Bản dịch của từ Sixtieth trong tiếng Việt
Sixtieth
Sixtieth (Adjective)
The sixtieth anniversary of our community center is next month.
Kỷ niệm sáu mươi năm của trung tâm cộng đồng chúng tôi vào tháng tới.
The sixtieth event did not attract many participants this year.
Sự kiện thứ sáu mươi không thu hút nhiều người tham gia năm nay.
Is the sixtieth meeting scheduled for next Friday?
Cuộc họp thứ sáu mươi có được lên lịch vào thứ Sáu tới không?
Sixtieth (Noun)
She ranked sixtieth in the social media influencer competition last year.
Cô ấy xếp hạng thứ sáu mươi trong cuộc thi người ảnh hưởng mạng xã hội năm ngoái.
He did not achieve a sixtieth place in the charity event.
Anh ấy không đạt được vị trí thứ sáu mươi trong sự kiện từ thiện.
Did she finish sixtieth in the community service project rankings?
Cô ấy có hoàn thành vị trí thứ sáu mươi trong bảng xếp hạng dự án phục vụ cộng đồng không?
One sixtieth of the population lives below the poverty line.
Một phần sáu mươi của dân số sống dưới mức nghèo khổ.
Not every sixtieth person can access quality education.
Không phải mỗi phần sáu mươi người đều có thể tiếp cận giáo dục chất lượng.
Is one sixtieth of the budget enough for social programs?
Một phần sáu mươi của ngân sách có đủ cho các chương trình xã hội không?
Họ từ
Từ "sixtieth" là dạng số thứ tự của số 60, được sử dụng để chỉ vị trí thứ sáu mươi trong một dãy hoặc một chuỗi. Trong tiếng Anh, nó có thể viết dưới dạng số (60th) trong văn bản. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết, phát âm hoặc nghĩa của từ này. "Sixtieth" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian, tuổi tác hoặc thứ tự, như trong "the sixtieth anniversary" (kỷ niệm 60 năm).
Từ "sixtieth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sixtiote", có nguồn gốc từ số Latinh "sexaginta", nghĩa là sáu mươi. Tiền tố "six-" đến từ số sáu (six), kết hợp với hậu tố "-tieth", biểu thị vị trí thứ tự. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ số lượng sang cách chỉ định vị trí trong một chuỗi, liên quan đến mối quan hệ giữa các số thứ tự trong hệ thống số đếm hiện đại.
Từ "sixtieth" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến phân số hoặc thứ tự. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ một phần trong tổng số 60 phần, chẳng hạn như trong các bài phát biểu hoặc khi nói về thời gian, ví dụ "sinh nhật lần thứ sáu mươi". Sự hạn chế về mặt sử dụng từ này trong văn phong học thuật cũng khiến nó ít gặp trong các bài thi tiếng Anh như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp