Bản dịch của từ Remainder trong tiếng Việt
Remainder

Remainder(Noun)
Dạng danh từ của Remainder (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Remainder | Remainders |
Remainder(Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của còn lại.
Past tense and past participle of remain.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "remainder" trong tiếng Anh có nghĩa là phần còn lại của một cái gì đó sau khi đã loại trừ một phần. Trong toán học, nó thường được dùng để chỉ phần còn lại khi chia (như trong phép chia euclid). Trong tiếng Anh Anh, "remainder" có thể đề cập đến đồ vật hoặc số lượng còn lại, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể dùng để chỉ phần còn lại của một bài toán hoặc một lượng thức ăn chưa dùng. Cả hai ngữ cảnh đều thể hiện ý nghĩa cơ bản về sự tồn tại của một phần chưa được sử dụng hoặc tiêu thụ.
Từ "remainder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remanere", có nghĩa là "ở lại". Từ gốc này được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "manere" (ở lại, duy trì). Trong tiếng Anh, từ "remainder" xuất hiện từ thế kỷ 14, ban đầu chỉ việc gì còn lại hoặc chưa được khai thác. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ phần còn lại của một vật, một số trong toán học, hay các khía cạnh chưa được xem xét. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ yếu tố duy trì của cái còn lại.
Từ "remainder" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề về toán học, thống kê hoặc lập luận. Trong ngữ cảnh khác, "remainder" thường được sử dụng để chỉ phần còn lại của một cái gì đó, như trong toán học (số dư) hoặc trong văn bản khi đề cập đến các phần chưa được sử dụng hoặc cần được xem xét thêm. Từ này có khả năng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như quản lý thời gian hoặc tài nguyên.
Họ từ
Từ "remainder" trong tiếng Anh có nghĩa là phần còn lại của một cái gì đó sau khi đã loại trừ một phần. Trong toán học, nó thường được dùng để chỉ phần còn lại khi chia (như trong phép chia euclid). Trong tiếng Anh Anh, "remainder" có thể đề cập đến đồ vật hoặc số lượng còn lại, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể dùng để chỉ phần còn lại của một bài toán hoặc một lượng thức ăn chưa dùng. Cả hai ngữ cảnh đều thể hiện ý nghĩa cơ bản về sự tồn tại của một phần chưa được sử dụng hoặc tiêu thụ.
Từ "remainder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remanere", có nghĩa là "ở lại". Từ gốc này được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "manere" (ở lại, duy trì). Trong tiếng Anh, từ "remainder" xuất hiện từ thế kỷ 14, ban đầu chỉ việc gì còn lại hoặc chưa được khai thác. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ phần còn lại của một vật, một số trong toán học, hay các khía cạnh chưa được xem xét. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ yếu tố duy trì của cái còn lại.
Từ "remainder" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề về toán học, thống kê hoặc lập luận. Trong ngữ cảnh khác, "remainder" thường được sử dụng để chỉ phần còn lại của một cái gì đó, như trong toán học (số dư) hoặc trong văn bản khi đề cập đến các phần chưa được sử dụng hoặc cần được xem xét thêm. Từ này có khả năng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như quản lý thời gian hoặc tài nguyên.
