Bản dịch của từ Elaborate trong tiếng Việt
Elaborate
Elaborate (Adjective)
The elaborate wedding decorations impressed all the guests.
Các trang trí đám cưới tinh tế ấn tượng tất cả khách mời.
She wore an elaborate gown for the special charity event.
Cô ấy mặc một chiếc váy tinh tế cho sự kiện từ thiện đặc biệt.
Kết hợp từ của Elaborate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely elaborate Rất tinh tế | Her wedding dress was extremely elaborate. Chiếc váy cưới của cô ấy rất tinh tế. |
Very elaborate Rất tường tận | The charity event had a very elaborate setup. Sự kiện từ thiện có một sắp xếp rất tinh tế. |
Increasingly elaborate Ngày càng tinh tế | Her social media posts are increasingly elaborate. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy ngày càng phức tạp. |
Highly elaborate Rất tinh vi | The highly elaborate wedding ceremony impressed all the guests. Nghi lễ cưới rất tinh xảo ấn tượng tất cả khách mời. |
Fairly elaborate Tươm tất | The community center had a fairly elaborate setup for the event. Trung tâm cộng đồng đã có một thiết lập khá phức tạp cho sự kiện. |
Elaborate (Verb)
The company elaborates on the benefits of their new social program.
Công ty mô tả chi tiết về lợi ích của chương trình xã hội mới của họ.
Scientists elaborate theories to explain the social behavior of animals.
Các nhà khoa học phát triển các lý thuyết để giải thích hành vi xã hội của động vật.
She elaborated on the social issues during the presentation.
Cô ấy đã phát triển thêm về các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình.
The professor elaborated on the new social welfare program extensively.
Giáo sư đã phát triển chi tiết về chương trình phúc lợi xã hội mới.
Kết hợp từ của Elaborate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refuse to elaborate Từ chối giải thích | She refused to elaborate on her social media posts. Cô ấy từ chối mở rộng về bài đăng trên mạng xã hội. |
Attempt to elaborate Cố gắng giải thích | She attempted to elaborate on the social issue during the meeting. Cô ấy đã cố gắng phát biểu rõ vấn đề xã hội trong cuộc họp. |
Try to elaborate Cố gắng làm rõ | She tried to elaborate on the social media impact. Cô ấy cố gắng mô tả về tác động của mạng xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp