Bản dịch của từ Rope trong tiếng Việt

Rope

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rope (Noun)

ɹˈoʊp
ɹˈoʊp
01

Các thủ tục được thiết lập trong một tổ chức hoặc lĩnh vực hoạt động.

The established procedures in an organization or area of activity.

Ví dụ

The community center follows strict safety protocols for rope activities.

Trung tâm cộng đồng tuân theo quy trình an toàn nghiêm ngặt cho các hoạt động về dây.

The charity organization has clear ropes for donation distribution.

Tổ chức từ thiện có các quy trình rõ ràng cho việc phân phối quyên góp.

The social club has well-defined ropes for membership application procedures.

Câu lạc bộ xã hội có các quy trình rõ ràng cho việc nộp đơn xin hội viên.

02

Một sợi dây dày chắc chắn dài được làm bằng cách xoắn các sợi gai, sợi sisal, nylon hoặc vật liệu tương tự lại với nhau.

A length of thick strong cord made by twisting together strands of hemp sisal nylon or similar material.

Ví dụ

The rescue team used a rope to save the stranded hiker.

Đội cứu hộ đã sử dụng một sợi dây để cứu người leo núi bị mắc kẹt.

Children played jump rope during the school's sports day.

Trẻ em chơi dây nhảy trong ngày thể thao của trường học.

The sailor secured the boat with a thick rope at the dock.

Thủy thủ đã cố định thuyền bằng một sợi dây dày ở bến cảng.

03

Một lượng các vật thể gần như hình cầu như củ hành hoặc hạt xâu chuỗi lại với nhau.

A quantity of roughly spherical objects such as onions or beads strung together.

Ví dụ

She wore a necklace made of colorful beads strung on a rope.

Cô ấy đeo một dây chuyền được làm từ những viên hạt màu sắc được trải trên một sợi dây.

During team-building activities, they had to hold onto the same rope.

Trong các hoạt động xây dựng tinh thần đồng đội, họ phải nắm chặt lấy cùng một sợi dây.

At the market, vendors displayed onions hanging from ropes for sale.

Tại chợ, các người bán trưng bày những củ hành treo trên dây để bán.

Dạng danh từ của Rope (Noun)

SingularPlural

Rope

Ropes

Kết hợp từ của Rope (Noun)

CollocationVí dụ

Untie rope

Tháo dây

He untied the rope to help the stranded boat.

Anh ta mở dây thừng để giúp chiếc thuyền bị mắc kẹt.

Coil rope

Quấn dây

He used a coil rope to secure the tent at the social event.

Anh ấy đã sử dụng dây cuộn để cố định lều tại sự kiện xã hội.

Knot rope

Nút dây

He struggled to untie the knot in the rope.

Anh ấy vật lý để mở nút trong dây.

Pull at rope

Kéo dây

Children pull at rope during team-building activities.

Trẻ em kéo dây trong các hoạt động xây dựng đội nhóm.

Grab rope

Nắm dây

He grabbed the rope to save the drowning child.

Anh ấy nắm chặt dây để cứu đứa trẻ đang đuối nước.

Rope (Verb)

ɹˈoʊp
ɹˈoʊp
01

Thuyết phục ai đó, mặc dù miễn cưỡng, tham gia vào (một hoạt động)

Persuade someone despite reluctance to take part in an activity.

Ví dụ

She managed to rope her friends into volunteering for the event.

Cô ấy đã thành công trong việc thuyết phục bạn bè tham gia tình nguyện cho sự kiện.

The charity organization roped in many new members for their cause.

Tổ chức từ thiện đã thuyết phục được nhiều thành viên mới tham gia cho mục đích của họ.

He always tries to rope people into his business ventures.

Anh ấy luôn cố gắng thuyết phục mọi người tham gia vào các dự án kinh doanh của mình.

02

Bắt, buộc hoặc cố định bằng dây thừng.

Catch fasten or secure with rope.

Ví dụ

They rope off the VIP area at the social event.

Họ bao quanh khu vực VIP tại sự kiện xã hội.

Volunteers rope in attendees for the charity fundraiser.

Tình nguyện viên thuê khách tham dự cho chương trình gây quỹ từ thiện.

The organizers rope up the banners for the social gathering.

Những người tổ chức treo cờ cho buổi tụ tập xã hội.

Dạng động từ của Rope (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rope

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Roped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Roped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ropes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Roping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rope

At the end of one's rope

ˈæt ðɨ ˈɛnd ˈʌv wˈʌnz ɹˈoʊp

Nước đến chân mới nhảy/ Cạn tàu ráo máng

At the limits of one's endurance.

After losing his job and home, he was at the end of his rope.

Sau khi mất việc và nhà, anh ấy đã ở tới giới hạn sức chịu đựng của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: at the end of ones tether...