Bản dịch của từ Agency trong tiếng Việt

Agency

Noun [U/C]

Agency (Noun)

ˈeidʒn̩si
ˈeidʒn̩si
01

Hành động hoặc can thiệp tạo ra một hiệu ứng cụ thể.

Action or intervention producing a particular effect.

Ví dụ

The government agency provided aid to the homeless population.

Cơ quan chính phủ đã cung cấp viện trợ cho người vô gia cư.

The local agency organized a charity event for the community.

Cơ quan địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

The agency's efforts improved the quality of life for many citizens.

Nỗ lực của cơ quan đã cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều người dân.

02

Một doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp một dịch vụ cụ thể thay mặt cho một doanh nghiệp, cá nhân hoặc nhóm khác.

A business or organization providing a particular service on behalf of another business, person, or group.

Ví dụ

The social agency helps homeless individuals find housing.

Cơ quan xã hội giúp những người vô gia cư tìm nhà ở.

The government agency provides support for low-income families.

Cơ quan chính phủ cung cấp hỗ trợ cho các gia đình có thu nhập thấp.

The agency partners with local schools to offer educational programs.

Cơ quan này hợp tác với các trường học địa phương để cung cấp các chương trình giáo dục.

Dạng danh từ của Agency (Noun)

SingularPlural

Agency

Agencies

Kết hợp từ của Agency (Noun)

CollocationVí dụ

Press agency

Hãng thông tấn

The press agency reported on the social event.

Cơ quan báo chí báo cáo về sự kiện xã hội.

Dating agency

Cơ quan hẹn hò

The dating agency matched sarah with john for a blind date.

Công ty hẹn hò đã ghép sarah với john cho một buổi hẹn giữa hai người không quen biết.

Local agency

Đại lý địa phương

The local agency organized a charity event for the community.

Cơ quan địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Police agency

Cơ quan cảnh sát

The local police agency organized a community safety seminar.

Cơ quan cảnh sát địa phương tổ chức hội thảo an toàn cộng đồng.

Relief agency

Cơ quan cứu trợ

The relief agency provided food to the homeless shelter.

Tổ chức cứu trợ cung cấp thức ăn cho trại tị nạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Nevertheless, thanks to advances in updating, and sharing information on high-profile techs, it has led to tighter connections between law enforcement in different regions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] Thousands of jobs have also been created, such as workers in travel taxi drivers or tour guides, to serve the great number of international tourists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Furthermore, in the past, the lack of access to timely information made it impossible for to track down criminals, hence, they tend to escape from police arrest [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Agency

Không có idiom phù hợp