Bản dịch của từ Metaphorical trong tiếng Việt
Metaphorical
Metaphorical (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi một phép ẩn dụ; nghĩa bóng; mang tính biểu tượng.
Pertaining to or characterized by a metaphor figurative symbolic.
The metaphorical language used in the novel conveyed deeper meanings.
Ngôn ngữ ẩn dụ được sử dụng trong tiểu thuyết truyền đạt ý nghĩa sâu sắc.
Her metaphorical painting of the city skyline captured the essence of urban life.
Bức tranh ẩn dụ về bức tranh của thành phố nắng lên bản chất của cuộc sống đô thị.
The metaphorical representation of the social hierarchy was thought-provoking.
Sự đại diện ẩn dụ về hệ thống xã hội đã khơi gợi sự suy tư.
Dạng tính từ của Metaphorical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Metaphorical Ẩn dụ | More metaphorical Ẩn dụ hơn | Most metaphorical Ẩn dụ nhất |
Họ từ
Từ "metaphorical" (hình ảnh) được sử dụng để miêu tả việc sử dụng phép ẩn dụ trong ngôn ngữ, nhằm truyền đạt ý nghĩa không trực tiếp thông qua hình ảnh hoặc biểu tượng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với ý nghĩa "chuyển nghĩa". Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, "metaphorical" được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể khác nhau, với Anh Mỹ thường sử dụng cụm từ "figurative language" nhiều hơn để chỉ sự ẩn dụ.
Từ "metaphorical" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "metaphora", có nghĩa là "sự chuyển đổi" hoặc "sự chuyển nhượng". Trong tiếng Latinh, từ này được chuyển thể thành "metaphora", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Khái niệm ẩn dụ trong văn học gắn liền với việc sử dụng hình ảnh hoặc biểu tượng để diễn tả một ý tưởng, cảm xúc hoặc khái niệm một cách gián tiếp. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết giữa ngôn ngữ và tư duy hình ảnh, cho phép hiểu sâu sắc hơn về các trải nghiệm con người thông qua sự chuyển giao nghĩa.
Từ "metaphorical" có khả năng xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi mà người tham gia có thể sử dụng các phép ẩn dụ để làm rõ ý tưởng. Ngược lại, trong kỹ năng nghe và đọc, từ này thường gặp hơn trong bối cảnh học thuật hoặc văn chương. Ngoài ra, "metaphorical" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, ngôn ngữ, và triết học, nhấn mạnh tính chất biểu tượng và cách mà nó liên quan đến việc truyền đạt ý nghĩa sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp