Bản dịch của từ Staying trong tiếng Việt

Staying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staying(Verb)

stˈeɪɪŋ
stˈeɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ở lại.

Present participle and gerund of stay.

Ví dụ

Dạng động từ của Staying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Staying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ