Bản dịch của từ Sojourn trong tiếng Việt

Sojourn

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sojourn(Noun)

sˈɑdʒn
sˈoʊdʒɚn
01

Một thời gian lưu trú tạm thời.

A temporary stay.

Ví dụ

Sojourn(Verb)

sˈɑdʒn
sˈoʊdʒɚn
01

Ở lại một nơi nào đó tạm thời.

Stay somewhere temporarily.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ