Bản dịch của từ Authorizing trong tiếng Việt
Authorizing
Authorizing (Verb)
The government is authorizing new social programs for low-income families.
Chính phủ đang cấp phép cho các chương trình xã hội mới cho gia đình thu nhập thấp.
They are not authorizing any social events this month due to safety concerns.
Họ không cấp phép cho bất kỳ sự kiện xã hội nào trong tháng này vì lý do an toàn.
Is the city council authorizing community gatherings this summer?
Hội đồng thành phố có cấp phép cho các buổi gặp gỡ cộng đồng mùa hè này không?
Dạng động từ của Authorizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Authorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Authorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Authorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Authorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Authorizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp