Bản dịch của từ Visualize trong tiếng Việt
Visualize
Visualize (Verb)
She visualized her social media post before publishing it.
Cô đã hình dung ra bài đăng trên mạng xã hội của mình trước khi xuất bản.
The campaign used infographics to help people visualize the data.
Chiến dịch đã sử dụng đồ họa thông tin để giúp mọi người trực quan hóa dữ liệu.
Visualizing the impact of social issues can drive change in communities.
Hình dung tác động của các vấn đề xã hội có thể thúc đẩy sự thay đổi trong cộng đồng.
She visualized a peaceful protest in the town square.
Cô hình dung ra một cuộc biểu tình ôn hòa ở quảng trường thị trấn.
He visualizes a world where everyone has equal opportunities.
Anh hình dung ra một thế giới nơi mọi người đều có cơ hội bình đẳng.
They visualize positive change through community engagement.
Họ hình dung ra sự thay đổi tích cực thông qua sự tham gia của cộng đồng.
Dạng động từ của Visualize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Visualize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Visualized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Visualized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Visualizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Visualizing |
Kết hợp từ của Visualize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be easy to visualize Dễ hình dung | Social media posts are easy to visualize in our minds. Các bài đăng trên mạng xã hội dễ hình dung trong tâm trí chúng ta. |
Be difficult to visualize Khó khăn trong việc hình dung | Understanding complex social dynamics can be difficult to visualize. Hiểu động lực xã hội phức tạp có thể khó mô phỏng. |
Be hard to visualize Khó tưởng tượng | Understanding complex social structures can be hard to visualize. Hiểu cấu trúc xã hội phức tạp có thể khó tưởng tượng. |
Be unable to visualize Không thể hình dung | She is unable to visualize the impact of social media. Cô ấy không thể hình dung được tác động của truyền thông xã hội. |
Be able to visualize Có khả năng hình dung | She is able to visualize the impact of social media. Cô ấy có thể hình dung được tác động của truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "visualize" có nghĩa là hình dung hoặc tạo ra hình ảnh trong tâm trí, thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, giáo dục và khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ, "visualize" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "visualise" với chữ "s". Cả hai phiên bản có cùng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, nhưng cách viết khác biệt. Trong một số lĩnh vực như tâm lý học và thiết kế, hành động hình dung đóng vai trò quan trọng trong quá trình sáng tạo và ra quyết định.
Từ "visualize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visualis", có nghĩa là "nhìn thấy". Từ này được hình thành từ "visus", quá khứ phân từ của "videre" có nghĩa là "nhìn". Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, thể hiện khả năng hình dung thông tin hoặc ý tưởng thông qua hình ảnh. Ngày nay, "visualize" được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và thiết kế, nhấn mạnh vai trò của hình ảnh trong quá trình nhận thức và học tập.
Từ "visualize" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà khả năng trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và sinh động là rất quan trọng. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích đồ họa. Trong ngữ cảnh khác, "visualize" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, thiết kế và tâm lý học, khi nói về việc hình dung hoặc tạo ra hình ảnh trong tâm trí để hiểu hoặc phân tích thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp