Bản dịch của từ Authorization trong tiếng Việt
Authorization

Authorization (Noun)
Hành động ủy quyền hoặc ai đó ủy quyền một cái gì đó.
The action of authorizing or someone authorizing something.
The authorization to publish the article was granted by the editor.
Quyền ủy quyền để xuất bản bài báo đã được biên tập viên cấp.
She received authorization to access the confidential social media account.
Cô ấy nhận được sự ủy quyền để truy cập tài khoản mạng xã hội bí mật.
The authorization letter allowed him to represent the social organization.
Thư ủy quyền cho phép anh ấy đại diện cho tổ chức xã hội.
She received authorization to access the restricted area.
Cô ấy nhận được sự ủy quyền để truy cập khu vực hạn chế.
The authorization process for the event tickets was smooth.
Quy trình ủy quyền cho vé sự kiện diễn ra trơn tru.
Dạng danh từ của Authorization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Authorization | Authorizations |
Kết hợp từ của Authorization (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Official authorization Ủy quyền chính thức | The city council granted official authorization for the new community center. Hội đồng thành phố đã cấp phép chính thức cho trung tâm cộng đồng mới. |
Express authorization Thể hiện ủy quyền | Students must express authorization for their parents to attend meetings. Học sinh phải thể hiện sự ủy quyền cho phụ huynh tham dự cuộc họp. |
Formal authorization Ủy quyền chính thức | The city council issued formal authorization for the community event in may. Hội đồng thành phố đã cấp phép chính thức cho sự kiện cộng đồng vào tháng năm. |
Explicit authorization Ủy quyền rõ ràng | The committee gave explicit authorization for the event on march 5. Ủy ban đã cấp phép rõ ràng cho sự kiện vào ngày 5 tháng 3. |
Prior authorization Giấy phép trước | The prior authorization process can delay many medical treatments for patients. Quy trình phê duyệt trước có thể làm chậm nhiều liệu trình y tế. |
Authorization (Noun Countable)
Sự cho phép chính thức cho một cái gì đó xảy ra.
Official permission for something to happen.
She received authorization to host the charity event.
Cô ấy nhận được sự ủy quyền để tổ chức sự kiện từ thiện.
The authorization for the new construction project was granted yesterday.
Sự ủy quyền cho dự án xây dựng mới đã được cấp hôm qua.
Only those with proper authorization can access the restricted area.
Chỉ những người có sự ủy quyền đúng mực mới được truy cập khu vực hạn chế.
The authorization to host the event was granted by the council.
Quyền ủy quyền tổ chức sự kiện đã được Hội đồng chấp thuận.
She had to obtain authorization from her parents to join the club.
Cô phải có được sự ủy quyền từ bố mẹ để tham gia câu lạc bộ.
Kết hợp từ của Authorization (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Written authorization Giấy ủy quyền | Students need written authorization to participate in the school event. Học sinh cần giấy phép viết để tham gia sự kiện của trường. |
Prior authorization Phê duyệt trước | Students must submit prior authorization for financial aid applications by april 1. Sinh viên phải nộp giấy phép trước cho đơn xin hỗ trợ tài chính trước ngày 1 tháng 4. |
Congressional authorization Sự ủy quyền của quốc hội | Congressional authorization allows funding for social programs like education. Sự ủy quyền của quốc hội cho phép tài trợ cho các chương trình xã hội như giáo dục. |
Express authorization Ủy quyền biểu hiện | The committee will express authorization for the new social project tomorrow. Ủy ban sẽ thể hiện sự ủy quyền cho dự án xã hội mới vào ngày mai. |
Explicit authorization Ủy quyền rõ ràng | The committee gave explicit authorization for the new social program. Ủy ban đã cấp phép rõ ràng cho chương trình xã hội mới. |
Họ từ
Thuật ngữ "authorization" (tiếng Việt: ủy quyền) đề cập đến hành động cấp phép hoặc cho phép ai đó thực hiện một quyền hoặc chức năng nào đó. Trong môi trường công nghệ thông tin, "authorization" liên quan đến việc xác định và kiểm soát quyền truy cập của người dùng vào tài nguyên hệ thống. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với cùng một cách viết và ngữ nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "authorization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "authorizatio", trong đó "auctor" có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "người có quyền". Thuật ngữ này được hình thành từ thế kỷ 15, và trải qua sự phát triển ngôn ngữ, nó đã được sử dụng để chỉ việc cấp quyền hoặc sự chấp thuận chính thức cho một hành động nào đó. Hiện nay, "authorization" được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực pháp lý và công nghệ thông tin để chỉ việc cho phép hoặc xác nhận quyền hạn thực hiện một hoạt động cụ thể.
Từ "authorization" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các quy trình hay phép tắc hợp pháp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật, quản lý, và công nghệ thông tin, như việc cấp phép truy cập dữ liệu hay thẩm quyền thực hiện một hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



