Bản dịch của từ Rebirth trong tiếng Việt

Rebirth

Noun [U/C]

Rebirth (Noun)

ɹibˈɝɵ
ɹibˈɝɹɵ
01

Quá trình được tái sinh hoặc sinh ra lần nữa.

The process of being reincarnated or born again.

Ví dụ

After the tragedy, the community experienced a period of rebirth.

Sau bi kịch, cộng đồng trải qua một giai đoạn tái sinh.

The rebirth of the neighborhood brought new hope to its residents.

Sự tái sinh của khu phố mang lại hy vọng mới cho cư dân.

The organization's rebirth was marked by a fresh start and renewed energy.

Sự tái sinh của tổ chức được đánh dấu bởi một khởi đầu mới và năng lượng mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebirth

Không có idiom phù hợp