Bản dịch của từ Rope trong tiếng Việt
Rope

Rope (Noun)
Các thủ tục được thiết lập trong một tổ chức hoặc lĩnh vực hoạt động.
The established procedures in an organization or area of activity.
The community center follows strict safety protocols for rope activities.
Trung tâm cộng đồng tuân theo quy trình an toàn nghiêm ngặt cho các hoạt động về dây.
The charity organization has clear ropes for donation distribution.
Tổ chức từ thiện có các quy trình rõ ràng cho việc phân phối quyên góp.
The social club has well-defined ropes for membership application procedures.
Câu lạc bộ xã hội có các quy trình rõ ràng cho việc nộp đơn xin hội viên.
The rescue team used a rope to save the stranded hiker.
Đội cứu hộ đã sử dụng một sợi dây để cứu người leo núi bị mắc kẹt.
Children played jump rope during the school's sports day.
Trẻ em chơi dây nhảy trong ngày thể thao của trường học.
The sailor secured the boat with a thick rope at the dock.
Thủy thủ đã cố định thuyền bằng một sợi dây dày ở bến cảng.
She wore a necklace made of colorful beads strung on a rope.
Cô ấy đeo một dây chuyền được làm từ những viên hạt màu sắc được trải trên một sợi dây.
During team-building activities, they had to hold onto the same rope.
Trong các hoạt động xây dựng tinh thần đồng đội, họ phải nắm chặt lấy cùng một sợi dây.
At the market, vendors displayed onions hanging from ropes for sale.
Tại chợ, các người bán trưng bày những củ hành treo trên dây để bán.
Dạng danh từ của Rope (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rope | Ropes |