Bản dịch của từ Cursory trong tiếng Việt
Cursory
Cursory (Adjective)
She gave a cursory glance at the report before the meeting.
Cô ấy nhìn thoáng qua báo cáo trước cuộc họp.
He was warned not to give a cursory answer during the interview.
Anh ấy được cảnh báo không nên đưa ra câu trả lời qua loa trong phỏng vấn.
Did you do a cursory review of the social media trends?
Bạn đã thực hiện một cuộc xem xét qua loa về xu hướng truyền thông xã hội chưa?
Họ từ
"Từ 'cursory' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'cursorius', có nghĩa là 'chạy nhanh', thường được sử dụng để miêu tả một cái nhìn hay một kiểm tra được thực hiện một cách qua loa, không sâu sắc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. 'Cursory' thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc báo cáo, thể hiện sự thiếu sót trong sự chú ý đến chi tiết".
Từ "cursory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cursorius", có nghĩa là "thuộc về chạy", từ động từ "currere", nghĩa là "chạy". Ban đầu, thuật ngữ này diễn tả tính chất nhanh chóng và không chú tâm của hành động. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các việc làm hay đánh giá được thực hiện một cách hời hợt, thiếu chiều sâu và chăm sóc, phản ánh sự thiếu cẩn trọng và tỉ mỉ trong quá trình tiếp nhận thông tin.
Từ "cursory" có tần suất sử dụng cao trong phần Writing và Reading của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả các nghiên cứu hoặc đánh giá hời hợt. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các ấn phẩm hoặc tài liệu mà không được nghiên cứu kỹ lưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, "cursory" thường xuất hiện trong các tình huống diễn đạt sự không chú ý hoặc thiếu sâu sắc trong việc tiếp cận thông tin hoặc nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp