Bản dịch của từ Authorization trong tiếng Việt
Authorization
Authorization (Noun)
Hành động ủy quyền hoặc ai đó ủy quyền một cái gì đó.
The action of authorizing or someone authorizing something.
The authorization to publish the article was granted by the editor.
Quyền ủy quyền để xuất bản bài báo đã được biên tập viên cấp.
She received authorization to access the confidential social media account.
Cô ấy nhận được sự ủy quyền để truy cập tài khoản mạng xã hội bí mật.
The authorization letter allowed him to represent the social organization.
Thư ủy quyền cho phép anh ấy đại diện cho tổ chức xã hội.
She received authorization to access the restricted area.
Cô ấy nhận được sự ủy quyền để truy cập khu vực hạn chế.
The authorization process for the event tickets was smooth.
Quy trình ủy quyền cho vé sự kiện diễn ra trơn tru.
Dạng danh từ của Authorization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Authorization | Authorizations |
Kết hợp từ của Authorization (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Congressional authorization Ủy quyền của quốc hội | Congressional authorization is required for social program funding. Cần có sự ủy quyền của quốc hội để tài trợ chương trình xã hội. |
Official authorization Ủy quyền chính thức | He needed official authorization to access the restricted area. Anh ấy cần sự ủy quyền chính thức để truy cập khu vực hạn chế. |
Written authorization Sự ủy quyền bằng văn bản | He needed written authorization to access the confidential files. Anh ấy cần sự ủy quyền bằng văn bản để truy cập vào các tập tin mật. |
Prior authorization Sự ủy quyền trước | The clinic requires prior authorization for expensive treatments. Phòng khám yêu cầu ủy quyền trước cho các liệu pháp đắt tiền. |
Express authorization Bày tỏ sự ủy quyền | She obtained express authorization to share the photos on social media. Cô ấy đã có sự ủy quyền rõ ràng để chia sẻ ảnh trên mạng xã hội. |
Authorization (Noun Countable)
Sự cho phép chính thức cho một cái gì đó xảy ra.
Official permission for something to happen.
She received authorization to host the charity event.
Cô ấy nhận được sự ủy quyền để tổ chức sự kiện từ thiện.
The authorization for the new construction project was granted yesterday.
Sự ủy quyền cho dự án xây dựng mới đã được cấp hôm qua.
Only those with proper authorization can access the restricted area.
Chỉ những người có sự ủy quyền đúng mực mới được truy cập khu vực hạn chế.
The authorization to host the event was granted by the council.
Quyền ủy quyền tổ chức sự kiện đã được Hội đồng chấp thuận.
She had to obtain authorization from her parents to join the club.
Cô phải có được sự ủy quyền từ bố mẹ để tham gia câu lạc bộ.
Kết hợp từ của Authorization (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Written authorization Sự ủy quyền bằng văn bản | She requested written authorization to access the confidential file. Cô ấy yêu cầu sự ủy quyền bằng văn bản để truy cập vào tệp tin mật. |
Express authorization Bày tỏ sự ủy quyền | He needed express authorization to access the restricted area. Anh ấy cần sự ủy quyền rõ ràng để truy cập khu vực hạn chế. |
Explicit authorization Sự cho phép rõ ràng | The social media platform requires explicit authorization for data sharing. Nền tảng truyền thông xã hội yêu cầu sự ủy quyền rõ ràng cho việc chia sẻ dữ liệu. |
Prior authorization Sự ủy quyền trước | The clinic requires prior authorization for expensive treatments. Phòng mạch yêu cầu ủy quyền trước cho các liệu pháp đắt tiền. |
Congressional authorization Ủy quyền của quốc hội | Congressional authorization is required for social program funding. Yêu cầu ủy quyền của quốc hội cho việc tài trợ chương trình xã hội. |
Họ từ
Thuật ngữ "authorization" (tiếng Việt: ủy quyền) đề cập đến hành động cấp phép hoặc cho phép ai đó thực hiện một quyền hoặc chức năng nào đó. Trong môi trường công nghệ thông tin, "authorization" liên quan đến việc xác định và kiểm soát quyền truy cập của người dùng vào tài nguyên hệ thống. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với cùng một cách viết và ngữ nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "authorization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "authorizatio", trong đó "auctor" có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "người có quyền". Thuật ngữ này được hình thành từ thế kỷ 15, và trải qua sự phát triển ngôn ngữ, nó đã được sử dụng để chỉ việc cấp quyền hoặc sự chấp thuận chính thức cho một hành động nào đó. Hiện nay, "authorization" được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực pháp lý và công nghệ thông tin để chỉ việc cho phép hoặc xác nhận quyền hạn thực hiện một hoạt động cụ thể.
Từ "authorization" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các quy trình hay phép tắc hợp pháp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật, quản lý, và công nghệ thông tin, như việc cấp phép truy cập dữ liệu hay thẩm quyền thực hiện một hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp