Bản dịch của từ Agency trong tiếng Việt

Agency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agency(Noun)

ˈeɪdʒənsi
ˈeɪdʒənsi
01

Khả năng của một tác nhân để hành động trong thế giới

The capacity of an agent to act in a world

Ví dụ
02

Mối quan hệ giữa người ủy quyền và người đại diện, trong đó người đại diện có quyền hành động thay mặt cho người ủy quyền.

The relationship between a principal and an agent whereby the agent has the authority to act on behalf of the principal

Ví dụ
03

Một doanh nghiệp hoặc tổ chức được thành lập để cung cấp một dịch vụ cụ thể, thường là dịch vụ liên quan đến việc tổ chức các giao dịch giữa hai bên khác.

A business or organization established to provide a particular service typically one that involves organizing transactions between two other parties

Ví dụ