Bản dịch của từ Unsold trong tiếng Việt

Unsold

Adjective

Unsold (Adjective)

ənsˈoʊld
ənsˈoʊld
01

(của một mặt hàng) không được bán.

(of an item) not sold.

Ví dụ

The unsold tickets were donated to charity.

Các vé chưa bán được quyên góp cho từ thiện.

The unsold merchandise was put on clearance sale.

Hàng hóa chưa bán được được bày bán trong chương trình giảm giá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsold

Không có idiom phù hợp