Bản dịch của từ Empire trong tiếng Việt
Empire
Empire (Adjective)
Biểu thị phong cách nội thất, trang trí hoặc trang phục thời trang chủ yếu trong thời đế chế thứ nhất ở pháp. phong cách trang trí theo phong cách tân cổ điển nhưng được đánh dấu bằng sự quan tâm đến các họa tiết ai cập và cổ xưa khác.
Denoting a style of furniture decoration or dress fashionable chiefly during the first empire in france the decorative style was neoclassical but marked by an interest in egyptian and other ancient motifs.
The social event was adorned with empire-style decorations.
Sự kiện xã hội đã được trang trí với những họa tiết kiểu đế chế.
She wore an empire dress to the elegant party.
Cô ấy mặc một chiếc váy kiểu đế chế tới bữa tiệc lịch lãm.
The living room was furnished with empire furniture pieces.
Phòng khách được trang bị với những món đồ nội thất kiểu đế chế.
Biểu thị sản phẩm từ khối thịnh vượng chung.
Denoting produce from the commonwealth.
The empire countries provide a wide range of agricultural products.
Các quốc gia thuộc đế chế cung cấp một loạt các sản phẩm nông nghiệp.
Not all empire goods are easily accessible due to transportation challenges.
Không phải tất cả các hàng hóa đế chế dễ tiếp cận do thách thức vận chuyển.
Are the empire exports increasing steadily year by year?
Việc xuất khẩu từ các quốc gia đế chế có tăng ổn định từng năm không?
The empire countries have a strong trade relationship with each other.
Các quốc gia thuộc đế chế có mối quan hệ thương mại mạnh mẽ với nhau.
Not all empire products are readily available in local markets.
Không phải tất cả các sản phẩm đến từ đế chế đều có sẵn trên thị trường địa phương.
Empire (Noun)
Một tổ chức thương mại lớn được sở hữu hoặc kiểm soát bởi một người hoặc một nhóm.
A large commercial organization owned or controlled by one person or group.
The media empire owned by Rupert Murdoch is very influential.
Công ty truyền thông thuộc sở hữu của Rupert Murdoch rất ảnh hưởng.
Not everyone agrees that having a media empire is beneficial.
Không phải ai cũng đồng ý rằng việc sở hữu một tập đoàn truyền thông là có lợi.
Is it necessary to have a media empire to succeed in business?
Có cần phải sở hữu một tập đoàn truyền thông để thành công trong kinh doanh không?
The media empire dominates the entertainment industry.
Đế chế truyền thông chiếm ưu thế trong ngành giải trí.
Not everyone agrees with the power of the empire.
Không phải ai cũng đồng ý với sức mạnh của đế chế.
The British Empire once ruled over many countries around the world.
Đế quốc Anh từng cai trị nhiều quốc gia trên thế giới.
Not all empires in history were ruled by monarchs, some were oligarchies.
Không phải tất cả các đế quốc trong lịch sử đều được cai trị bởi các vị vua.
Was the Roman Empire considered a sovereign state during its peak?
Liệu Đế quốc La Mã có được coi là một quốc gia chủ quyền trong thời kỳ hoàng kim của nó không?
The British Empire was one of the largest in history.
Đế quốc Anh là một trong những đế chế lớn nhất trong lịch sử.
Not all empires were successful in maintaining their territories.
Không phải tất cả các đế chế đều thành công trong việc duy trì lãnh thổ của họ.
Dạng danh từ của Empire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Empire | Empires |
Kết hợp từ của Empire (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial empire Đế chế tài chính | He built a financial empire through wise investments. Anh ta xây dựng một đế chế tài chính thông qua đầu tư khôn ngoan. |
Powerful empire Đế quốc mạnh | The powerful empire expanded rapidly in social influence. Đế chế mạnh mẽ mở rộng nhanh chóng trong ảnh hưởng xã hội. |
Far-flung empire Đế quốc xa xôi | The far-flung empire expanded rapidly in the 19th century. Đế quốc xa xôi mở rộng nhanh chóng vào thế kỷ 19. |
Great empire Đế chế vĩ đại | The great empire expanded its social influence rapidly. Đế chế vĩ đại mở rộng ảnh hưởng xã hội nhanh chóng. |
Big empire Đế chế lớn | The big empire expanded rapidly in the social media industry. Đế chế lớn mở rộng nhanh chóng trong ngành công nghệ truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "empire" trong tiếng Anh chỉ một chính thể hoặc một tổ chức chính trị bao gồm nhiều quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, thường do một nhà cai trị hoặc một nhóm thống trị. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này là tương đương, nhưng "British Empire" thường ngụ ý đến hệ thống thuộc địa rộng lớn trong lịch sử của Anh. Về âm điệu, từ này được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu tại các vùng khác nhau.
Từ "empire" xuất phát từ tiếng La-tinh "imperium", có nghĩa là quyền lực hoặc sự điều khiển. Chữ "imperium" liên quan mật thiết đến động từ "imperare", nghĩa là "ra lệnh". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những khu vực mà một quốc gia hoặc một tập hợp các quốc gia quản lý và kiểm soát. Ngày nay, "empire" mang nghĩa chỉ những thực thể chính trị lớn mạnh, thể hiện quyền lực và ảnh hưởng rộng rãi, phản ánh sự sử dụng ban đầu của nó.
Từ "empire" xuất hiện khá thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến Lịch sử, Kinh tế và Văn hóa trong phần Đọc và Nghe. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về quyền lực, lịch sử hoặc các cấu trúc chính trị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "empire" cũng thường được sử dụng để mô tả các quốc gia có quyền lực lớn hoặc ảnh hưởng rộng rãi, như Đế chế La Mã hay Đế chế Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp