Bản dịch của từ Plaster trong tiếng Việt

Plaster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plaster(Noun)

plˈæstɚ
plˈæstəɹ
01

Một dải vật liệu dính để che vết cắt và vết thương.

An adhesive strip of material for covering cuts and wounds.

Ví dụ
02

Một hỗn hợp mềm của cát và xi măng và đôi khi là vôi với nước, để trải trên tường, trần nhà hoặc các kết cấu khác, tạo thành một bề mặt cứng mịn khi khô.

A soft mixture of sand and cement and sometimes lime with water for spreading on walls ceilings or other structures to form a smooth hard surface when dried.

plaster nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Plaster (Noun)

SingularPlural

Plaster

-

Plaster(Verb)

plˈæstɚ
plˈæstəɹ
01

Bom hoặc đạn pháo (mục tiêu) nặng nề.

Bomb or shell a target heavily.

Ví dụ
02

Che (tường, trần hoặc cấu trúc khác) bằng thạch cao.

Cover a wall ceiling or other structure with plaster.

Ví dụ
03

Dán một lớp thạch cao hoặc thạch cao y tế lên (một bộ phận của cơ thể).

Apply a plaster cast or medical plaster to a part of the body.

Ví dụ

Dạng động từ của Plaster (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plaster

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plastered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plastered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plasters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plastering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ