Bản dịch của từ Simpler trong tiếng Việt

Simpler

Adjective

Simpler (Adjective)

sˈɪmpəlɚ
sˈɪmplɚ
01

Dạng so sánh của đơn giản: đơn giản hơn, ít phức tạp hơn hoặc đầy thách thức.

Comparative form of simple: more simple, less complicated or challenging.

Ví dụ

Her explanation was simpler than the previous one.

Giải thích của cô ấy đơn giản hơn so với cái trước.

The instructions for the game are simpler now.

Hướng dẫn cho trò chơi giờ đơn giản hơn.

The new law proposal is simpler than the old one.

Đề xuất luật mới đơn giản hơn so với cái cũ.

Dạng tính từ của Simpler (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Simple

Đơn giản

Simpler

Đơn giản hơn

Simplest

Đơn giản nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Simpler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] To save time and have fun at the same time, you may alternatively choose jigsaw puzzles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] The diagrams illustrate the design of a solar panel and the process by which it generates energy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] But I do make an effort to enjoy myself and take delight in the pleasures of life [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] The main reason for this visit was - we missed each other's company [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Simpler

Không có idiom phù hợp