Bản dịch của từ Rebirth trong tiếng Việt

Rebirth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rebirth(Noun)

rˈɛbɜːθ
ˈrɛbɝθ
01

Hành động hoặc quá trình được tái sinh hoặc làm mới.

The act or process of being born again or renewed

Ví dụ
02

Niềm tin vào sự tái sinh, chu kỳ của cái chết và sự phục sinh.

The belief in reincarnation the cycle of death and rebirth

Ví dụ
03

Một cuộc sống mới hoặc trở lại cuộc sống trước đây.

A new or again life a return to a previous state

Ví dụ