Bản dịch của từ Pull trong tiếng Việt
Pull
Pull (Noun)
The celebrity's presence at the event caused a big pull.
Sự hiện diện của ngôi sao tại sự kiện đã tạo ra một sức hút lớn.
The new restaurant's unique menu is a strong pull for customers.
Thực đơn độc đáo của nhà hàng mới là một sức hút mạnh mẽ đối với khách hàng.
The pull of social media is strong among teenagers.
Sức hút của truyền thông xã hội mạnh mẽ đối với thiếu niên.
She felt a strong pull towards volunteering in the community.
Cô ấy cảm thấy có sức hút mạnh mẽ đối với việc tình nguyện trong cộng đồng.
She executed a powerful pull during the swimming competition.
Cô ấy thực hiện một cú kéo mạnh mẽ trong cuộc thi bơi.
His strong pull helped the team win the tug-of-war game.
Cú kéo mạnh mẽ của anh ấy giúp đội thắng trong trò chơi kéo co.
Kết hợp từ của Pull (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gravitational pull Lực hút trái đất | The gravitational pull of social media influences people's behavior. Sức hút trọng lực của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến hành vi của mọi người. |
Magnetic (figurative) pull Lôi cuốn từ trường (ẩn dụ) | The famous singer has a magnetic pull on her fans. Ca sĩ nổi tiếng có sức hút từ người hâm mộ của mình. |
Emotional pull Lực hút cảm xúc | The emotional pull of social media influences people's behavior greatly. Sức hút cảm xúc của truyền thông xã hội ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi của mọi người. |
Strong pull Sức mạnh hút | The strong pull of social media influences young people greatly. Sức hút mạnh mẽ của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giới trẻ rất nhiều. |
Slight pull Kéo nhẹ | She felt a slight pull towards volunteering at the community center. Cô ấy cảm thấy một cảm giác rất nhẹ nhàng khi muốn tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Pull (Verb)
She pulled her friend aside to talk in private.
Cô ấy kéo người bạn sang một bên để nói riêng.
The group pulled together to support the local community.
Nhóm đã cùng nhau hợp lực để hỗ trợ cộng đồng địa phương.
Hủy hoặc rút lại (một chương trình giải trí hoặc quảng cáo)
Cancel or withdraw (an entertainment or advertisement)
She decided to pull the advertisement from the social media platform.
Cô ấy quyết định rút quảng cáo khỏi nền tảng truyền thông xã hội.
The company had to pull the event due to unforeseen circumstances.
Công ty phải hủy sự kiện vì các tình huống không lường trước.
The team's lineman pulled to create space for the running back.
Hậu vệ của đội đã rút lui để tạo không gian cho tiền vệ.
John pulled to block the defenders and help his teammate advance.
John đã rút lui để chặn người phòng thủ và giúp đồng đội tiến lên.
He pulled his friend aside to have a private conversation.
Anh ấy kéo người bạn của mình sang một bên để có cuộc trò chuyện riêng.
The volunteers pulled together to organize a charity event.
Các tình nguyện viên hợp lực để tổ chức một sự kiện từ thiện.
She pulled the newspaper proof to check for errors.
Cô ấy đã kéo bản chứng từ báo để kiểm tra lỗi.
The editor pulled the magazine proof before sending it to print.
Biên tập viên đã kéo bản chứng từ tạp chí trước khi gửi đi in.
During the game, he pulled the ball to the leg side.
Trong trận đấu, anh ấy kéo bóng về phía cánh chân.
She pulled the ball skillfully during the social match.
Cô ấy kéo bóng một cách khéo léo trong trận đấu xã hội.
The new cafe pulls in many customers with its unique decor.
Quán cafe mới thu hút nhiều khách hàng với trang trí độc đáo.
Her engaging personality pulls people towards her social gatherings.
Tính cách hấp dẫn của cô ấy thu hút mọi người đến dự các buổi tụ tập xã hội của cô ấy.
Kết hợp từ của Pull (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pull (yourself) free Tự giải thoát bản thân | He had to pull himself free from the toxic relationship. Anh ta phải tự giải thoát khỏi mối quan hệ độc hại. |
Pull yourself to your feet Đứng dậy tự mình | After the fall, he had to pull himself to his feet. Sau vụ rơi, anh ta phải tự kéo mình đứng dậy. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp