Bản dịch của từ Enormously trong tiếng Việt
Enormously
Enormously (Adverb)
Ở một mức độ hoặc mức độ đặc biệt lớn.
To an exceptionally large extent or degree.
The charity event raised an enormously large amount of money.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một lượng tiền lớn một cách phi thường.
Her influence on the community grew enormously over the years.
Ảnh hưởng của cô đối với cộng đồng tăng lên một cách phi thường qua các năm.
Được sử dụng để nhấn mạnh một tuyên bố hoặc mô tả.
Used to emphasize a statement or description.
She contributed enormously to the community project.
Cô ấy đã đóng góp rất nhiều cho dự án cộng đồng.
The event was enormously successful, attracting a large crowd.
Sự kiện đã rất thành công, thu hút một đám đông lớn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp