Bản dịch của từ Resell trong tiếng Việt
Resell
Resell (Verb)
Many people resell concert tickets for higher prices online.
Nhiều người bán lại vé concert với giá cao hơn trên mạng.
I do not resell my old clothes; I donate them instead.
Tôi không bán lại quần áo cũ; tôi quyên góp chúng thay vào đó.
Do you think it is ethical to resell donated items?
Bạn có nghĩ rằng việc bán lại đồ quyên góp là đúng đắn không?
Dạng động từ của Resell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resold |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resold |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reselling |
Họ từ
"Resell" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động bán lại sản phẩm hoặc hàng hóa mà trước đó đã được mua. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh để chỉ sự lưu thông hàng hóa giữa các bên khác nhau. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "resell" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh trong một số trường hợp cụ thể.
Từ "resell" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "sell" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "bán". Tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "lại" hoặc "tiếp tục". Từ "resell" xuất hiện vào thế kỷ 20 để chỉ hành động bán lại hàng hóa đã được mua trước đó. Nghĩa của từ này liên quan trực tiếp đến khái niệm tái thương mại, phản ánh quá trình kinh doanh trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "resell" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến thương mại và kinh doanh. Trong ngữ cảnh này, từ "resell" thường được sử dụng để mô tả hành động bán lại sản phẩm đã mua. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về thị trường hàng hóa và các chiến lược tiếp thị. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm thương mại điện tử và quản lý chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp