Bản dịch của từ Transient trong tiếng Việt

Transient

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transient (Adjective)

tɹˈænʃn̩t
tɹˈænʒn̩t
01

Chỉ tồn tại trong thời gian ngắn; vô thường.

Lasting only for a short time; impermanent.

Ví dụ

The transient nature of social media trends can be overwhelming.

Tính chất tạm thời của các xu hướng trên mạng xã hội có thể làm choáng ngợp.

Her transient fame faded quickly after the viral video stopped circulating.

Sự nổi tiếng tạm thời của cô ấy nhanh chóng phai mờ sau khi video lan truyền.

The transient relationships formed at networking events often don't last long.

Các mối quan hệ tạm thời hình thành tại các sự kiện mạng lưới thường không kéo dài lâu.

Dạng tính từ của Transient (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Transient

Thoáng qua

More transient

Thoáng qua hơn

Most transient

Thoáng qua nhất

Transient (Noun)

tɹˈænʃn̩t
tɹˈænʒn̩t
01

Sự thay đổi nhất thời về dòng điện, điện áp hoặc tần số.

A momentary variation in current, voltage, or frequency.

Ví dụ

The transient in the conversation left an awkward silence.

Sự thoáng qua trong cuộc trò chuyện tạo ra sự im lặng ngượng ngùng.

She noticed a transient in the mood of the party.

Cô nhận ra một sự thoáng qua trong tâm trạng của buổi tiệc.

The sudden transient in the atmosphere changed the mood instantly.

Sự thoáng qua đột ngột trong bầu không khí đã thay đổi tâm trạng ngay lập tức.

02

Người chỉ ở hoặc làm việc ở một nơi trong thời gian ngắn.

A person who is staying or working in a place for a short time only.

Ví dụ

The conference attracted many transients seeking temporary employment.

Hội nghị thu hút nhiều người tạm trú tìm việc làm tạm thời.

The city's shelters provide assistance for homeless transients.

Các trại tạm trú của thành phố cung cấp sự giúp đỡ cho những người vô gia cư tạm trú.

The social worker helped the transient find a temporary place to stay.

Người làm công tác xã hội giúp người tạm trú tìm nơi ở tạm thời.

Dạng danh từ của Transient (Noun)

SingularPlural

Transient

Transients

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transient

Không có idiom phù hợp