Bản dịch của từ Superficial trong tiếng Việt
Superficial
Superficial (Adjective)
Her superficial charm hides her true intentions.
Sự quyến rũ bề ngoài của cô ấy che giấu ý định thật sự.
The superficial similarities between the two groups are misleading.
Những điểm tương đồng bề ngoài giữa hai nhóm này làm lạc lối.
He only cares about superficial beauty, not inner qualities.
Anh ta chỉ quan tâm đến vẻ đẹp bề ngoài, không phải phẩm chất bên trong.
Her superficial knowledge of the issue led to misunderstandings.
Kiến thức nông cạn của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm.
The superficial analysis overlooked key societal factors affecting change.
Phân tích nông cạn đã bỏ qua các yếu tố xã hội quan trọng ảnh hưởng đến sự thay đổi.
His superficial understanding of cultural differences hindered effective communication.
Sự hiểu biết nông cạn về sự khác biệt văn hóa của anh ấy đã làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả.
Her superficial beauty attracted many admirers at the party.
Vẻ đẹp bề ngoài của cô ấy thu hút nhiều người hâm mộ tại bữa tiệc.
He only had a superficial understanding of the complex social issues.
Anh ấy chỉ hiểu biết nông cạn về các vấn đề xã hội phức tạp.
The superficial conversation didn't delve into deeper topics.
Cuộc trò chuyện bề ngoài không bàn về các chủ đề sâu hơn.
She only cared about superficial things like appearance and status.
Cô ấy chỉ quan tâm đến những điều nông cạn như ngoại hình và địa vị.
The superficial decorations in the party room impressed the guests.
Những trang trí nông cạn ở phòng tiệc ấn tượng với khách mời.
His superficial knowledge of the topic was evident during the discussion.
Kiến thức nông cạn của anh ta về chủ đề rõ ràng trong cuộc thảo luận.
Dạng tính từ của Superficial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Superficial Hời hợt | More superficial Hời hợt hơn | Most superficial Hời hợt nhất |
Kết hợp từ của Superficial (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very superficial Rất nông cạn | Her knowledge of the topic was very superficial. Kiến thức của cô về chủ đề rất nông cạn. |
Fairly superficial Khá nông cạn | The conversation remained fairly superficial during the social gathering. Cuộc trò chuyện vẫn khá nông cạn trong buổi tụ tập xã hội. |
Purely superficial Tính chất hời hợt | Their friendship was purely superficial, based on appearances. Mối quan hệ của họ hoàn toàn bề ngoài, dựa trên vẻ bề ngoài. |
Entirely superficial Hoàn toàn bề ngoài | Her social media presence is entirely superficial. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn nông cạn. |
Largely superficial Chủ yếu là bề ngoài | Her social media presence is largely superficial. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy đa phần là nông cạn. |
Họ từ
Từ "superficial" được sử dụng để chỉ những đặc điểm, tình huống hoặc phẩm chất chỉ có bề ngoài, thiếu chiều sâu hay sự quan trọng. Trong tiếng Anh, "superficial" có thể mang ý nghĩa không chỉ về vật chất, mà còn về cảm xúc và tri thức. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ. Tại Anh, âm “u” thường được phát âm dài hơn, trong khi ở Mỹ, âm này ngắn hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này gần như tương đương trong cả hai biến thể.
Từ "superficial" bắt nguồn từ gốc Latin "superficialis", có nghĩa là “nằm trên bề mặt”. Thành phần "super-" có nghĩa là "trên", và "facies" có nghĩa là "bề mặt". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, thường để chỉ điều gì đó nông cạn, hời hợt hoặc không sâu sắc. Ngày nay, "superficial" không chỉ mô tả những đặc điểm bên ngoài mà còn được dùng để chỉ một cách tiếp cận hay phân tích thiếu chiều sâu trong tư duy hay tình cảm.
Từ "superficial" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để mô tả những khía cạnh bề ngoài hoặc thiếu chiều sâu trong một vấn đề. Từ này phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và phân tích, đặc biệt khi bàn luận về các nghiên cứu hay hiện tượng xã hội mà không khắc sâu vào bản chất. Nó cũng thường được sử dụng trong văn phong phê phán và trí thức để chỉ trích những quan điểm hạn hẹp hoặc thiếu sự suy nghĩ sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp