Bản dịch của từ Linear trong tiếng Việt

Linear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linear (Adjective)

lˈɪniɚ
lˈɪniəɹ
01

Tiến triển từ giai đoạn này sang giai đoạn khác theo một chuỗi các bước; tuần tự.

Progressing from one stage to another in a single series of steps sequential.

Ví dụ

The linear timeline of historical events helped students understand the past.

Dòng thời gian tuyến tính về các sự kiện lịch sử giúp học sinh hiểu về quá khứ.

The linear relationship between income and education level was evident in the study.

Mối quan hệ tuyến tính giữa thu nhập và trình độ học vấn rõ ràng trong nghiên cứu.

The linear progression of technology has transformed the way we communicate.

Sự tiến triển tuyến tính của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.

02

Xếp thành hoặc kéo dài theo một đường thẳng hoặc gần như thẳng.

Arranged in or extending along a straight or nearly straight line.

Ví dụ

The linear progression of events led to his success.

Sự tiến triển theo hướng thẳng đã dẫn đến thành công của anh ấy.

The linear relationship between income and education is evident.

Mối quan hệ thẳng giữa thu nhập và giáo dục rõ ràng.

Her linear train of thought made her arguments clear.

Dòng suy nghĩ thẳng của cô ấy làm cho lập luận của cô ấy rõ ràng.

Dạng tính từ của Linear (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Linear

Tuyến tính

More linear

Tuyến tính hơn

Most linear

Tuyến tính nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Linear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] The design is likened to Art Nouveau which is characterized by well-detailed designs and flowing curves [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Linear

Không có idiom phù hợp