và lười biếng.
Sarah's inactivity in attending events affected her social relationships.
Việc Sarah không tham gia các sự kiện đã ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của cô ấy.
Dạng danh từ của Inactivity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inactivity | Inactivities |
Kết hợp từ của Inactivity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enforced inactivity Sự không hoạt động bắt buộc | Enforced inactivity during lockdown led to increased screen time. Sự không hoạt động bắt buộc trong thời gian phong tỏa dẫn đến thời gian màn hình tăng lên. |
Political inactivity Sự không tích cực chính trị | Political inactivity leads to social stagnation in the community. Sự không hoạt động chính trị dẫn đến sự trì trệ xã hội trong cộng đồng. |
Economic inactivity Không hoạt động kinh tế | Economic inactivity leads to social inequality. Sự không hoạt động kinh tế dẫn đến bất bình đẳng xã hội. |
Relative inactivity Hoạt động tương đối | Relative inactivity can hinder social interactions and personal growth. Sự không hoạt động tương đối có thể cản trở tương tác xã hội và sự phát triển cá nhân. |
Physical inactivity Sự thiếu vận động | Physical inactivity leads to health issues. Sự không vận động gây ra vấn đề sức khỏe. |
Inactivity (Noun Uncountable)
John's inactivity in social events led to fewer invitations.
John không hoạt động trong các sự kiện xã hội dẫn đến ít lời mời hơn.
The inactivity of the group chat was disappointing for the members.
Việc không hoạt động của cuộc trò chuyện nhóm khiến các thành viên thất vọng.
The lack of inactivity in the community center affected its popularity.
Việc thiếu hoạt động trong trung tâm cộng đồng đã ảnh hưởng đến mức độ phổ biến của nó.
Inactivity in social circles can lead to feelings of loneliness.
Không hoạt động trong giới xã hội có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.
The rise of social media has decreased inactivity among teenagers.
Sự gia tăng của mạng xã hội đã làm giảm tình trạng ít hoạt động ở thanh thiếu niên.
Regular exercise can combat the negative effects of inactivity on health.
Tập thể dục thường xuyên có thể chống lại những tác động tiêu cực của việc không hoạt động đối với sức khỏe.
Kết hợp từ của Inactivity (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic inactivity Không hoạt động kinh tế | Economic inactivity affects social welfare negatively. Sự không hoạt động kinh tế ảnh hưởng tiêu cực đến phúc lợi xã hội. |
Enforced inactivity Sự không hoạt động bắt buộc | Enforced inactivity during quarantine led to boredom and restlessness. Sự không hoạt động bắt buộc trong thời gian cách ly đã dẫn đến sự chán chường và không yên. |
Relative inactivity Hoạt động tương đối | Relative inactivity can hinder social interactions during group discussions. Hoạt động tương đối ít có thể ngăn cản giao tiếp xã hội trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Political inactivity Sự không tích cực chính trị | Political inactivity can hinder social progress in many communities. Sự không hoạt động chính trị có thể ngăn cản tiến triển xã hội trong nhiều cộng đồng. |
Physical inactivity Sự thiếu vận động | Physical inactivity leads to health problems. Sự không vận động gây ra vấn đề sức khỏe. |
Họ từ
"Inactivity" là danh từ chỉ trạng thái không hoạt động hoặc thiếu hoạt động thể chất, tâm lý. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sức khỏe để chỉ sự thiếu vận động, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì và bệnh tim mạch. Trong tiếng Anh Anh, từ "inactivity" cũng được sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, có thể có sự nhấn mạnh khác nhau đối với hoạt động thể chất giữa hai khu vực này.
Từ "inactivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "in-" mang nghĩa "không" và "activity" từ "activus", có nghĩa là "hoạt động". Sự kết hợp này chỉ trạng thái không hoạt động hay không tham gia vào các hoạt động. Lịch sử của từ này phản ánh sự đối lập với khái niệm hoạt động và năng động trong xã hội. Hiện nay, "inactivity" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, sức khỏe và tâm lý để chỉ sự thiếu vắng hoạt động thể chất hoặc tinh thần.
Từ "inactivity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ thường mang tính chất cụ thể hơn. Trong phần Viết và Nói, "inactivity" có thể được sử dụng khi thảo luận về lối sống, sự thiếu động lực hoặc ảnh hưởng của công nghệ đến sức khỏe con người. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh nghiên cứu và quản lý công việc, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của sự thiếu hoạt động đối với sức khỏe thể chất và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp