Bản dịch của từ Sixtieth trong tiếng Việt

Sixtieth

AdjectiveNoun [U/C]

Sixtieth (Adjective)

sˈɪkstiɪɵ
sˈɪkstiɪɵ
01

Dạng thứ tự của số sáu mươi.

The ordinal form of the number sixty

Ví dụ

The sixtieth anniversary of our community center is next month.

Kỷ niệm sáu mươi năm của trung tâm cộng đồng chúng tôi vào tháng tới.

The sixtieth event did not attract many participants this year.

Sự kiện thứ sáu mươi không thu hút nhiều người tham gia năm nay.

Is the sixtieth meeting scheduled for next Friday?

Cuộc họp thứ sáu mươi có được lên lịch vào thứ Sáu tới không?

Sixtieth (Noun)

sˈɪkstiɪɵ
sˈɪkstiɪɵ
01

Người hoặc vật ở vị trí thứ sáu mươi.

The person or thing in the sixtieth position

Ví dụ

She ranked sixtieth in the social media influencer competition last year.

Cô ấy xếp hạng thứ sáu mươi trong cuộc thi người ảnh hưởng mạng xã hội năm ngoái.

He did not achieve a sixtieth place in the charity event.

Anh ấy không đạt được vị trí thứ sáu mươi trong sự kiện từ thiện.

Did she finish sixtieth in the community service project rankings?

Cô ấy có hoàn thành vị trí thứ sáu mươi trong bảng xếp hạng dự án phục vụ cộng đồng không?

02

Một trong sáu mươi phần bằng nhau của một tổng thể.

One of sixty equal parts of a whole

Ví dụ

One sixtieth of the population lives below the poverty line.

Một phần sáu mươi của dân số sống dưới mức nghèo khổ.

Not every sixtieth person can access quality education.

Không phải mỗi phần sáu mươi người đều có thể tiếp cận giáo dục chất lượng.

Is one sixtieth of the budget enough for social programs?

Một phần sáu mươi của ngân sách có đủ cho các chương trình xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sixtieth

Không có idiom phù hợp