Bản dịch của từ Transient trong tiếng Việt
Transient
Transient (Adjective)
Chỉ tồn tại trong thời gian ngắn; vô thường.
Lasting only for a short time; impermanent.
The transient nature of social media trends can be overwhelming.
Tính chất tạm thời của các xu hướng trên mạng xã hội có thể làm choáng ngợp.
Her transient fame faded quickly after the viral video stopped circulating.
Sự nổi tiếng tạm thời của cô ấy nhanh chóng phai mờ sau khi video lan truyền.
The transient relationships formed at networking events often don't last long.
Các mối quan hệ tạm thời hình thành tại các sự kiện mạng lưới thường không kéo dài lâu.
Dạng tính từ của Transient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Transient Thoáng qua | More transient Thoáng qua hơn | Most transient Thoáng qua nhất |
Transient (Noun)
The transient in the conversation left an awkward silence.
Sự thoáng qua trong cuộc trò chuyện tạo ra sự im lặng ngượng ngùng.
She noticed a transient in the mood of the party.
Cô nhận ra một sự thoáng qua trong tâm trạng của buổi tiệc.
The sudden transient in the atmosphere changed the mood instantly.
Sự thoáng qua đột ngột trong bầu không khí đã thay đổi tâm trạng ngay lập tức.
The conference attracted many transients seeking temporary employment.
Hội nghị thu hút nhiều người tạm trú tìm việc làm tạm thời.
The city's shelters provide assistance for homeless transients.
Các trại tạm trú của thành phố cung cấp sự giúp đỡ cho những người vô gia cư tạm trú.
The social worker helped the transient find a temporary place to stay.
Người làm công tác xã hội giúp người tạm trú tìm nơi ở tạm thời.
Dạng danh từ của Transient (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transient | Transients |
Họ từ
Từ "transient" trong tiếng Anh mang nghĩa tạm thời, thoáng qua, thường được dùng để chỉ các hiện tượng, cảm xúc hoặc tình trạng không kéo dài lâu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "transient" thường được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực như vật lý, xã hội học, và tâm lý học. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, ngữ cảnh sử dụng ở mỗi khu vực có thể khác nhau, phản ánh các truyền thống văn hóa riêng biệt.
Từ "transient" bắt nguồn từ tiếng Latinh "transiens", dạng hiện tại của động từ "transire", nghĩa là "vượt qua" hoặc "đi qua". Qua thời gian, từ này được sử dụng để mô tả những hiện tượng tạm thời, không bền vững, thường mang tính chất chuyển giao. Ý nghĩa hiện tại của "transient" trong tiếng Anh nhấn mạnh vào tính chất ngắn hạn hoặc tạm thời, phản ánh sự chuyển động liên tục và sự thoáng qua của các tình huống trong cuộc sống.
Từ "transient" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chính, từ này thường được sử dụng để mô tả tính tạm thời, ngắn hạn, ví dụ như trong lĩnh vực lưu trú hoặc hiện tượng thiên nhiên. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài luận về xã hội học hoặc môi trường, nhấn mạnh sự biến đổi và tính không bền vững của một số điều kiện sống và trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp