Bản dịch của từ Recommencement trong tiếng Việt
Recommencement

Recommencement (Noun)
Hành động bắt đầu lại một cái gì đó sau khi tạm dừng hoặc gián đoạn.
The action of beginning something again after a pause or interruption.
The recommencement of community events is scheduled for next month.
Việc bắt đầu lại các sự kiện cộng đồng được lên lịch cho tháng tới.
The recommencement of the program did not happen this year.
Việc bắt đầu lại chương trình đã không diễn ra năm nay.
When is the recommencement of the local volunteer activities planned?
Khi nào việc bắt đầu lại các hoạt động tình nguyện địa phương được lên kế hoạch?
Recommencement (Noun Countable)
The recommencement of community events boosted local engagement in 2023.
Sự bắt đầu lại của các sự kiện cộng đồng đã thúc đẩy sự tham gia địa phương vào năm 2023.
The recommencement of social clubs did not attract many new members.
Sự bắt đầu lại của các câu lạc bộ xã hội không thu hút nhiều thành viên mới.
Will the recommencement of festivals encourage more social interaction this year?
Liệu sự bắt đầu lại của các lễ hội có khuyến khích nhiều tương tác xã hội hơn trong năm nay không?
Họ từ
Từ "recommencement" là danh từ, có nghĩa là sự bắt đầu lại hoặc sự khởi động lại một hoạt động hoặc quá trình nào đó sau một khoảng thời gian ngừng lại. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như trong các tài liệu pháp lý hoặc chính quyền. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết và phát âm của từ này, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "recommencement" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và danh từ "comiti" từ "commercium" có nghĩa là "bắt đầu". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh khái niệm quay trở lại hoặc bắt đầu một lần nữa một hoạt động hoặc quá trình. Hiện nay, "recommencement" được sử dụng để chỉ việc khôi phục hoặc tái khởi động các hoạt động đã bị gián đoạn, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa ý nghĩa ban đầu và ứng dụng hiện tại trong bối cảnh xã hội và học thuật.
Từ "recommencement" không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp trong cả các tình huống giao tiếp hàng ngày và các bối cảnh học thuật. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kế hoạch hoặc tổ chức sự kiện, diễn ra sau một khoảng thời gian gián đoạn. Việc sử dụng "recommencement" thường liên quan đến các lĩnh vực như giáo dục hoặc quản lý dự án, nơi việc khôi phục hoạt động rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp