Bản dịch của từ Mile trong tiếng Việt
Mile
Mile (Noun)
Đơn vị đo tuyến tính bằng 1.760 thước anh (xấp xỉ 1,609 km).
A unit of linear measure equal to 1,760 yards (approximately 1.609 kilometres).
She walked a mile to the grocery store.
Cô ấy đi bộ một dặm đến cửa hàng tạp hóa.
The charity run raised money for every mile completed.
Cuộc chạy từ thiện gây quỹ cho mỗi dặm hoàn thành.
The marathon route was 26.2 miles long.
Tuyến đường marathon dài 26,2 dặm.
She walked a mile to the grocery store.
Cô ấy đi bộ một dặm đến cửa hàng tạp hóa.
The charity run raised a mile of funds for the cause.
Cuộc chạy từ thiện gây quỹ một dặm cho mục đích.
The social event attracted a mile of attendees.
Sự kiện xã hội thu hút một dặm người tham dự.
Dạng danh từ của Mile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mile | Miles |
Kết hợp từ của Mile (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nautical mile Hải lý | Ships travel long distances at sea measured in nautical miles. Tàu đi biển xa đo được bằng dặm hải lý. |
Square mile Dặm vuông | The city covers 50 square miles. Thành phố bao phủ 50 dặm vuông. |
Mile (Adverb)
She ran mile after mile to raise money for charity.
Cô ấy chạy dài liên tục để gây quỹ từ thiện.
The event was a mile ahead of its competitors in terms of attendance.
Sự kiện vượt xa đối thủ về lượng người tham dự.
The project has progressed mile by mile over the past year.
Dự án đã tiến triển từng bước một trong năm qua.
Họ từ
Mile là một đơn vị đo lường khoảng cách, tương đương khoảng 1.609 km. Trong tiếng Anh, mile được sử dụng phổ biến ở các nước sử dụng hệ đo lường imperial, chủ yếu là Hoa Kỳ và Anh. Tuy nhiên, trong Anh, mile có thể sử dụng trong ngữ cảnh giao thông và tốc độ, như "mph" (miles per hour), trong khi ở Hoa Kỳ, mile thường thấy trong các bảng chỉ đường và tốc độ xe.
Từ "mile" có nguồn gốc từ Latinh "mille passus", nghĩa là "nghìn bước chân". Thuật ngữ này được sử dụng trong thời La Mã để mô tả khoảng cách mà một người có thể đi bộ trong một nghìn bước. Qua thời gian, từ "mile" đã được sử dụng để chỉ một đơn vị đo khoảng cách, đặc biệt trong hệ thống đo lường Anh, và hiện nay phổ biến trong giao thông và địa lý. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển của các phương pháp đo lường và cách con người nhận thức về không gian.
Từ "mile" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi yêu cầu thí sinh áp dụng đơn vị đo lường để mô tả khoảng cách. Trong phần đọc và viết, "mile" có thể được sử dụng trong các bài luận liên quan đến chủ đề du lịch, thể thao và giao thông. Bên ngoài IELTS, từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến địa lý, vận chuyển và các cuộc hội thoại về thể dục thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp