Bản dịch của từ Transient trong tiếng Việt
Transient
Transient (Adjective)
Chỉ tồn tại trong thời gian ngắn; vô thường.
Lasting only for a short time; impermanent.
The transient nature of social media trends can be overwhelming.
Tính chất tạm thời của các xu hướng trên mạng xã hội có thể làm choáng ngợp.
Her transient fame faded quickly after the viral video stopped circulating.
Sự nổi tiếng tạm thời của cô ấy nhanh chóng phai mờ sau khi video lan truyền.
The transient relationships formed at networking events often don't last long.
Các mối quan hệ tạm thời hình thành tại các sự kiện mạng lưới thường không kéo dài lâu.
Transient (Noun)
The transient in the conversation left an awkward silence.
Sự thoáng qua trong cuộc trò chuyện tạo ra sự im lặng ngượng ngùng.
She noticed a transient in the mood of the party.
Cô nhận ra một sự thoáng qua trong tâm trạng của buổi tiệc.
The sudden transient in the atmosphere changed the mood instantly.
Sự thoáng qua đột ngột trong bầu không khí đã thay đổi tâm trạng ngay lập tức.
The conference attracted many transients seeking temporary employment.
Hội nghị thu hút nhiều người tạm trú tìm việc làm tạm thời.
The city's shelters provide assistance for homeless transients.
Các trại tạm trú của thành phố cung cấp sự giúp đỡ cho những người vô gia cư tạm trú.
The social worker helped the transient find a temporary place to stay.
Người làm công tác xã hội giúp người tạm trú tìm nơi ở tạm thời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp