Bản dịch của từ Sixty trong tiếng Việt
Sixty
Sixty (Adjective)
She celebrated her sixty years of marriage with a big party.
Cô ấy đã tổ chức tiệc lớn để kỷ niệm sáu mươi năm kết hôn.
The retirement home organized a special event for the sixty residents.
Trung tâm dưỡng lão đã tổ chức một sự kiện đặc biệt cho sáu mươi cư dân.
The charity received a generous donation of sixty thousand dollars.
Tổ chức từ thiện đã nhận được một khoản quyên góp hào phóng trị giá sáu mươi nghìn đô la.
Sixty (Noun)
Số tương đương với tích của sáu và mười.
The number equivalent to the product of six and ten.
The social club had a membership of sixty enthusiastic individuals.
Câu lạc bộ xã hội có số thành viên là sáu mươi người nhiệt huyết.
The charity event raised sixty thousand dollars for the community.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp sáu mươi nghìn đô la cho cộng đồng.
The school organized a field trip for sixty students to the museum.
Trường tổ chức chuyến đi thực địa cho sáu mươi học sinh đến bảo tàng.
Dạng danh từ của Sixty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sixty | Sixties |
Họ từ
Từ "sixty" là một số từ, biểu thị giá trị số học bằng 60 trong hệ thống số thập phân. Nó được sử dụng để diễn đạt số lượng, thứ tự và trong nhiều phép toán toán học. Trong tiếng Anh, "sixty" được viết và phát âm giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian, độ tuổi và làm điểm chuẩn trong phép toán.
Từ "sixty" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sixti", xuất phát từ nguyên mẫu Latinh "sexaginta", nghĩa là "sáu mươi". Trong tiếng Latinh, "sex" có nghĩa là "sáu", và phần hậu tố "-aginta" biểu thị các bội số của mười. "Sixty" giữ nguyên nghĩa từ thời kỳ cổ đại và được sử dụng để chỉ con số 60 trong hệ thống đếm. Sự phát triển và cách sử dụng hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự gắn kết chặt chẽ với các nguyên tắc số học và văn hóa.
Từ "sixty" là một từ số học rất phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các phần Listening, Reading và Speaking. Trong Listening, từ này thường được dùng để chỉ số lượng người hoặc vật; trong Reading, nó có thể xuất hiện trong văn bản miêu tả số liệu; còn trong Speaking, thí sinh thường sử dụng để diễn đạt số tuổi hoặc thời gian. Ngoài ra, "sixty" cũng là số lượng cơ bản trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về độ tuổi, số lượng đồ vật hoặc thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sixty
Quay ngoắt 180 độ rồi lại quay lại vị trí cũ
To reverse a decision or an opinion and then return to one's original stance.
After the controversy, the politician decided to turn three-hundred and sixty degrees.
Sau cuộc tranh cãi, chính trị gia quyết định thay đổi hoàn toàn.
Thành ngữ cùng nghĩa: do a three sixty...