Bản dịch của từ Empire trong tiếng Việt

Empire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empire(Noun)

ɛmpˈaɪə
ˈɛmpaɪɝ
01

Một lãnh thổ rộng lớn dưới sự kiểm soát thống nhất.

An extensive territory under unified control

Ví dụ
02

Một nhóm các quốc gia hoặc khu vực được cai trị bởi một chính quyền hoặc một quân chủ duy nhất.

A group of nations or regions ruled by a single sovereign or government

Ví dụ
03

Một đơn vị chính trị lớn có lãnh thổ rộng lớn hoặc một số lãnh thổ hoặc dân tộc dưới một quyền lực duy nhất.

A major political unit having a territory of great extent or a number of territories or peoples under a single authority

Ví dụ

Họ từ