Bản dịch của từ Elaborate trong tiếng Việt
Elaborate

Elaborate (Adjective)
The elaborate wedding decorations impressed all the guests.
Các trang trí đám cưới tinh tế ấn tượng tất cả khách mời.
She wore an elaborate gown for the special charity event.
Cô ấy mặc một chiếc váy tinh tế cho sự kiện từ thiện đặc biệt.
The elaborate social media campaign attracted a large audience.
Chiến dịch truyền thông xã hội tinh tế thu hút một đám đông lớn.
Dạng tính từ của Elaborate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Elaborate Chi tiết | More elaborate Phức tạp hơn | Most elaborate Phức tạp nhất |
Kết hợp từ của Elaborate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly elaborate Ngày càng tinh vi | Social media platforms are increasingly elaborate in their advertising strategies. Các nền tảng mạng xã hội ngày càng phức tạp trong chiến lược quảng cáo. |
Extremely elaborate Cực kỳ tinh vi | The social event was extremely elaborate with decorations and performances. Sự kiện xã hội rất phức tạp với trang trí và biểu diễn. |
Highly elaborate Tinh vi mô | The conference featured a highly elaborate discussion on social inequality. Hội nghị có một cuộc thảo luận rất phức tạp về bất bình đẳng xã hội. |
Fairly elaborate Khá tinh vi | The social event was fairly elaborate and well-organized for everyone. Sự kiện xã hội khá phức tạp và được tổ chức tốt cho mọi người. |
Very elaborate Rất cầu kỳ | The very elaborate social event attracted over 500 attendees last year. Sự kiện xã hội rất phức tạp thu hút hơn 500 người tham dự năm ngoái. |
Elaborate (Verb)
The company elaborates on the benefits of their new social program.
Công ty mô tả chi tiết về lợi ích của chương trình xã hội mới của họ.
Scientists elaborate theories to explain the social behavior of animals.
Các nhà khoa học phát triển các lý thuyết để giải thích hành vi xã hội của động vật.
The government elaborates on the plan to improve social services.
Chính phủ mô tả chi tiết về kế hoạch cải thiện dịch vụ xã hội.
She elaborated on the social issues during the presentation.
Cô ấy đã phát triển thêm về các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình.
The professor elaborated on the new social welfare program extensively.
Giáo sư đã phát triển chi tiết về chương trình phúc lợi xã hội mới.
The government needs to elaborate on the social security reforms.
Chính phủ cần phát triển thêm về các cải cách an sinh xã hội.
Kết hợp từ của Elaborate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Elaborate upon Giải thích chi tiết | Teachers often elaborate upon social issues in their classrooms. Giáo viên thường giải thích rõ ràng các vấn đề xã hội trong lớp học. |
Elaborate on Giải thích chi tiết về | Students often elaborate on social issues during their ielts speaking test. Học sinh thường giải thích về các vấn đề xã hội trong bài thi ielts. |
Họ từ
Từ "elaborate" có thể được sử dụng như một động từ và tính từ. Khi là động từ, "elaborate" có nghĩa là phát triển hoặc mở rộng một ý tưởng một cách chi tiết. Tính từ "elaborate" mang nghĩa là phức tạp hoặc tinh vi, thường chỉ sự tỉ mỉ trong thiết kế hoặc cấu trúc. Trong Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, phát âm có thể nghe nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt trong cách viết hiếm khi xảy ra, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số trường hợp nhất định.
Từ "elaborate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elaborare", trong đó "e-" mang nghĩa "ra ngoài" và "laborare" có nghĩa là "làm việc" hay "lao động". Ý nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc phát triển hoặc hoàn thiện một ý tưởng qua sự nỗ lực và công sức. Theo thời gian, từ "elaborate" đã được mở rộng để chỉ việc trình bày chi tiết và phức tạp, phù hợp với ý nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh mô tả hoặc diễn đạt các khái niệm sâu sắc và tỉ mỉ.
Từ "elaborate" thường được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là Writing và Speaking, với tần suất khá cao trong các chủ đề yêu cầu người thi mô tả, phân tích hoặc phát triển ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc trình bày chi tiết và làm rõ một quan điểm hay lý thuyết. Ngoài ra, "elaborate" còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kế hoạch, nghiên cứu hoặc bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự giải thích sâu sắc và thấu đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



