Bản dịch của từ Ten trong tiếng Việt
Ten
Ten (Noun)
In the game of Rummy, the ten is a valuable card.
Trong trò chơi Rummy, số mười là một lá bài có giá trị.
She won the round with a ten of hearts.
Cô ấy đã thắng vòng chơi với số mười trái tim.
Players aim to collect as many tens as possible.
Người chơi đặt mục tiêu thu thập càng nhiều chục trái tim càng tốt.
In the social crew race, he rowed ten strokes flat out.
Trong cuộc đua thuyền xã hội, anh ấy đã chèo thẳng mười gậy.
During the social rowing competition, she completed ten strokes swiftly.
Trong cuộc thi chèo thuyền xã hội, cô ấy đã hoàn thành mười gậy một cách nhanh chóng.
The social event required participants to row ten strokes with intensity.
Sự kiện xã hội yêu cầu những người tham gia chèo thuyền mười gậy với cường độ cao.
The social club had a table for ten at the restaurant.
Câu lạc bộ xã hội có một bàn dành cho 10 người tại nhà hàng.
There were ten members in the social committee meeting.
Có mười thành viên trong cuộc họp ủy ban xã hội.
The social event had ten guests attending.
Sự kiện xã hội có mười khách tham dự.
Dạng danh từ của Ten (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ten | Tens |
Họ từ
"TEN" (mười) là một số nguyên tự nhiên theo hệ đếm thập phân, đứng thứ mười trong chuỗi các số nguyên dương. Trong toán học, số mười được coi là cơ sở của hệ thập phân, tạo thành từ các chữ số từ 0 đến 9. Trong tiếng Anh, "ten" cũng được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ.
Từ "ten" xuất phát từ tiếng Latin "decem", có nghĩa là mười. Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để biểu thị số lượng mười, một con số quan trọng trong hệ thống đếm. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ tiếng Latin sang tiếng Anh cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các ngôn ngữ Ấn-Âu. Ngày nay, "ten" không chỉ được sử dụng trong toán học mà còn mang tính biểu tượng trong nhiều bối cảnh văn hóa và xã hội, như trong hệ thống thang điểm hay đếm số lượng.
"Tên" là một từ có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần như Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải giới thiệu bản thân và mô tả các đối tượng cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "tên" thường được sử dụng trong môi trường học thuật, văn hóa và hành chính để xác định hoặc phân loại thông tin, như trong hệ thống ghi chép tài liệu hoặc trong việc xác định danh tính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp