Bản dịch của từ Plaster trong tiếng Việt
Plaster
Plaster (Noun)
She applied a plaster to the wound on her arm.
Cô ấy áp dụng một miếng băng dính vào vết thương trên cánh tay của mình.
The nurse provided plasters for the children's scraped knees.
Y tá cung cấp miếng băng dính cho đầu gối bị trầy của trẻ em.
He bought a box of plasters to have in case of emergencies.
Anh ấy mua một hộp miếng băng dính để dự trữ trong trường hợp khẩn cấp.
Một hỗn hợp mềm của cát và xi măng và đôi khi là vôi với nước, để trải trên tường, trần nhà hoặc các kết cấu khác, tạo thành một bề mặt cứng mịn khi khô.
A soft mixture of sand and cement and sometimes lime with water for spreading on walls ceilings or other structures to form a smooth hard surface when dried.
The workers applied plaster to the walls of the community center.
Các công nhân đã thoa thạch cao lên tường trung tâm cộng đồng.
The plaster on the playground walls needed repairs after the storm.
Lớp thạch cao trên tường sân chơi cần được sửa chữa sau cơn bão.
The old house had beautiful decorative plaster on its ceilings.
Ngôi nhà cũ có lớp thạch cao trang trí đẹp trên trần nhà.
Dạng danh từ của Plaster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plaster | - |
Kết hợp từ của Plaster (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chunk of plaster Mảnh thạch cao | A chunk of plaster fell from the ceiling. Một mảnh thạch cao rơi từ trần nhà. |
In plaster Trong thạch cao | She broke her arm and is now in plaster. Cô ấy gãy tay và hiện giờ đang bị nẹp. |
Plaster (Verb)
The workers will plaster the walls of the new community center.
Các công nhân sẽ trát tường của trung tâm cộng đồng mới.
She learned how to plaster by watching tutorial videos online.
Cô ấy học cách trát bằng cách xem video hướng dẫn trực tuyến.
The volunteers helped plaster the school building during the renovation.
Các tình nguyện viên đã giúp trát tòa nhà trường trong quá trình cải tạo.
The social media campaign plastered the internet with advertisements.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã trải rộng quảng cáo trên internet.
The company plastered flyers around the neighborhood to promote their event.
Công ty đã dán tờ rơi quảng cáo xung quanh khu phố để quảng bá sự kiện của họ.
The artist plastered posters of the exhibition on every street corner.
Nghệ sĩ đã dán áp phích triển lãm trên mọi góc phố.
The doctor will plaster the broken arm after the X-ray.
Bác sĩ sẽ bó bột cho cánh tay bị gãy sau khi chụp X-quang.
She learned how to plaster a wound during the first aid training.
Cô ấy học cách bó vết thương trong khóa huấn luyện cấp cứu đầu tiên.
The nurse will plaster the injured leg to stabilize the fracture.
Y tá sẽ bó chân bị thương để ổn định vết gãy.
Dạng động từ của Plaster (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plaster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plastered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plastered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plasters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plastering |
Họ từ
Từ "plaster" có nghĩa là một loại vật liệu dẻo dùng để che phủ hoặc bảo vệ bề mặt, thường được sử dụng trong xây dựng và y tế. Trong tiếng Anh Anh, "plaster" thường được dùng để chỉ băng dán trong y tế, trong khi tiếng Anh Mỹ dùng thuật ngữ "band-aid" để diễn tả cùng một sản phẩm này. Về âm thanh, cách phát âm của từ này tương tự nhau nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và nhấn âm giữa hai phiên bản.
Từ "plaster" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plastrum", có nghĩa là "băng bó" hoặc "lớp phủ". Trong tiếng Hy Lạp, từ này được liên kết với "plastikos", có nghĩa là "để tạo hình". Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh chức năng của nó trong xây dựng và y tế - như một lớp vật liệu dùng để che chắn và bảo vệ. Ngày nay, "plaster" được hiểu là chất liệu lấp đầy, tạo bề mặt láng mịn trong xây dựng và được sử dụng trong y tế để băng bó vết thương.
Từ "plaster" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh y tế hoặc xây dựng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thương tích hoặc cải tạo nhà cửa. Ngoài ra, "plaster" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật để chỉ chất liệu đắp nên các tác phẩm điêu khắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp