Bản dịch của từ Attraction trong tiếng Việt
Attraction
Attraction (Noun Uncountable)
Sự thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn.
Attractiveness, attractiveness, allure.
The city's main attraction is its vibrant nightlife scene.
Điểm thu hút chính của thành phố là khung cảnh cuộc sống về đêm sôi động.
The tourist attraction drew millions of visitors each year.
Điểm du lịch đã thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
The event's main attraction was the famous singer's performance.
Điểm thu hút chính của sự kiện là màn trình diễn của ca sĩ nổi tiếng.
Kết hợp từ của Attraction (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Added attraction Điểm thu hút bổ sung | The live music performance was an added attraction to the social event. Bộ môn âm nhạc trực tiếp là một sự hấp dẫn bổ sung cho sự kiện xã hội. |
Gravitational attraction Sức hấp dẫn vật lý | Social gatherings often exhibit gravitational attraction among close friends. Các buổi tụ tập xã hội thường thể hiện sức hấp dẫn vật lý giữa bạn bè thân thiết. |
Mutual attraction Sức hút chung | Their mutual attraction blossomed into a strong friendship. Sự hấp dẫn lẫn nhau của họ nảy nở thành một mối tình bạn mạnh mẽ. |
Star attraction Điểm thu hút chính | The famous singer was the star attraction at the charity event. Ca sĩ nổi tiếng là điểm thu hút chính tại sự kiện từ thiện. |
Chief attraction Điểm thu hút chính | The annual carnival is the chief attraction of the town. Lễ hội hàng năm là điểm thu hút chính của thị trấn. |
Attraction (Noun)
Visiting famous attractions boosts tourism in the city.
Tham quan các điểm tham quan nổi tiếng sẽ thúc đẩy du lịch trong thành phố.
The Eiffel Tower is a popular attraction in Paris.
Tháp Eiffel là một điểm tham quan nổi tiếng ở Paris.
Local attractions provide entertainment for residents and visitors alike.
Các điểm tham quan địa phương mang lại sự giải trí cho người dân cũng như du khách.
Social media influencers have a strong attraction to young audiences.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có sức hút mạnh mẽ đối với khán giả trẻ.
The new restaurant's unique concept is a major attraction in town.
Ý tưởng độc đáo của nhà hàng mới là điểm thu hút lớn trong thị trấn.
The city's annual music festival is a popular attraction for tourists.
Lễ hội âm nhạc hàng năm của thành phố là điểm thu hút đông đảo khách du lịch.
Dạng danh từ của Attraction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attraction | Attractions |
Kết hợp từ của Attraction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Powerful attraction Sức hút mạnh mẽ | The powerful attraction of social media influences people's behavior. Sức hút mạnh mẽ của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến hành vi của mọi người. |
Erotic attraction Sức hấp dẫn tình dục | Her charm exuded an erotic attraction at the social event. Sức quyến rũ của cô ấy phát ra một sức hấp dẫn gợi tình tại sự kiện xã hội. |
Chief attraction Điểm thu hút chính | The community center is the chief attraction in our neighborhood. Trung tâm cộng đồng là điểm thu hút chính ở khu phố của chúng tôi. |
Irresistible attraction Sức hấp dẫn không thể cưỡng lại | Her charisma creates an irresistible attraction to her social events. Sức hút không thể cưỡng lại của cô ấy tại các sự kiện xã hội. |
Big attraction Điểm thu hút lớn | The theme park is a big attraction for families. Công viên giải trí là điểm thu hút lớn cho gia đình. |
Họ từ
"Attraction" là một từ chỉ sự thu hút, cảm giác hoặc lực lượng khiến một đối tượng nhất định trở nên hấp dẫn đối với một đối tượng khác. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này có thể liên quan đến sự thích thú trong các mối quan hệ xã hội hoặc tình cảm. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng đôi khi có thể được dùng trong các cụm từ khác nhau như "law of attraction" (luật hấp dẫn) trong triết lý phát triển bản thân.
Từ "attraction" xuất phát từ tiếng Latinh "attractio", có nghĩa là "sự kéo lại", được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "tractere" (kéo). Trong sử dụng hiện đại, từ này mang ý nghĩa liên quan đến sự hấp dẫn, thu hút, phản ánh sự kéo gần lại về mặt cảm xúc hoặc vật lý. Lịch sử ngôn ngữ của "attraction" nhấn mạnh vai trò của nó trong các lĩnh vực như tâm lý học và vật lý, thể hiện sức mạnh của các lực tác động trong mối quan hệ giữa các đối tượng.
Từ "attraction" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe, Đọc và Viết liên quan đến du lịch, tâm lý học và xã hội học. Trong phần Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về sự thu hút giữa con người hoặc các địa điểm nổi bật. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này còn được dùng trong lĩnh vực khoa học như vật lý, để mô tả lực hấp dẫn giữa các vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp