Bản dịch của từ Cursory trong tiếng Việt

Cursory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cursory (Adjective)

kˈɝsɚi
kˈɝɹsəɹi
01

Vội vàng và do đó không kỹ lưỡng hoặc chi tiết.

Hasty and therefore not thorough or detailed.

Ví dụ

She gave a cursory glance at the report before the meeting.

Cô ấy nhìn thoáng qua báo cáo trước cuộc họp.

He was warned not to give a cursory answer during the interview.

Anh ấy được cảnh báo không nên đưa ra câu trả lời qua loa trong phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cursory/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.