Bản dịch của từ Empire trong tiếng Việt
Empire
Noun [U/C]

Empire(Noun)
ɛmpˈaɪə
ˈɛmpaɪɝ
Ví dụ
02
Một nhóm các quốc gia hoặc khu vực được cai trị bởi một chính quyền hoặc một quân chủ duy nhất.
A group of nations or regions ruled by a single sovereign or government
Ví dụ
