Bản dịch của từ Superficial trong tiếng Việt

Superficial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superficial(Adjective)

sˌupɚfˈɪʃl̩
sˌupəɹfˈɪʃl̩
01

Chỉ có vẻ đúng hoặc có thật cho đến khi được kiểm tra kỹ hơn.

Appearing to be true or real only until examined more closely.

Ví dụ
02

Không kỹ lưỡng, sâu sắc hoặc đầy đủ; lướt qua.

Not thorough, deep, or complete; cursory.

Ví dụ
03

Hiện tại hoặc xảy ra tại hoặc trên bề mặt.

Existing or occurring at or on the surface.

Ví dụ
04

Biểu thị số lượng vật liệu được biểu thị dưới dạng diện tích được bao phủ thay vì kích thước hoặc thể tích tuyến tính.

Denoting a quantity of a material expressed in terms of area covered rather than linear dimension or volume.

Ví dụ

Dạng tính từ của Superficial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Superficial

Hời hợt

More superficial

Hời hợt hơn

Most superficial

Hời hợt nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ