Bản dịch của từ Attraction trong tiếng Việt

Attraction

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attraction (Noun Uncountable)

əˈtræk.ʃən
əˈtræk.ʃən
01

Sự thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.

Attractiveness, attractiveness, allure.

Ví dụ

The city's main attraction is its vibrant nightlife scene.

Điểm thu hút chính của thành phố là khung cảnh cuộc sống về đêm sôi động.

The tourist attraction drew millions of visitors each year.

Điểm du lịch đã thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

The event's main attraction was the famous singer's performance.

Điểm thu hút chính của sự kiện là màn trình diễn của ca sĩ nổi tiếng.

Kết hợp từ của Attraction (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Added attraction

Điểm thu hút bổ sung

The live music performance was an added attraction to the social event.

Bộ môn âm nhạc trực tiếp là một sự hấp dẫn bổ sung cho sự kiện xã hội.

Gravitational attraction

Sức hấp dẫn vật lý

Social gatherings often exhibit gravitational attraction among close friends.

Các buổi tụ tập xã hội thường thể hiện sức hấp dẫn vật lý giữa bạn bè thân thiết.

Mutual attraction

Sức hút chung

Their mutual attraction blossomed into a strong friendship.

Sự hấp dẫn lẫn nhau của họ nảy nở thành một mối tình bạn mạnh mẽ.

Star attraction

Điểm thu hút chính

The famous singer was the star attraction at the charity event.

Ca sĩ nổi tiếng là điểm thu hút chính tại sự kiện từ thiện.

Chief attraction

Điểm thu hút chính

The annual carnival is the chief attraction of the town.

Lễ hội hàng năm là điểm thu hút chính của thị trấn.

Attraction (Noun)

əˈtræk.ʃən
əˈtræk.ʃən
01

Điểm tham quan.

Sight seeing.

Ví dụ

Visiting famous attractions boosts tourism in the city.

Tham quan các điểm tham quan nổi tiếng sẽ thúc đẩy du lịch trong thành phố.

The Eiffel Tower is a popular attraction in Paris.

Tháp Eiffel là một điểm tham quan nổi tiếng ở Paris.

Local attractions provide entertainment for residents and visitors alike.

Các điểm tham quan địa phương mang lại sự giải trí cho người dân cũng như du khách.

02

Hành động hoặc sức mạnh gợi lên sự quan tâm hoặc thích thú đối với ai đó hoặc điều gì đó.

The action or power of evoking interest in or liking for someone or something.

Ví dụ

Social media influencers have a strong attraction to young audiences.

Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có sức hút mạnh mẽ đối với khán giả trẻ.

The new restaurant's unique concept is a major attraction in town.

Ý tưởng độc đáo của nhà hàng mới là điểm thu hút lớn trong thị trấn.

The city's annual music festival is a popular attraction for tourists.

Lễ hội âm nhạc hàng năm của thành phố là điểm thu hút đông đảo khách du lịch.

Dạng danh từ của Attraction (Noun)

SingularPlural

Attraction

Attractions

Kết hợp từ của Attraction (Noun)

CollocationVí dụ

Powerful attraction

Sức hút mạnh mẽ

The powerful attraction of social media influences people's behavior.

Sức hút mạnh mẽ của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến hành vi của mọi người.

Erotic attraction

Sức hấp dẫn tình dục

Her charm exuded an erotic attraction at the social event.

Sức quyến rũ của cô ấy phát ra một sức hấp dẫn gợi tình tại sự kiện xã hội.

Chief attraction

Điểm thu hút chính

The community center is the chief attraction in our neighborhood.

Trung tâm cộng đồng là điểm thu hút chính ở khu phố của chúng tôi.

Irresistible attraction

Sức hấp dẫn không thể cưỡng lại

Her charisma creates an irresistible attraction to her social events.

Sức hút không thể cưỡng lại của cô ấy tại các sự kiện xã hội.

Big attraction

Điểm thu hút lớn

The theme park is a big attraction for families.

Công viên giải trí là điểm thu hút lớn cho gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attraction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Describe a tourist in your country that you would recommend [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] So, let me tell you about this awesome tourist in my country that I would totally recommend checking out [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Places with historical often develop tourism more aggressively because they can leverage their unique cultural heritage and historical significance to visitors [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] You know, wearing perfume can not only mask our body odours but also keep us smelling fresh throughout the day, and the way someone smells can be a key factor in [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Idiom with Attraction

Không có idiom phù hợp