Bản dịch của từ Staying trong tiếng Việt
Staying
Staying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ở lại.
Present participle and gerund of stay.
Staying calm during the speaking test is crucial for success.
Giữ bình tĩnh trong bài thi nói rất quan trọng để thành công.
Not staying focused while writing essays can lead to lower scores.
Không tập trung khi viết bài luận có thể dẫn đến điểm thấp.
Are you staying motivated to practice writing every day for improvement?
Bạn có duy trì động lực để luyện viết mỗi ngày để cải thiện không?
Staying home is important during a pandemic.
Ở nhà quan trọng trong mùa dịch.
Not staying connected with friends can lead to loneliness.
Không giữ liên lạc với bạn bè có thể gây cô đơn.
Dạng động từ của Staying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staying |
Họ từ
"Staying" là dạng gerund hoặc hiện tại phân từ của động từ "stay", có nghĩa là ở lại một nơi hoặc duy trì trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "staying" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường dùng "stay" để chỉ việc nán lại trong một thời gian ngắn tại một địa điểm cụ thể, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "staying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stay", được bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estayer", và từ tiếng Latinh "stare", có nghĩa là "đứng". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ hành động ở lại một nơi nào đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua cách mà "staying" mô tả trạng thái tĩnh lặng, khẳng định vị trí trong thời gian nhất định.
Từ "staying" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về thói quen và kế hoạch tương lai liên quan đến việc ở lại hoặc cư trú. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến du lịch hoặc lưu trú. Ngoài ra, "staying" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như nghỉ lại tại khách sạn hay tham gia các hoạt động cộng đồng trong thời gian dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp