Bản dịch của từ Spreading trong tiếng Việt
Spreading
Spreading (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự lây lan.
Present participle and gerund of spread.
Spreading rumors can damage relationships.
Tin đồn lan truyền có thể gây hại mối quan hệ.
She is spreading awareness about mental health issues.
Cô ấy đang lan truyền nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The video went viral after spreading on social media.
Video trở nên phổ biến sau khi lan truyền trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Spreading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spread |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spread |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spread |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spreads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spreading |
Spreading (Noun)
Social media plays a key role in spreading information quickly.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc lan truyền thông tin nhanh chóng.
The spreading of rumors can cause unnecessary panic in society.
Việc lan truyền tin đồn có thể gây ra hoảng loạn không cần thiết trong xã hội.
The spreading of kindness can create a positive ripple effect.
Việc lan truyền lòng tốt có thể tạo ra hiệu ứng lan rộng tích cực.
Họ từ
Từ "spreading" là danh từ và động từ phân từ hiện tại của động từ "spread", có nghĩa là lan rộng hoặc mở rộng. Trong tiếng Anh, "spreading" có thể được dùng để chỉ hành động phân phối, truyền bá thông tin, hoặc sự tăng trưởng của một hiện tượng nào đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh British và American trong cách phát âm hay viết, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "spreading" có thể mang nghĩa chuyên biệt hơn trong các lĩnh vực như y học (chẳng hạn như sự lây lan của bệnh tật).
Từ "spreading" xuất phát từ gốc tiếng Latin "spreadere", trong đó có nghĩa là "mở rộng" hoặc "trải ra". Từ này được hình thành từ tiền tố "s-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "pendere" có nghĩa là "treo" hoặc "suspension". Lịch sử phát triển từ ngữ này đã phản ánh các khái niệm liên quan đến việc mở rộng hay gia tăng không gian hoặc sự hiện diện. Ngày nay, "spreading" thường chỉ hành động lan rộng, bất kể ở mức độ vật lý hay trừu tượng, như trong lan truyền thông tin hay cảm xúc.
Từ "spreading" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển và lan rộng của một hiện tượng, như dịch bệnh hoặc thông tin. Trong phần Nói và Viết, học sinh có thể sử dụng "spreading" để miêu tả quá trình hoặc xu hướng lan truyền, đặc biệt trong các bài luận xã hội hoặc môi trường. Từ này cũng xuất hiện nhiều trong văn viết chuyên môn, như trong các bài nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp