Bản dịch của từ Recommencement trong tiếng Việt

Recommencement

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recommencement (Noun)

ɹɨkˈɑmənstˌænts
ɹɨkˈɑmənstˌænts
01

Hành động bắt đầu lại một cái gì đó sau khi tạm dừng hoặc gián đoạn.

The action of beginning something again after a pause or interruption.

Ví dụ

The recommencement of community events is scheduled for next month.

Việc bắt đầu lại các sự kiện cộng đồng được lên lịch cho tháng tới.

The recommencement of the program did not happen this year.

Việc bắt đầu lại chương trình đã không diễn ra năm nay.

When is the recommencement of the local volunteer activities planned?

Khi nào việc bắt đầu lại các hoạt động tình nguyện địa phương được lên kế hoạch?

Recommencement (Noun Countable)

ɹɨkˈɑmənstˌænts
ɹɨkˈɑmənstˌænts
01

Một khởi đầu mới hoặc sự khởi đầu.

A new beginning or start.

Ví dụ

The recommencement of community events boosted local engagement in 2023.

Sự bắt đầu lại của các sự kiện cộng đồng đã thúc đẩy sự tham gia địa phương vào năm 2023.

The recommencement of social clubs did not attract many new members.

Sự bắt đầu lại của các câu lạc bộ xã hội không thu hút nhiều thành viên mới.

Will the recommencement of festivals encourage more social interaction this year?

Liệu sự bắt đầu lại của các lễ hội có khuyến khích nhiều tương tác xã hội hơn trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recommencement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recommencement

Không có idiom phù hợp