Bản dịch của từ Elaborate trong tiếng Việt

Elaborate

AdjectiveVerb

Elaborate (Adjective)

ɪlˈæbəɹˌeitv
ɪlˈæbəɹɪt
01

Bao gồm nhiều bộ phận hoặc chi tiết được sắp xếp cẩn thận; chi tiết và phức tạp trong thiết kế và quy hoạch.

Involving many carefully arranged parts or details; detailed and complicated in design and planning.

Ví dụ

The elaborate wedding decorations impressed all the guests.

Các trang trí đám cưới tinh tế ấn tượng tất cả khách mời.

She wore an elaborate gown for the special charity event.

Cô ấy mặc một chiếc váy tinh tế cho sự kiện từ thiện đặc biệt.

Kết hợp từ của Elaborate (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely elaborate

Rất tinh tế

Her wedding dress was extremely elaborate.

Chiếc váy cưới của cô ấy rất tinh tế.

Very elaborate

Rất tường tận

The charity event had a very elaborate setup.

Sự kiện từ thiện có một sắp xếp rất tinh tế.

Increasingly elaborate

Ngày càng tinh tế

Her social media posts are increasingly elaborate.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy ngày càng phức tạp.

Highly elaborate

Rất tinh vi

The highly elaborate wedding ceremony impressed all the guests.

Nghi lễ cưới rất tinh xảo ấn tượng tất cả khách mời.

Fairly elaborate

Tươm tất

The community center had a fairly elaborate setup for the event.

Trung tâm cộng đồng đã có một thiết lập khá phức tạp cho sự kiện.

Elaborate (Verb)

ɪlˈæbəɹˌeitv
ɪlˈæbəɹɪt
01

(của một cơ quan tự nhiên) sản xuất (một chất) từ các yếu tố của nó hoặc các thành phần đơn giản hơn.

(of a natural agency) produce (a substance) from its elements or simpler constituents.

Ví dụ

The company elaborates on the benefits of their new social program.

Công ty mô tả chi tiết về lợi ích của chương trình xã hội mới của họ.

Scientists elaborate theories to explain the social behavior of animals.

Các nhà khoa học phát triển các lý thuyết để giải thích hành vi xã hội của động vật.

02

Phát triển hoặc trình bày (một lý thuyết, chính sách hoặc hệ thống) chi tiết hơn.

Develop or present (a theory, policy, or system) in further detail.

Ví dụ

She elaborated on the social issues during the presentation.

Cô ấy đã phát triển thêm về các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình.

The professor elaborated on the new social welfare program extensively.

Giáo sư đã phát triển chi tiết về chương trình phúc lợi xã hội mới.

Kết hợp từ của Elaborate (Verb)

CollocationVí dụ

Refuse to elaborate

Từ chối giải thích

She refused to elaborate on her social media posts.

Cô ấy từ chối mở rộng về bài đăng trên mạng xã hội.

Attempt to elaborate

Cố gắng giải thích

She attempted to elaborate on the social issue during the meeting.

Cô ấy đã cố gắng phát biểu rõ vấn đề xã hội trong cuộc họp.

Try to elaborate

Cố gắng làm rõ

She tried to elaborate on the social media impact.

Cô ấy cố gắng mô tả về tác động của mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elaborate

Không có idiom phù hợp