Bản dịch của từ Waking trong tiếng Việt

Waking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waking (Adjective)

wˈeikɪŋ
wˈeikɪŋ
01

Xảy ra trong lúc thức giấc.

Occurring during wakefulness.

Ví dụ

Waking hours are spent socializing with friends and family.

Thời gian thức dậy được dành để giao tiếp với bạn bè và gia đình.

She enjoys waking conversations about current social issues.

Cô ấy thích thức dậy cuộc trò chuyện về các vấn đề xã hội hiện tại.

The waking activities in the community center promote social bonds.

Các hoạt động thức dậy tại trung tâm cộng đồng thúc đẩy mối quan hệ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After up, I start my day by opening my blinds and enjoying the fresh air in the morning [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Most individuals typically spend the majority of their hours working and earning money without participating in invigorating experiences; they only engage in physically demanding hobbies in their spare time [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] As I am an early riser, so I frequently up at 4 am to feel more energetic [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] In the morning, I usually up around 8am, and the first thing I often do in the morning is to revise my homework before school time [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Waking

Không có idiom phù hợp