Bản dịch của từ Visualize trong tiếng Việt
Visualize

Visualize(Verb)
Dạng động từ của Visualize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Visualize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Visualized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Visualized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Visualizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Visualizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "visualize" có nghĩa là hình dung hoặc tạo ra hình ảnh trong tâm trí, thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, giáo dục và khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ, "visualize" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "visualise" với chữ "s". Cả hai phiên bản có cùng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, nhưng cách viết khác biệt. Trong một số lĩnh vực như tâm lý học và thiết kế, hành động hình dung đóng vai trò quan trọng trong quá trình sáng tạo và ra quyết định.
Từ "visualize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visualis", có nghĩa là "nhìn thấy". Từ này được hình thành từ "visus", quá khứ phân từ của "videre" có nghĩa là "nhìn". Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, thể hiện khả năng hình dung thông tin hoặc ý tưởng thông qua hình ảnh. Ngày nay, "visualize" được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và thiết kế, nhấn mạnh vai trò của hình ảnh trong quá trình nhận thức và học tập.
Từ "visualize" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà khả năng trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và sinh động là rất quan trọng. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích đồ họa. Trong ngữ cảnh khác, "visualize" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, thiết kế và tâm lý học, khi nói về việc hình dung hoặc tạo ra hình ảnh trong tâm trí để hiểu hoặc phân tích thông tin.
Họ từ
Từ "visualize" có nghĩa là hình dung hoặc tạo ra hình ảnh trong tâm trí, thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, giáo dục và khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ, "visualize" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "visualise" với chữ "s". Cả hai phiên bản có cùng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, nhưng cách viết khác biệt. Trong một số lĩnh vực như tâm lý học và thiết kế, hành động hình dung đóng vai trò quan trọng trong quá trình sáng tạo và ra quyết định.
Từ "visualize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visualis", có nghĩa là "nhìn thấy". Từ này được hình thành từ "visus", quá khứ phân từ của "videre" có nghĩa là "nhìn". Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, thể hiện khả năng hình dung thông tin hoặc ý tưởng thông qua hình ảnh. Ngày nay, "visualize" được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và thiết kế, nhấn mạnh vai trò của hình ảnh trong quá trình nhận thức và học tập.
Từ "visualize" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà khả năng trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và sinh động là rất quan trọng. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích đồ họa. Trong ngữ cảnh khác, "visualize" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, thiết kế và tâm lý học, khi nói về việc hình dung hoặc tạo ra hình ảnh trong tâm trí để hiểu hoặc phân tích thông tin.
