Bản dịch của từ Exertion trong tiếng Việt
Exertion
Exertion (Noun)
Kết hợp từ của Exertion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Considerable exertion Nỗ lực đáng kể | |
Extreme exertion Nỗ lực cực độ | |
Mental exertion Căng thẳng tinh thần | |
Vigorous exertion Sự vận động mạnh mẽ | |
Physical exertion Sự cố gắng thể chất |
Exertion (Noun Uncountable)
Kết hợp từ của Exertion (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strenuous exertion Nỗ lực vất vả | |
Extreme exertion Nỗ lực tột độ | |
Vigorous exertion Cố gắng mạnh mẽ | |
Mental exertion Sự căng thẳng tinh thần | |
Physical exertion Sự nỗ lực thể chất |
Họ từ
Từ "exertion" được định nghĩa là sự nỗ lực hoặc sự cố gắng thể chất hoặc tinh thần. Trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động thể chất, nó thường chỉ đến mức độ làm việc khó khăn. "Exertion" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các ngữ cảnh thường nhật liên quan đến sức khỏe và thể lực.
Từ "exertion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exertio", có nghĩa là "sự làm cho điều gì đó xảy ra" hoặc "sự cố gắng". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", kết hợp với gốc từ "ert" (từ "exert"), có nghĩa là "đẩy" hoặc "nâng lên". Sự phát triển nghĩa của từ liên quan đến quá trình nỗ lực và sử dụng sức lực, phản ánh sự cố gắng thể chất hoặc tinh thần cần thiết để đạt được một kết quả nhất định. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ mức độ nỗ lực hoặc căng thẳng mà một người cần thực hiện.
Từ "exertion" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả hoặc thảo luận về sức khỏe và thể lực. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, y tế hoặc nghiên cứu khoa học, khi đề cập đến mức độ nỗ lực thể chất cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Việc hiểu rõ về từ này giúp cải thiện khả năng diễn đạt và phân tích trong các tình huống liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp