Bản dịch của từ Metaphorical trong tiếng Việt

Metaphorical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metaphorical (Adjective)

mɛtəfˈɔɹɪkl
mɛtəfˈɑɹɪkl
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi một phép ẩn dụ; nghĩa bóng; mang tính biểu tượng.

Pertaining to or characterized by a metaphor figurative symbolic.

Ví dụ

The metaphorical language used in the novel conveyed deeper meanings.

Ngôn ngữ ẩn dụ được sử dụng trong tiểu thuyết truyền đạt ý nghĩa sâu sắc.

Her metaphorical painting of the city skyline captured the essence of urban life.

Bức tranh ẩn dụ về bức tranh của thành phố nắng lên bản chất của cuộc sống đô thị.

The metaphorical representation of the social hierarchy was thought-provoking.

Sự đại diện ẩn dụ về hệ thống xã hội đã khơi gợi sự suy tư.

Dạng tính từ của Metaphorical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Metaphorical

Ẩn dụ

More metaphorical

Ẩn dụ hơn

Most metaphorical

Ẩn dụ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metaphorical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metaphorical

Không có idiom phù hợp