Bản dịch của từ Mile trong tiếng Việt
Mile
Noun [U/C]Adverb
Mile (Noun)
mˈɑɪl
mˈɑɪl
01
Đơn vị đo tuyến tính bằng 1.760 thước anh (xấp xỉ 1,609 km).
A unit of linear measure equal to 1,760 yards (approximately 1.609 kilometres).
Ví dụ
She walked a mile to the grocery store.
Cô ấy đi bộ một dặm đến cửa hàng tạp hóa.
The charity run raised money for every mile completed.
Cuộc chạy từ thiện gây quỹ cho mỗi dặm hoàn thành.
Kết hợp từ của Mile (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nautical mile Hải lý | Ships travel long distances at sea measured in nautical miles. Tàu đi biển xa đo được bằng dặm hải lý. |
Square mile Dặm vuông | The city covers 50 square miles. Thành phố bao phủ 50 dặm vuông. |
Mile (Adverb)
mˈɑɪl
mˈɑɪl
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp