Bản dịch của từ Waking trong tiếng Việt
Waking
Waking (Adjective)
Xảy ra trong lúc thức giấc.
Occurring during wakefulness.
Waking hours are spent socializing with friends and family.
Thời gian thức dậy được dành để giao tiếp với bạn bè và gia đình.
She enjoys waking conversations about current social issues.
Cô ấy thích thức dậy cuộc trò chuyện về các vấn đề xã hội hiện tại.
The waking activities in the community center promote social bonds.
Các hoạt động thức dậy tại trung tâm cộng đồng thúc đẩy mối quan hệ xã hội.
Họ từ
Từ "waking" là danh từ và hiện tượng có liên quan đến hành động tỉnh dậy từ giấc ngủ. Nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái của việc chuyển từ giấc ngủ sang trạng thái tỉnh táo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng phát âm rõ ràng âm cuối hơn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến giao tiếp trong bối cảnh văn hóa.
Từ "waking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wacian", có nghĩa là "thức dậy" hoặc "tỉnh thức". Tiếng Anh cổ này lại xuất phát từ gốc Germanic *wakan, mang ý nghĩa "đánh thức" hoặc "thức tỉnh". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động thức dậy từ giấc ngủ đến trạng thái nhận thức. Hiện nay, "waking" không chỉ biểu thị sự khởi đầu của một ngày mới mà còn có thể ám chỉ quá trình nhận thức và sự chú ý trong các tình huống khác nhau.
Từ "waking" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi mô tả các hoạt động hàng ngày hoặc trạng thái tinh thần. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giấc ngủ và thói quen sinh hoạt. Ngoài ra, "waking" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình tỉnh dậy, cảm xúc sau khi thức dậy, hoặc trong văn học, khi miêu tả sự chuyển biến tâm lý của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp