Bản dịch của từ Multiple trong tiếng Việt
Multiple
Multiple (Adjective)
Social media platforms offer multiple ways to connect with friends.
Nền tảng mạng xã hội cung cấp nhiều cách để kết nối với bạn bè.
She manages multiple social media accounts for different clients.
Cô quản lý nhiều tài khoản mạng xã hội cho các khách hàng khác nhau.
The event attracted multiple attendees from various social circles.
Sự kiện đã thu hút nhiều người tham dự từ nhiều nhóm xã hội khác nhau.
The multiple-choice test had various sections to assess different skills.
Bài kiểm tra trắc nghiệm nhiều phần để đánh giá các kỹ năng khác nhau.
The multiple events in the social calendar catered to diverse interests.
Các sự kiện đa dạng trong lịch xã hội phục vụ cho các sở thích khác nhau.
The multiple participants at the gathering came from different backgrounds.
Các người tham gia đa dạng tại buổi tụ tập đến từ các nền văn hóa khác nhau.
Dạng tính từ của Multiple (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Multiple Đa | - | - |
Multiple (Noun)
She won the competition by answering multiple questions correctly.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi bằng cách trả lời đúng nhiều câu hỏi.
The survey collected data from multiple sources to ensure accuracy.
Cuộc khảo sát đã thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn để đảm bảo tính chính xác.
The organization received funding from multiple donors for their project.
Tổ chức đã nhận được tài trợ từ nhiều nhà tài trợ cho dự án của họ.
The popular chain store has multiple locations across the city.
Cửa hàng chuỗi phổ biến có nhiều cơ sở trên khắp thành phố.
The coffee franchise opened multiple outlets in the neighborhood.
Thương hiệu cà phê mở nhiều cửa hàng tại khu vực.
The fast-food restaurant has multiple branches in different countries.
Nhà hàng nhanh đã có nhiều chi nhánh ở các quốc gia khác nhau.
Dạng danh từ của Multiple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Multiple | Multiples |
Họ từ
Từ "multiple" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhiều" hoặc "đa dạng", thường được sử dụng để chỉ một số lượng lớn hoặc nhiều phần tử khác nhau của một sự vật nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "multiple" có thể mang ý nghĩa khác nhau liên quan đến lĩnh vực như toán học, khoa học và y học, nơi nó thường được dùng để mô tả những nhà nghiên cứu, sự kiện, hay vấn đề với mức độ phức tạp đa dạng.
Từ "multiple" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multiplex", trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "-plex" có nghĩa là "gấp". Từ này gắn liền với ý nghĩa mô tả những đối tượng hoặc yếu tố có tính chất số lượng phong phú. Trong ngữ cảnh hiện đại, "multiple" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự đa dạng, số lượng lớn hoặc nhiều lựa chọn trong các lĩnh vực khác nhau, từ toán học đến khoa học xã hội, phản ánh sự phát triển của tư duy phân tích đa chiều.
Từ "multiple" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc mô tả sự đa dạng và số lượng là cần thiết. Trong bối cảnh học thuật, "multiple" thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo, mô tả nhiều biến thể hoặc yếu tố. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và giáo dục, khi đề cập đến các lựa chọn hoặc giải pháp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp