Bản dịch của từ Exertion trong tiếng Việt
Exertion
Exertion (Noun)
The exertion of community service helps build stronger neighborhood ties.
Sự nỗ lực trong dịch vụ cộng đồng giúp xây dựng mối liên kết mạnh mẽ hơn.
Many people do not understand the exertion involved in volunteering.
Nhiều người không hiểu sự nỗ lực liên quan đến tình nguyện.
Is the exertion of organizing events worth the community benefits?
Liệu sự nỗ lực trong việc tổ chức sự kiện có xứng đáng với lợi ích cộng đồng không?
Volunteering requires significant exertion from community members like Sarah and John.
Việc tình nguyện đòi hỏi sự nỗ lực lớn từ các thành viên như Sarah và John.
Many people do not recognize the exertion needed for social activism.
Nhiều người không nhận ra sự nỗ lực cần thiết cho hoạt động xã hội.
Does social work demand more exertion than other professions like teaching?
Công việc xã hội có đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn các nghề khác như dạy học không?
Volunteers showed great exertion during the community cleanup last Saturday.
Các tình nguyện viên đã thể hiện nỗ lực lớn trong buổi dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many people do not understand the exertion required for social change.
Nhiều người không hiểu nỗ lực cần thiết để thay đổi xã hội.
How much exertion do you think is needed for this project?
Bạn nghĩ cần bao nhiêu nỗ lực cho dự án này?
Kết hợp từ của Exertion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Considerable exertion Nỗ lực đáng kể | Social change requires considerable exertion from community members like sarah. Thay đổi xã hội đòi hỏi nỗ lực đáng kể từ các thành viên cộng đồng như sarah. |
Extreme exertion Nỗ lực cực độ | Extreme exertion can lead to social isolation among athletes like michael phelps. Sự cố gắng cực độ có thể dẫn đến sự cô lập xã hội ở vận động viên như michael phelps. |
Mental exertion Căng thẳng tinh thần | Mental exertion can improve social skills in group activities like debates. Sự nỗ lực tinh thần có thể cải thiện kỹ năng xã hội trong các hoạt động nhóm như tranh luận. |
Vigorous exertion Sự vận động mạnh mẽ | Many students enjoy vigorous exertion during their physical education classes. Nhiều học sinh thích hoạt động thể chất mạnh mẽ trong lớp giáo dục thể chất. |
Physical exertion Sự cố gắng thể chất | Physical exertion helps build strong friendships during group sports activities. Sự nỗ lực thể chất giúp xây dựng tình bạn mạnh mẽ trong thể thao nhóm. |
Exertion (Noun Uncountable)
Social exertion can lead to stronger community bonds among neighbors.
Nỗ lực xã hội có thể dẫn đến mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ giữa hàng xóm.
Many people do not understand social exertion's importance in building relationships.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nỗ lực xã hội trong việc xây dựng mối quan hệ.
Is social exertion necessary for a successful community event like festivals?
Liệu nỗ lực xã hội có cần thiết cho một sự kiện cộng đồng thành công như lễ hội không?
Kết hợp từ của Exertion (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strenuous exertion Nỗ lực vất vả | Many people enjoy strenuous exertion during community sports events like marathons. Nhiều người thích những nỗ lực vất vả trong các sự kiện thể thao cộng đồng như marathon. |
Extreme exertion Nỗ lực tột độ | Extreme exertion during the charity run raised over $5,000 for children. Sự nỗ lực cực độ trong cuộc chạy từ thiện đã quyên góp hơn 5.000 đô la cho trẻ em. |
Vigorous exertion Cố gắng mạnh mẽ | Many people enjoy vigorous exertion during community sports events like marathons. Nhiều người thích hoạt động mạnh mẽ trong các sự kiện thể thao cộng đồng như marathon. |
Mental exertion Sự căng thẳng tinh thần | Mental exertion can improve social skills in group discussions. Sự nỗ lực tinh thần có thể cải thiện kỹ năng xã hội trong thảo luận nhóm. |
Physical exertion Sự nỗ lực thể chất | Physical exertion helps build strong friendships during community sports events. Nỗ lực thể chất giúp xây dựng tình bạn vững mạnh trong các sự kiện thể thao cộng đồng. |
Họ từ
Từ "exertion" được định nghĩa là sự nỗ lực hoặc sự cố gắng thể chất hoặc tinh thần. Trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động thể chất, nó thường chỉ đến mức độ làm việc khó khăn. "Exertion" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các ngữ cảnh thường nhật liên quan đến sức khỏe và thể lực.
Từ "exertion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exertio", có nghĩa là "sự làm cho điều gì đó xảy ra" hoặc "sự cố gắng". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", kết hợp với gốc từ "ert" (từ "exert"), có nghĩa là "đẩy" hoặc "nâng lên". Sự phát triển nghĩa của từ liên quan đến quá trình nỗ lực và sử dụng sức lực, phản ánh sự cố gắng thể chất hoặc tinh thần cần thiết để đạt được một kết quả nhất định. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ mức độ nỗ lực hoặc căng thẳng mà một người cần thực hiện.
Từ "exertion" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả hoặc thảo luận về sức khỏe và thể lực. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, y tế hoặc nghiên cứu khoa học, khi đề cập đến mức độ nỗ lực thể chất cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Việc hiểu rõ về từ này giúp cải thiện khả năng diễn đạt và phân tích trong các tình huống liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp