Bản dịch của từ Elaborate trong tiếng Việt

Elaborate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elaborate(Verb)

ɪlˈæbərˌeɪt
ˈɛɫəbɝˌeɪt
01

Phát triển hoặc trình bày một lý thuyết, chính sách hoặc hệ thống một cách chi tiết.

To develop or present a theory policy or system in detail

Ví dụ
02

Thêm nhiều chi tiết hoặc thông tin để mở rộng.

To add more details or information to expand

Ví dụ
03

Giải thích một cách chi tiết

To explain in detail

Ví dụ

Elaborate(Adjective)

ɪlˈæbərˌeɪt
ˈɛɫəbɝˌeɪt
01

Giải thích một cách chi tiết

Involving many careful details or complex parts

Ví dụ
02

Để phát triển hoặc trình bày một lý thuyết, chính sách hoặc hệ thống một cách chi tiết.

Developed or presented in intricate detail

Ví dụ
03

Thêm nhiều chi tiết hoặc thông tin để mở rộng.

Marked by elaborate and often excessive detail

Ví dụ