Bản dịch của từ Rebirth trong tiếng Việt
Rebirth
Noun [U/C]

Rebirth(Noun)
rˈɛbɜːθ
ˈrɛbɝθ
Ví dụ
02
Niềm tin vào sự tái sinh, chu kỳ của cái chết và sự phục sinh.
The belief in reincarnation the cycle of death and rebirth
Ví dụ
Rebirth

Niềm tin vào sự tái sinh, chu kỳ của cái chết và sự phục sinh.
The belief in reincarnation the cycle of death and rebirth