Bản dịch của từ Rebirth trong tiếng Việt
Rebirth
Rebirth (Noun)
Quá trình được tái sinh hoặc sinh ra lần nữa.
The process of being reincarnated or born again.
After the tragedy, the community experienced a period of rebirth.
Sau bi kịch, cộng đồng trải qua một giai đoạn tái sinh.
The rebirth of the neighborhood brought new hope to its residents.
Sự tái sinh của khu phố mang lại hy vọng mới cho cư dân.
The organization's rebirth was marked by a fresh start and renewed energy.
Sự tái sinh của tổ chức được đánh dấu bởi một khởi đầu mới và năng lượng mới.
Họ từ
Từ "rebirth" được định nghĩa là sự tái sinh hoặc sự sinh ra lại, thường liên quan đến các khái niệm tôn giáo hoặc triết học về sự sống lại sau cái chết hoặc việc bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về âm thanh hay ý nghĩa của từ này. "Rebirth" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh văn học lẫn tôn giáo để diễn tả sự thay đổi hoặc khởi đầu mới.
Từ "rebirth" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "rebirthus", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "birth" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "berthan", có nghĩa là "sinh ra". Từ này được sử dụng để chỉ sự tái sinh, phục hồi hoặc khởi đầu mới. Ý nghĩa hiện tại của "rebirth" không chỉ liên quan đến việc sinh ra một lần nữa mà còn bao hàm quá trình chuyển mình và hồi sinh trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn tinh thần.
Từ "rebirth" thường xuất hiện trong các tình huống văn hóa, triết học và tôn giáo, thể hiện ý niệm về sự sinh ra lại hoặc tái sinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện khá thấp, chủ yếu có mặt trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề tâm linh hoặc sự thay đổi cá nhân. Trong ngữ cảnh phổ thông, "rebirth" được sử dụng để chỉ sự khởi đầu mới, cải cách trong cuộc sống hoặc sự tái cấu trúc trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp