Bản dịch của từ Imagine trong tiếng Việt

Imagine

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imagine (Verb)

ɪˈmædʒ.ɪn
ɪˈmædʒ.ɪn
01

Tưởng tượng, hình dung.

Imagine, visualize.

Ví dụ

She imagines a world without poverty.

Cô tưởng tượng một thế giới không có nghèo đói.

Imagine a society where everyone has equal opportunities.

Hãy tưởng tượng một xã hội nơi mọi người đều có cơ hội bình đẳng.

Let's imagine a community where kindness is the norm.

Hãy tưởng tượng một cộng đồng nơi lòng tốt là tiêu chuẩn.

Architects imagine innovative designs before bringing them to life through blueprints.

Các kiến trúc sư tưởng tượng ra những thiết kế sáng tạo trước khi đưa chúng vào cuộc sống thông qua bản thiết kế.

Imagine a world without illness. Visualize a healthy, vibrant future.

Hãy tưởng tượng một thế giới không có bệnh tật. Hình dung một tương lai khỏe mạnh, sôi động.

02

Hình thành một hình ảnh hoặc khái niệm tinh thần về.

Form a mental image or concept of.

Ví dụ

I imagine a world without poverty.

Tôi tưởng tượng một thế giới không nghèo.

She imagines herself as a successful entrepreneur.

Cô ấy tưởng tượng bản thân là một doanh nhân thành công.

We imagine a future with equal opportunities for all.

Chúng tôi tưởng tượng một tương lai với cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.

03

Giả sử hoặc giả định.

Suppose or assume.

Ví dụ

Imagine a world without social media.

Hãy tưởng tượng một thế giới không có mạng xã hội.

I imagine meeting my friends at a social gathering.

Tôi tưởng tượng gặp bạn bè tại một buổi tụ tập xã hội.

Let's imagine how social interactions have changed over time.

Hãy tưởng tượng cách mà giao tiếp xã hội đã thay đổi theo thời gian.

Dạng động từ của Imagine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Imagine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imagined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imagined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Imagines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imagining

Kết hợp từ của Imagine (Verb)

CollocationVí dụ

Real or imagined

Thực tế hoặc tưởng tượng

The social media platforms are filled with real or imagined stories.

Các nền tảng truyền thông xã hội đầy câu chuyện thực tế hoặc tưởng tượng.

Real and imagined

Thực tế và tưởng tượng

The social media platforms are filled with real and imagined stories.

Các nền tảng truyền thông xã hội đầy những câu chuyện thực tế và tưởng tượng.

Let us imagine

Hãy tưởng tượng

Let us imagine a society without social media.

Hãy tưởng tượng một xã hội không có mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imagine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] how many young people could be influenced through watching the World Cup football competition [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] how annoying it is when you get interrupted and have to endure 15 minutes of advertisements while trying to watch your favourite TV show [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Just having a clear blue sky and all of a sudden, there is torrential rain [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was given to me by my closest friends, in a way that I could never [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Imagine

Không có idiom phù hợp