Bản dịch của từ Agency trong tiếng Việt
Agency
Agency (Noun)
Hành động hoặc can thiệp tạo ra một hiệu ứng cụ thể.
The government agency provided aid to the homeless population.
Cơ quan chính phủ đã cung cấp viện trợ cho người vô gia cư.
The local agency organized a charity event for the community.
Cơ quan địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
The agency's efforts improved the quality of life for many citizens.
Nỗ lực của cơ quan đã cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều người dân.
Một doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp một dịch vụ cụ thể thay mặt cho một doanh nghiệp, cá nhân hoặc nhóm khác.
A business or organization providing a particular service on behalf of another business, person, or group.
The social agency helps homeless individuals find housing.
Cơ quan xã hội giúp những người vô gia cư tìm nhà ở.
The government agency provides support for low-income families.
Cơ quan chính phủ cung cấp hỗ trợ cho các gia đình có thu nhập thấp.
The agency partners with local schools to offer educational programs.
Cơ quan này hợp tác với các trường học địa phương để cung cấp các chương trình giáo dục.
Dạng danh từ của Agency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Agency | Agencies |
Kết hợp từ của Agency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Press agency Hãng thông tấn | The press agency reported on the social event. Cơ quan báo chí báo cáo về sự kiện xã hội. |
Dating agency Cơ quan hẹn hò | The dating agency matched sarah with john for a blind date. Công ty hẹn hò đã ghép sarah với john cho một buổi hẹn giữa hai người không quen biết. |
Local agency Đại lý địa phương | The local agency organized a charity event for the community. Cơ quan địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Police agency Cơ quan cảnh sát | The local police agency organized a community safety seminar. Cơ quan cảnh sát địa phương tổ chức hội thảo an toàn cộng đồng. |
Relief agency Cơ quan cứu trợ | The relief agency provided food to the homeless shelter. Tổ chức cứu trợ cung cấp thức ăn cho trại tị nạn. |
Họ từ
Từ "agency" có nghĩa chung là quyền lực hoặc khả năng của cá nhân hoặc tổ chức trong việc thực hiện hành động hoặc đưa ra quyết định. Trong ngữ cảnh thương mại, "agency" thường chỉ đến một cơ quan đại diện cho một bên khác, chẳng hạn như trong dịch vụ tiếp thị hoặc bất động sản. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm /ˈeɪ.dʒən.si/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm /ˈeɪ.dʒən.si/, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "agency" xuất phát từ tiếng Latin "agentia", với gốc từ động từ "agere", có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ban đầu liên quan đến việc thực hiện một hành động hoặc vai trò đại diện cho người khác. Qua thời gian, "agency" đã phát triển để chỉ khả năng của một cá nhân hoặc nhóm trong việc quyết định và thực hiện hành động của chính mình, phản ánh ý thức về quyền lực và sự tự chủ trong xã hội hiện đại.
Từ "agency" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề như tổ chức, chính trị và quyền lực cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc quyền lực của cá nhân hoặc nhóm trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và kinh doanh. Sự đa dạng trong ngữ nghĩa của từ "agency" cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc mô tả mối quan hệ và động lực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp