Bản dịch của từ Transient trong tiếng Việt

Transient

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transient(Adjective)

trˈænziənt
ˈtrænziənt
01

Đi qua hoặc đi ngang qua một nơi chỉ lưu trú hoặc tạm trú ngắn ngày

Passing through or by a place with only a brief stay or sojourn

Ví dụ
02

Chỉ ở đâu đó trong thời gian ngắn chứ không phải vĩnh viễn

Staying somewhere only briefly not permanent

Ví dụ
03

Chỉ tồn tại trong thời gian ngắn tạm thời

Lasting only for a short time temporary

Ví dụ

Transient(Noun)

trˈænziənt
ˈtrænziənt
01

Chỉ tồn tại trong thời gian ngắn tạm thời

A person who stays or works in a place for only a short time

Ví dụ
02

Đi qua hoặc đi ngang qua một nơi chỉ lưu trú hoặc tạm trú ngắn ngày

Something temporary that passes quickly

Ví dụ