Bản dịch của từ Authorization trong tiếng Việt
Authorization

Authorization(Noun)
Hành động ủy quyền hoặc ai đó ủy quyền một cái gì đó.
The action of authorizing or someone authorizing something.
Dạng danh từ của Authorization (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Authorization | Authorizations |
Authorization(Noun Countable)
Sự cho phép chính thức cho một cái gì đó xảy ra.
Official permission for something to happen.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "authorization" (tiếng Việt: ủy quyền) đề cập đến hành động cấp phép hoặc cho phép ai đó thực hiện một quyền hoặc chức năng nào đó. Trong môi trường công nghệ thông tin, "authorization" liên quan đến việc xác định và kiểm soát quyền truy cập của người dùng vào tài nguyên hệ thống. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với cùng một cách viết và ngữ nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "authorization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "authorizatio", trong đó "auctor" có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "người có quyền". Thuật ngữ này được hình thành từ thế kỷ 15, và trải qua sự phát triển ngôn ngữ, nó đã được sử dụng để chỉ việc cấp quyền hoặc sự chấp thuận chính thức cho một hành động nào đó. Hiện nay, "authorization" được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực pháp lý và công nghệ thông tin để chỉ việc cho phép hoặc xác nhận quyền hạn thực hiện một hoạt động cụ thể.
Từ "authorization" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các quy trình hay phép tắc hợp pháp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật, quản lý, và công nghệ thông tin, như việc cấp phép truy cập dữ liệu hay thẩm quyền thực hiện một hành động cụ thể.
Họ từ
Thuật ngữ "authorization" (tiếng Việt: ủy quyền) đề cập đến hành động cấp phép hoặc cho phép ai đó thực hiện một quyền hoặc chức năng nào đó. Trong môi trường công nghệ thông tin, "authorization" liên quan đến việc xác định và kiểm soát quyền truy cập của người dùng vào tài nguyên hệ thống. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với cùng một cách viết và ngữ nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "authorization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "authorizatio", trong đó "auctor" có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "người có quyền". Thuật ngữ này được hình thành từ thế kỷ 15, và trải qua sự phát triển ngôn ngữ, nó đã được sử dụng để chỉ việc cấp quyền hoặc sự chấp thuận chính thức cho một hành động nào đó. Hiện nay, "authorization" được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực pháp lý và công nghệ thông tin để chỉ việc cho phép hoặc xác nhận quyền hạn thực hiện một hoạt động cụ thể.
Từ "authorization" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các quy trình hay phép tắc hợp pháp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật, quản lý, và công nghệ thông tin, như việc cấp phép truy cập dữ liệu hay thẩm quyền thực hiện một hành động cụ thể.
