Bản dịch của từ Ten trong tiếng Việt

Ten

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ten(Noun)

tˈeɪn
ˈtɛn
01

Số đứng sau chín và trước mười một

The number following nine and preceding eleven

Ví dụ
02

Một thập kỷ là khoảng thời gian mười năm.

A decade a period of ten years

Ví dụ
03

Một nhóm mười người hoặc vật.

A group of ten people or things

Ví dụ

Ten(Adjective)

tˈeɪn
ˈtɛn
01

Số đứng sau chín và trước mười một.

Amounting to ten in number

Ví dụ
02

Một thập kỷ là khoảng thời gian mười năm.

Relating to the number ten

Ví dụ
03

Một nhóm mười người hoặc vật

Describing the tenth element in a sequence

Ví dụ