Bản dịch của từ Sixty trong tiếng Việt
Sixty

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sixty" là một số từ, biểu thị giá trị số học bằng 60 trong hệ thống số thập phân. Nó được sử dụng để diễn đạt số lượng, thứ tự và trong nhiều phép toán toán học. Trong tiếng Anh, "sixty" được viết và phát âm giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian, độ tuổi và làm điểm chuẩn trong phép toán.
Từ "sixty" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sixti", xuất phát từ nguyên mẫu Latinh "sexaginta", nghĩa là "sáu mươi". Trong tiếng Latinh, "sex" có nghĩa là "sáu", và phần hậu tố "-aginta" biểu thị các bội số của mười. "Sixty" giữ nguyên nghĩa từ thời kỳ cổ đại và được sử dụng để chỉ con số 60 trong hệ thống đếm. Sự phát triển và cách sử dụng hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự gắn kết chặt chẽ với các nguyên tắc số học và văn hóa.
Từ "sixty" là một từ số học rất phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các phần Listening, Reading và Speaking. Trong Listening, từ này thường được dùng để chỉ số lượng người hoặc vật; trong Reading, nó có thể xuất hiện trong văn bản miêu tả số liệu; còn trong Speaking, thí sinh thường sử dụng để diễn đạt số tuổi hoặc thời gian. Ngoài ra, "sixty" cũng là số lượng cơ bản trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về độ tuổi, số lượng đồ vật hoặc thời gian.
Họ từ
Từ "sixty" là một số từ, biểu thị giá trị số học bằng 60 trong hệ thống số thập phân. Nó được sử dụng để diễn đạt số lượng, thứ tự và trong nhiều phép toán toán học. Trong tiếng Anh, "sixty" được viết và phát âm giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian, độ tuổi và làm điểm chuẩn trong phép toán.
Từ "sixty" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sixti", xuất phát từ nguyên mẫu Latinh "sexaginta", nghĩa là "sáu mươi". Trong tiếng Latinh, "sex" có nghĩa là "sáu", và phần hậu tố "-aginta" biểu thị các bội số của mười. "Sixty" giữ nguyên nghĩa từ thời kỳ cổ đại và được sử dụng để chỉ con số 60 trong hệ thống đếm. Sự phát triển và cách sử dụng hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự gắn kết chặt chẽ với các nguyên tắc số học và văn hóa.
Từ "sixty" là một từ số học rất phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các phần Listening, Reading và Speaking. Trong Listening, từ này thường được dùng để chỉ số lượng người hoặc vật; trong Reading, nó có thể xuất hiện trong văn bản miêu tả số liệu; còn trong Speaking, thí sinh thường sử dụng để diễn đạt số tuổi hoặc thời gian. Ngoài ra, "sixty" cũng là số lượng cơ bản trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về độ tuổi, số lượng đồ vật hoặc thời gian.

