Bản dịch của từ Unsold trong tiếng Việt
Unsold
Unsold (Adjective)
(của một mặt hàng) không được bán.
(of an item) not sold.
The unsold tickets were donated to charity.
Các vé chưa bán được quyên góp cho từ thiện.
The unsold merchandise was put on clearance sale.
Hàng hóa chưa bán được được bày bán trong chương trình giảm giá.
The unsold houses remained on the market for months.
Những căn nhà chưa bán vẫn còn trên thị trường trong vài tháng.
Từ "unsold" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái của hàng hóa hoặc sản phẩm chưa được bán ra thị trường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, các cụm từ liên quan đến "unsold" có thể xuất hiện trong hàng hóa bị tồn kho hoặc chi tiết doanh thu trong báo cáo tài chính, phản ánh tình trạng thị trường và xu hướng tiêu dùng.
Từ "unsold" được hình thành từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" nghĩa là "không", kết hợp với từ gốc "sold", quá khứ phân từ của động từ "sell", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sellan", có gốc trong tiếng Germanic. "Unsold" có nghĩa là "không được bán" và được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ hàng hóa chưa được tiêu thụ. Sự kết hợp này phản ánh tình trạng của sản phẩm không đạt yêu cầu thị trường hoặc các nguyên nhân khác dẫn đến việc chưa bán được.
Từ "unsold" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi mà thuật ngữ kinh doanh hoặc thương mại sẽ ít được nhấn mạnh. Trong tình huống thương mại và thị trường, "unsold" thường được sử dụng để chỉ hàng hóa không được bán, thể hiện tình trạng tồn kho mỗi khi có sự không tương thích giữa cung và cầu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các báo cáo tài chính hoặc phân tích thị trường nhằm phản ánh hiệu suất bán hàng.