Bản dịch của từ Province trong tiếng Việt
Province
Province (Noun)
Toàn bộ đất nước bên ngoài thủ đô, đặc biệt khi được coi là thiếu sự tinh tế hoặc văn hóa.
The whole of a country outside the capital especially when regarded as lacking in sophistication or culture.
The province struggled with limited access to education and healthcare.
Tỉnh đấu tranh với việc tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe hạn chế.
People from the province often face challenges in finding job opportunities.
Người từ tỉnh thường đối mặt với thách thức trong việc tìm cơ hội việc làm.
The province's traditional festivals reflect its rich cultural heritage.
Các lễ hội truyền thống của tỉnh phản ánh di sản văn hóa phong phú của nó.
Một lĩnh vực kiến thức, mối quan tâm hoặc trách nhiệm đặc biệt.
An area of special knowledge interest or responsibility.
The province of Ontario focuses on education and healthcare.
Tỉnh Ontario tập trung vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
She works for the province's social welfare department.
Cô ấy làm việc cho bộ phận phúc lợi xã hội của tỉnh.
The province's population growth requires more infrastructure development.
Sự tăng trưởng dân số của tỉnh đòi hỏi phát triển cơ sở hạ tầng hơn.
Một khu vực hành chính chính của một quốc gia hoặc đế quốc.
A principal administrative division of a country or empire.
The province of Ontario has a diverse population.
Tỉnh Ontario có dân số đa dạng.
She moved to a new province for a job opportunity.
Cô ấy chuyển đến một tỉnh mới vì cơ hội việc làm.
The province's capital city is known for its historic landmarks.
Thủ đô của tỉnh nổi tiếng với các di tích lịch sử.
Dạng danh từ của Province (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Province | Provinces |
Kết hợp từ của Province (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coastal province Tỉnh ven biển | The coastal province has a rich fishing industry. Tỉnh ven biển có ngành công nghiệp đánh cá phong phú. |
Exclusive province Tỉnh độc lập | The exclusive province has a unique culture. Tỉnh độc quyền có văn hóa độc đáo. |
Southern province Tỉnh miền nam | The southern province has a vibrant social scene with bustling markets. Tỉnh phía nam có một cảnh xã hội sôi động với các chợ sầm uất. |
Autonomous province Tỉnh tự trị | The autonomous province has its own government. Tỉnh tự trị có chính phủ riêng. |
Sole province Tỉnh lẻ | The sole province in the region has a unique culture. Tỉnh duy nhất trong khu vực có văn hóa độc đáo. |
Họ từ
Từ "province" chỉ một đơn vị hành chính cấp dưới quốc gia, thường có sự quản lý độc lập và đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức chính quyền địa phương. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau, với "province" được phát âm là /ˈprɒv.ɪns/ trong tiếng Anh Anh và /ˈprɑː.vɪns/ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "province" bắt nguồn từ tiếng Latinh "provincia", vốn được cấu thành từ "pro-" (trước) và "vinca" (chiếm lấy). Trong lịch sử, "provincia" chỉ các khu vực mà La Mã kiểm soát bên ngoài lãnh thổ chính của họ. Nghĩa hiện tại của từ liên quan đến khái niệm đơn vị hành chính trong một quốc gia, phản ánh cấu trúc chính trị và xã hội, nơi một phần đất đai được quản lý và sinh sống bởi cư dân địa phương.
Từ "province" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về địa lý, quản lý hành chính và văn hóa của các khu vực khác nhau. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến du lịch, sự phát triển kinh tế và đời sống xã hội. Ngoài ra, trong các văn cảnh khác, "province" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu chính phủ và học thuật, liên quan đến quản lý nhà nước và phân vùng địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp