Bản dịch của từ Cursory trong tiếng Việt

Cursory

Adjective

Cursory (Adjective)

kˈɝsɚi
kˈɝɹsəɹi
01

Vội vàng và do đó không kỹ lưỡng hoặc chi tiết.

Hasty and therefore not thorough or detailed

Ví dụ

She gave a cursory glance at the report before the meeting.

Cô ấy nhìn thoáng qua báo cáo trước cuộc họp.

He was warned not to give a cursory answer during the interview.

Anh ấy được cảnh báo không nên đưa ra câu trả lời qua loa trong phỏng vấn.

Did you do a cursory review of the social media trends?

Bạn đã thực hiện một cuộc xem xét qua loa về xu hướng truyền thông xã hội chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cursory

Không có idiom phù hợp