Bản dịch của từ Linear trong tiếng Việt
Linear
Adjective

Linear(Adjective)
lˈɪniə
ˈɫɪnɪr
01
Liên quan đến hoặc giống như một đường thẳng.
Relating to or resembling a straight line
Ví dụ
02
Gồm hoặc sử dụng các đường thẳng.
Consisting of or using lines
Ví dụ
