Bản dịch của từ Visualize trong tiếng Việt

Visualize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visualize(Verb)

vˈɪʒuəlˌɑɪz
vˈɪʒwəlˌɑɪz
01

Hình thành một hình ảnh tinh thần về; hãy tưởng tượng.

Form a mental image of; imagine.

Ví dụ
02

Làm cho (cái gì đó) có thể nhìn thấy được bằng mắt.

Make (something) visible to the eye.

Ví dụ

Dạng động từ của Visualize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Visualize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Visualized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Visualized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Visualizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Visualizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ