Bản dịch của từ Simpler trong tiếng Việt
Simpler
Simpler (Adjective)
Dạng so sánh của đơn giản: đơn giản hơn, ít phức tạp hơn hoặc đầy thách thức.
Comparative form of simple: more simple, less complicated or challenging.
Her explanation was simpler than the previous one.
Giải thích của cô ấy đơn giản hơn so với cái trước.
The instructions for the game are simpler now.
Hướng dẫn cho trò chơi giờ đơn giản hơn.
The new law proposal is simpler than the old one.
Đề xuất luật mới đơn giản hơn so với cái cũ.
Dạng tính từ của Simpler (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Simple Đơn giản | Simpler Đơn giản hơn | Simplest Đơn giản nhất |
Họ từ
Từ "simpler" là dạng so sánh hơn của tính từ "simple", nghĩa là đơn giản hơn, dễ hiểu hoặc dễ thực hiện hơn. Trong ngữ cảnh giáo dục hoặc giao tiếp, từ này thường được sử dụng để mô tả sự giảm thiểu độ phức tạp của một vấn đề hoặc ý tưởng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của "simpler", tuy nhiên, thói quen sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và cách diễn đạt của người nói.
Từ "simpler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "simplificare", nghĩa là "làm cho đơn giản". Nguồn gốc này phản ánh quá trình lược giản, làm cho các yếu tố phức tạp trở nên dễ hiểu hơn. Khi được thành lập trong tiếng Anh, "simpler" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tính chất của sự đơn giản hơn so với cái khác. Sự phát triển ngữ nghĩa này vẫn giữ nguyên liên kết với ý nghĩa cơ bản của từ gốc Latin.
Từ "simpler" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường xuất hiện trong những ngữ cảnh yêu cầu giải thích hoặc mô tả cách thức làm đơn giản hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này được dùng để nhấn mạnh sự dễ hiểu hoặc dễ thực hiện của một ý tưởng hoặc quy trình. Ngoài ra, "simpler" cũng thường được sử dụng trong các bài luận, bài phát biểu hoặc thảo luận nhằm thể hiện sự rõ ràng và dễ tiếp cận trong trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp