Bản dịch của từ Linear trong tiếng Việt

Linear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linear(Adjective)

lˈɪniə
ˈɫɪnɪr
01

Liên quan đến hoặc giống như một đường thẳng.

Relating to or resembling a straight line

Ví dụ
02

Gồm hoặc sử dụng các đường thẳng.

Consisting of or using lines

Ví dụ
03

Liên quan đến một mối quan hệ trong đó một đại lượng là bội số không đổi của đại lượng khác.

Involving a relationship in which one quantity is a constant multiple of another

Ví dụ