Bản dịch của từ Dependency trong tiếng Việt
Dependency
Dependency (Noun)
The American dependency of Guam is in the Pacific Ocean.
Guam là lãnh thổ phụ thuộc của Hoa Kỳ ở Thái Bình Dương.
Puerto Rico is a United States dependency in the Caribbean.
Puerto Rico là một lãnh thổ phụ thuộc của Hoa Kỳ ở Caribe.
Greenland is an autonomous Danish dependency in North America.
Greenland là một lãnh thổ phụ thuộc tự trị của Đan Mạch ở Bắc Mỹ.
Sự phụ thuộc.
Children often have a strong dependency on their parents.
Trẻ em thường phụ thuộc nhiều vào cha mẹ.
Elderly people may experience a sense of dependency on caregivers.
Người cao tuổi có thể có cảm giác phụ thuộc vào người chăm sóc.
Social support can reduce feelings of dependency in vulnerable populations.
Hỗ trợ xã hội có thể làm giảm cảm giác phụ thuộc ở những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Họ từ
"Dependency" là một danh từ chỉ tình trạng hoặc mối quan hệ mà trong đó một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống phụ thuộc vào một cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống khác để tồn tại hoặc phát triển. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, "dependency" có thể được áp dụng vào lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế học và xã hội học để mô tả các mối quan hệ tác động trong các hệ thống phức tạp.
Từ "dependency" nguồn gốc từ tiếng Latin "dependentia", có nghĩa là "sự phụ thuộc". Từ "dependentia" được hình thành từ động từ "dependere", mang nghĩa là "treo lơ lửng" hay "dựa vào". Trong lịch sử, khái niệm này đã được mở rộng để bao hàm mối quan hệ phụ thuộc trong con người, xã hội và chính trị. Hiện nay, "dependency" thường chỉ tình trạng một cá nhân hoặc một cộng đồng không thể tự lập mà cần sự hỗ trợ từ bên ngoài.
Từ "dependency" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các mối quan hệ hoặc tác động của một yếu tố lên yếu tố khác. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc giữa các cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống, như phụ thuộc vào tài chính, công nghệ, hay các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp