Bản dịch của từ Imagine trong tiếng Việt
Imagine
Imagine (Verb)
Tưởng tượng, hình dung.
Imagine, visualize.
She imagines a world without poverty.
Cô tưởng tượng một thế giới không có nghèo đói.
Imagine a society where everyone has equal opportunities.
Hãy tưởng tượng một xã hội nơi mọi người đều có cơ hội bình đẳng.
Let's imagine a community where kindness is the norm.
Hãy tưởng tượng một cộng đồng nơi lòng tốt là tiêu chuẩn.
Architects imagine innovative designs before bringing them to life through blueprints.
Các kiến trúc sư tưởng tượng ra những thiết kế sáng tạo trước khi đưa chúng vào cuộc sống thông qua bản thiết kế.
Imagine a world without illness. Visualize a healthy, vibrant future.
Hãy tưởng tượng một thế giới không có bệnh tật. Hình dung một tương lai khỏe mạnh, sôi động.
I imagine a world without poverty.
Tôi tưởng tượng một thế giới không nghèo.
She imagines herself as a successful entrepreneur.
Cô ấy tưởng tượng bản thân là một doanh nhân thành công.
We imagine a future with equal opportunities for all.
Chúng tôi tưởng tượng một tương lai với cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.
Imagine a world without social media.
Hãy tưởng tượng một thế giới không có mạng xã hội.
I imagine meeting my friends at a social gathering.
Tôi tưởng tượng gặp bạn bè tại một buổi tụ tập xã hội.
Let's imagine how social interactions have changed over time.
Hãy tưởng tượng cách mà giao tiếp xã hội đã thay đổi theo thời gian.
Dạng động từ của Imagine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imagine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imagined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imagined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imagines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imagining |
Kết hợp từ của Imagine (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real or imagined Thực tế hoặc tưởng tượng | The social media platforms are filled with real or imagined stories. Các nền tảng truyền thông xã hội đầy câu chuyện thực tế hoặc tưởng tượng. |
Real and imagined Thực tế và tưởng tượng | The social media platforms are filled with real and imagined stories. Các nền tảng truyền thông xã hội đầy những câu chuyện thực tế và tưởng tượng. |
Let us imagine Hãy tưởng tượng | Let us imagine a society without social media. Hãy tưởng tượng một xã hội không có mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "imagine" trong tiếng Anh có nghĩa là hình dung, tưởng tượng hoặc tạo ra một ý tưởng trong tâm trí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết của từ này giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "imagine" có thể được sử dụng khác nhau khi diễn đạt sự sáng tạo hoặc khả năng hình dung trong các tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc khoa học. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến khả năng tư duy trừu tượng và sáng tạo của con người.
Từ "imagine" bắt nguồn từ tiếng Latin "imaginari", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "tưởng tượng". Từ này được cấu thành từ tiền tố "imago", nghĩa là "hình ảnh". Qua thời gian, "imagine" đã phát triển nhằm chỉ khả năng tạo ra hình ảnh trong tâm trí của con người, phản ánh sự sáng tạo và khả năng tư duy trừu tượng. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ hành động tưởng tượng hoặc tạo ra những ý tưởng mới.
Từ "imagine" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến biểu đạt ý tưởng hoặc mô tả. Trong Reading, từ này xuất hiện trong các đoạn văn thể hiện sự sáng tạo hoặc triết lý. Trong Writing, học viên thường phải liên hệ hoặc phát triển ý tưởng từ việc "hình dung". Cuối cùng, trong Speaking, câu hỏi thường yêu cầu thí sinh tưởng tượng tình huống. Ngoài ra, "imagine" cũng thường được dùng trong văn cảnh sáng tác, nghệ thuật hoặc tâm lý học, nơi yêu cầu khả năng hình dung hoặc thể hiện ý tưởng trừu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp