Bản dịch của từ Resold trong tiếng Việt
Resold
Verb
Resold (Verb)
ɹisˈoʊld
ɹisˈoʊld
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bán lại
Simple past and past participle of resell
Ví dụ
He resold the concert tickets for a higher price.
Anh ta bán lại vé concert với giá cao hơn.
She resold her old clothes to friends in need.
Cô ấy bán lại quần áo cũ cho bạn bè cần giúp đỡ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resold
Không có idiom phù hợp