Bản dịch của từ Permission trong tiếng Việt
Permission
Permission (Noun)
Hành động chính thức cho phép ai đó làm một việc cụ thể; sự đồng ý hoặc ủy quyền.
The action of officially allowing someone to do a particular thing; consent or authorization.
She asked for permission to attend the social event.
Cô đã xin phép tham dự sự kiện xã hội.
Without permission, he couldn't enter the exclusive social club.
Nếu không được phép, anh ấy không thể vào câu lạc bộ xã hội độc quyền.
Parents need to give permission for their children to join social media.
Cha mẹ cần phải cấp phép cho con mình tham gia mạng xã hội.
Dạng danh từ của Permission (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Permission | Permissions |
Kết hợp từ của Permission (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prior permission Sự cho phép trước | She asked for prior permission to post on social media. Cô ấy yêu cầu sự cho phép trước khi đăng trên mạng xã hội. |
Tacit permission Sự cho phép im lặng | She gave tacit permission for her children to play outside. Cô ấy cho phép im lặng cho các con chơi bên ngoài. |
Outline permission Phê duyệt chính sách | He requested outline permission to organize a charity event. Anh ấy yêu cầu sự cho phép tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Necessary permission Quyền cần thiết | She obtained the necessary permission to host the event. Cô ấy đã có sự cho phép cần thiết để tổ chức sự kiện. |
Specific permission Quyền cụ thể | He needed specific permission to access the restricted social club. Anh ấy cần sự cho phép cụ thể để truy cập câu lạc bộ xã hội bị hạn chế. |
Họ từ
Từ "permission" có nghĩa là sự cho phép hoặc phê duyệt để thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Anh thường sử dụng các cụm từ như "give permission" hoặc "grant permission" một cách phổ biến hơn. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quyền hạn, luật pháp hoặc quan hệ cá nhân, phản ánh khả năng hoặc sự đồng ý của một cá nhân hay tổ chức.
Từ "permission" có nguồn gốc từ tiếng Latin "permissio" (từ "permittere" – cho phép). "Permittere" gồm "per" (thông qua) và "mittere" (gửi). Bắt nguồn từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, từ này diễn tả sự chấp thuận hoặc cho phép một hành động nào đó được thực hiện. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên giá trị gốc, phản ánh mối liên hệ giữa quyền hạn và sự đồng ý trong các giao tiếp xã hội và pháp lý.
Từ "permission" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về sự đồng ý và quyền hạn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, giáo dục và công việc, nơi sự chấp thuận hay cấp phép là cần thiết. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ "permission" giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống xã hội và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp