Bản dịch của từ Superficial trong tiếng Việt

Superficial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superficial (Adjective)

sˌupɚfˈɪʃl̩
sˌupəɹfˈɪʃl̩
01

Chỉ có vẻ đúng hoặc có thật cho đến khi được kiểm tra kỹ hơn.

Appearing to be true or real only until examined more closely.

Ví dụ

Her superficial charm hides her true intentions.

Sự quyến rũ bề ngoài của cô ấy che giấu ý định thật sự.

The superficial similarities between the two groups are misleading.

Những điểm tương đồng bề ngoài giữa hai nhóm này làm lạc lối.

He only cares about superficial beauty, not inner qualities.

Anh ta chỉ quan tâm đến vẻ đẹp bề ngoài, không phải phẩm chất bên trong.

02

Không kỹ lưỡng, sâu sắc hoặc đầy đủ; lướt qua.

Not thorough, deep, or complete; cursory.

Ví dụ

Her superficial knowledge of the issue led to misunderstandings.

Kiến thức nông cạn của cô ấy dẫn đến sự hiểu lầm.

The superficial analysis overlooked key societal factors affecting change.

Phân tích nông cạn đã bỏ qua các yếu tố xã hội quan trọng ảnh hưởng đến sự thay đổi.

His superficial understanding of cultural differences hindered effective communication.

Sự hiểu biết nông cạn về sự khác biệt văn hóa của anh ấy đã làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả.

03

Hiện tại hoặc xảy ra tại hoặc trên bề mặt.

Existing or occurring at or on the surface.

Ví dụ

Her superficial beauty attracted many admirers at the party.

Vẻ đẹp bề ngoài của cô ấy thu hút nhiều người hâm mộ tại bữa tiệc.

He only had a superficial understanding of the complex social issues.

Anh ấy chỉ hiểu biết nông cạn về các vấn đề xã hội phức tạp.

The superficial conversation didn't delve into deeper topics.

Cuộc trò chuyện bề ngoài không bàn về các chủ đề sâu hơn.

04

Biểu thị số lượng vật liệu được biểu thị dưới dạng diện tích được bao phủ thay vì kích thước hoặc thể tích tuyến tính.

Denoting a quantity of a material expressed in terms of area covered rather than linear dimension or volume.

Ví dụ

She only cared about superficial things like appearance and status.

Cô ấy chỉ quan tâm đến những điều nông cạn như ngoại hình và địa vị.

The superficial decorations in the party room impressed the guests.

Những trang trí nông cạn ở phòng tiệc ấn tượng với khách mời.

His superficial knowledge of the topic was evident during the discussion.

Kiến thức nông cạn của anh ta về chủ đề rõ ràng trong cuộc thảo luận.

Dạng tính từ của Superficial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Superficial

Hời hợt

More superficial

Hời hợt hơn

Most superficial

Hời hợt nhất

Kết hợp từ của Superficial (Adjective)

CollocationVí dụ

Very superficial

Rất nông cạn

Her knowledge of the topic was very superficial.

Kiến thức của cô về chủ đề rất nông cạn.

Fairly superficial

Khá nông cạn

The conversation remained fairly superficial during the social gathering.

Cuộc trò chuyện vẫn khá nông cạn trong buổi tụ tập xã hội.

Purely superficial

Tính chất hời hợt

Their friendship was purely superficial, based on appearances.

Mối quan hệ của họ hoàn toàn bề ngoài, dựa trên vẻ bề ngoài.

Entirely superficial

Hoàn toàn bề ngoài

Her social media presence is entirely superficial.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn nông cạn.

Largely superficial

Chủ yếu là bề ngoài

Her social media presence is largely superficial.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy đa phần là nông cạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superficial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Without the positive influence that parents and grandparents have on their children, the moral fibre of societies begins to break down, and we are left with meaningless relationships and fractured communities where people become isolated, lonely, and miserable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Superficial

Không có idiom phù hợp