Bản dịch của từ Linear trong tiếng Việt
Linear
Linear (Adjective)
Tiến triển từ giai đoạn này sang giai đoạn khác theo một chuỗi các bước; tuần tự.
Progressing from one stage to another in a single series of steps sequential.
The linear timeline of historical events helped students understand the past.
Dòng thời gian tuyến tính về các sự kiện lịch sử giúp học sinh hiểu về quá khứ.
The linear relationship between income and education level was evident in the study.
Mối quan hệ tuyến tính giữa thu nhập và trình độ học vấn rõ ràng trong nghiên cứu.
The linear progression of technology has transformed the way we communicate.
Sự tiến triển tuyến tính của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
The linear progression of events led to his success.
Sự tiến triển theo hướng thẳng đã dẫn đến thành công của anh ấy.
The linear relationship between income and education is evident.
Mối quan hệ thẳng giữa thu nhập và giáo dục rõ ràng.
Her linear train of thought made her arguments clear.
Dòng suy nghĩ thẳng của cô ấy làm cho lập luận của cô ấy rõ ràng.
Dạng tính từ của Linear (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Linear Tuyến tính | More linear Tuyến tính hơn | Most linear Tuyến tính nhất |
Họ từ
Từ "linear" được sử dụng để mô tả các cấu trúc, mối quan hệ hoặc quy trình có hình dạng hoặc diễn biến theo đường thẳng. Trong toán học, "linear" thường liên quan đến các phương trình bậc nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Linear" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và nghệ thuật để chỉ sự sắp xếp, phát triển đồng đều hoặc tỉ lệ.
Từ "linear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linearis", xuất phát từ "linea", nghĩa là "đường thẳng". Từ này được sử dụng lần đầu trong thời kỳ Phục hưng để mô tả các đối tượng có hình dạng hoặc tính chất liên quan đến đường thẳng. Trong toán học và khoa học, "linear" được sử dụng để chỉ sự tỷ lệ và mối quan hệ tuyến tính giữa các biến. Đến nay, từ này vẫn thể hiện ý nghĩa về cấu trúc và sự đơn giản trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thuật ngữ "linear" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi về Reading và Writing, nơi các khái niệm liên quan đến toán học hoặc khoa học được thảo luận. Trong bối cảnh chung, "linear" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đại số, hình học, và các mô hình kinh tế để chỉ sự liên hệ tỉ lệ giữa hai biến, như trong phân tích dữ liệu hoặc biểu diễn đồ thị. Tần suất sử dụng từ này trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu cũng rất phổ biến, nhất là trong các nghiên cứu liên quan đến mối quan hệ tuyến tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp