Bản dịch của từ Waking; trong tiếng Việt

Waking;

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waking;(Verb)

wˈeɪkɪŋ
ˈweɪkɪŋ
01

Hình thức hiện tại của 'wake'; để ngừng ngủ.

Present participle of wake to cease sleeping

Ví dụ
02

Để nhận thức về điều gì đó; để hiểu biết.

To become aware of something to come to an understanding

Ví dụ
03

Đánh thức ai ra khỏi giấc ngủ; làm cho tỉnh táo.

To bring someone out of sleep to rouse

Ví dụ

Waking;(Adjective)

wˈeɪkɪŋ
ˈweɪkɪŋ
01

Đặc trưng bởi hoạt động và nhận thức; tỉnh táo.

Characterized by activity and awareness alert

Ví dụ
02

Xảy ra trong khoảng thời gian mà người đó không ngủ.

Occurring during the period of time a person is not asleep

Ví dụ
03

Trong trạng thái tỉnh táo.

In the state of being awake

Ví dụ