Bản dịch của từ Authorizing trong tiếng Việt
Authorizing
Authorizing (Verb)
The government is authorizing new social programs for low-income families.
Chính phủ đang cấp phép cho các chương trình xã hội mới cho gia đình thu nhập thấp.
They are not authorizing any social events this month due to safety concerns.
Họ không cấp phép cho bất kỳ sự kiện xã hội nào trong tháng này vì lý do an toàn.
Is the city council authorizing community gatherings this summer?
Hội đồng thành phố có cấp phép cho các buổi gặp gỡ cộng đồng mùa hè này không?
Dạng động từ của Authorizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Authorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Authorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Authorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Authorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Authorizing |
Họ từ
"Authorizing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "authorize", có nghĩa là cấp quyền hoặc cho phép ai đó thực hiện một hành động cụ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, thể hiện sự chấp thuận hoặc quyền lực từ một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, "authorizing" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, như "authorized" ở Anh có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "authorizing" có nguồn gốc từ động từ "authorize", bắt nguồn từ tiếng Latin "authorizare", có nghĩa là "ban quyền". "Authorizare" xuất phát từ "auctor", chỉ người sáng tác hoặc người ban hành quyền lực. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động cấp phép hoặc chứng nhận cho ai đó thực hiện một nhiệm vụ hoặc hành động nào đó. Ngày nay, "authorizing" chỉ việc trao quyền và sự đồng ý có tính chất pháp lý hoặc chính thức.
Từ "authorizing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần nói và viết, nơi người tham gia thường phải thể hiện quan điểm và sự đồng ý về các chủ đề xã hội hoặc chính trị. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, quản lý và hành chính, khi đề cập đến việc cấp quyền hoặc phê duyệt các hành động, quyết định quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp