Bản dịch của từ Exertion trong tiếng Việt

Exertion

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exertion (Noun)

ɪgzˈɝʃn
ɪgzˈɝɹʃn
01

Nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần; làm việc chăm chỉ.

Physical or mental effort hard work

Ví dụ

The exertion of community service helps build stronger neighborhood ties.

Sự nỗ lực trong dịch vụ cộng đồng giúp xây dựng mối liên kết mạnh mẽ hơn.

Many people do not understand the exertion involved in volunteering.

Nhiều người không hiểu sự nỗ lực liên quan đến tình nguyện.

Is the exertion of organizing events worth the community benefits?

Liệu sự nỗ lực trong việc tổ chức sự kiện có xứng đáng với lợi ích cộng đồng không?

02

Thuế hoặc gánh nặng cho năng lượng hoặc nguồn lực của một người.

A tax or burden on ones energy or resources

Ví dụ

Volunteering requires significant exertion from community members like Sarah and John.

Việc tình nguyện đòi hỏi sự nỗ lực lớn từ các thành viên như Sarah và John.

Many people do not recognize the exertion needed for social activism.

Nhiều người không nhận ra sự nỗ lực cần thiết cho hoạt động xã hội.

Does social work demand more exertion than other professions like teaching?

Công việc xã hội có đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn các nghề khác như dạy học không?

03

Nỗ lực để đạt được điều gì đó; nỗ lực mạnh mẽ về thể chất hoặc tinh thần.

An effort to achieve something a strong physical or mental effort

Ví dụ

Volunteers showed great exertion during the community cleanup last Saturday.

Các tình nguyện viên đã thể hiện nỗ lực lớn trong buổi dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.

Many people do not understand the exertion required for social change.

Nhiều người không hiểu nỗ lực cần thiết để thay đổi xã hội.

How much exertion do you think is needed for this project?

Bạn nghĩ cần bao nhiêu nỗ lực cho dự án này?

Kết hợp từ của Exertion (Noun)

CollocationVí dụ

Considerable exertion

Nỗ lực đáng kể

Social change requires considerable exertion from community members like sarah.

Thay đổi xã hội đòi hỏi nỗ lực đáng kể từ các thành viên cộng đồng như sarah.

Extreme exertion

Nỗ lực cực độ

Extreme exertion can lead to social isolation among athletes like michael phelps.

Sự cố gắng cực độ có thể dẫn đến sự cô lập xã hội ở vận động viên như michael phelps.

Mental exertion

Căng thẳng tinh thần

Mental exertion can improve social skills in group activities like debates.

Sự nỗ lực tinh thần có thể cải thiện kỹ năng xã hội trong các hoạt động nhóm như tranh luận.

Vigorous exertion

Sự vận động mạnh mẽ

Many students enjoy vigorous exertion during their physical education classes.

Nhiều học sinh thích hoạt động thể chất mạnh mẽ trong lớp giáo dục thể chất.

Physical exertion

Sự cố gắng thể chất

Physical exertion helps build strong friendships during group sports activities.

Sự nỗ lực thể chất giúp xây dựng tình bạn mạnh mẽ trong thể thao nhóm.

Exertion (Noun Uncountable)

ɪgzˈɝʃn
ɪgzˈɝɹʃn
01

Hành động nỗ lực; cố gắng.

The act of exerting oneself effort

Ví dụ

Social exertion can lead to stronger community bonds among neighbors.

Nỗ lực xã hội có thể dẫn đến mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ giữa hàng xóm.

Many people do not understand social exertion's importance in building relationships.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nỗ lực xã hội trong việc xây dựng mối quan hệ.

Is social exertion necessary for a successful community event like festivals?

Liệu nỗ lực xã hội có cần thiết cho một sự kiện cộng đồng thành công như lễ hội không?

Kết hợp từ của Exertion (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Strenuous exertion

Nỗ lực vất vả

Many people enjoy strenuous exertion during community sports events like marathons.

Nhiều người thích những nỗ lực vất vả trong các sự kiện thể thao cộng đồng như marathon.

Extreme exertion

Nỗ lực tột độ

Extreme exertion during the charity run raised over $5,000 for children.

Sự nỗ lực cực độ trong cuộc chạy từ thiện đã quyên góp hơn 5.000 đô la cho trẻ em.

Vigorous exertion

Cố gắng mạnh mẽ

Many people enjoy vigorous exertion during community sports events like marathons.

Nhiều người thích hoạt động mạnh mẽ trong các sự kiện thể thao cộng đồng như marathon.

Mental exertion

Sự căng thẳng tinh thần

Mental exertion can improve social skills in group discussions.

Sự nỗ lực tinh thần có thể cải thiện kỹ năng xã hội trong thảo luận nhóm.

Physical exertion

Sự nỗ lực thể chất

Physical exertion helps build strong friendships during community sports events.

Nỗ lực thể chất giúp xây dựng tình bạn vững mạnh trong các sự kiện thể thao cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exertion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] Travelling abroad certainly several positive influences on tourists as well as the host country [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] On the other hand, the surge in quantities of commercials several undesirable impacts on customers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] This shift in consumer behaviour, in turn, pressure on companies and manufacturers to adopt more sustainable practices [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Keywords: children can achieve anything, try hard enough some countries, people believe children should a great deal of striving so that they can achieve anything in life [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Exertion

Không có idiom phù hợp