Bản dịch của từ Remainder trong tiếng Việt
Remainder
Remainder (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của còn lại.
Past tense and past participle of remain.
Did you finish the essay? No, I still had a remainder.
Bạn đã hoàn thành bài luận chưa? Không, tôi vẫn còn lại.
She always left some food on the plate, never ate the remainder.
Cô ấy luôn để lại một ít thức ăn trên đĩa, không bao giờ ăn phần còn lại.
What do you do with the remainder of your time each day?
Bạn làm gì với phần còn lại của thời gian mỗi ngày?
Remainder (Noun)
The bookstore has a section for remainder books on sale.
Cửa hàng sách có một khu vực cho sách còn lại được bán.
Don't forget to check out the remainder books for good deals.
Đừng quên kiểm tra sách còn lại để có giá tốt.
Are there any remainder books left from last week's promotion?
Có còn sách còn lại từ chương trình khuyến mãi tuần trước không?
Dạng danh từ của Remainder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remainder | Remainders |
Họ từ
Từ "remainder" trong tiếng Anh có nghĩa là phần còn lại của một cái gì đó sau khi đã loại trừ một phần. Trong toán học, nó thường được dùng để chỉ phần còn lại khi chia (như trong phép chia euclid). Trong tiếng Anh Anh, "remainder" có thể đề cập đến đồ vật hoặc số lượng còn lại, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể dùng để chỉ phần còn lại của một bài toán hoặc một lượng thức ăn chưa dùng. Cả hai ngữ cảnh đều thể hiện ý nghĩa cơ bản về sự tồn tại của một phần chưa được sử dụng hoặc tiêu thụ.
Từ "remainder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remanere", có nghĩa là "ở lại". Từ gốc này được cấu thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "manere" (ở lại, duy trì). Trong tiếng Anh, từ "remainder" xuất hiện từ thế kỷ 14, ban đầu chỉ việc gì còn lại hoặc chưa được khai thác. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ phần còn lại của một vật, một số trong toán học, hay các khía cạnh chưa được xem xét. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ yếu tố duy trì của cái còn lại.
Từ "remainder" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề về toán học, thống kê hoặc lập luận. Trong ngữ cảnh khác, "remainder" thường được sử dụng để chỉ phần còn lại của một cái gì đó, như trong toán học (số dư) hoặc trong văn bản khi đề cập đến các phần chưa được sử dụng hoặc cần được xem xét thêm. Từ này có khả năng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như quản lý thời gian hoặc tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp