Bản dịch của từ Twisting trong tiếng Việt
Twisting
Twisting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của twist.
Present participle and gerund of twist.
She was twisting her hair nervously during the meeting.
Cô ấy đã xoắn tóc mình một cách lo lắng trong cuộc họp.
The children were twisting balloons into different shapes at the party.
Những đứa trẻ đã xoắn bóng bay thành những hình dạng khác nhau tại bữa tiệc.
He enjoys twisting stories to entertain his friends at gatherings.
Anh ấy thích xoắn câu chuyện để giải trí cho bạn bè trong các buổi tụ tập.
Dạng động từ của Twisting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Twist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Twisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Twisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Twists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Twisting |
Họ từ
"Twisting" là một danh từ và động từ mô tả hành động xoắn hoặc quay vòng một vật thể theo một chiều nhất định. Trong ngữ cảnh thể thao hoặc khiêu vũ, nó có thể chỉ hành động uốn cong hoặc luồn lách cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự như tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong một số thành ngữ khác nhau. Chẳng hạn, "twist" trong tiếng Anh Anh thường ám chỉ đến những biến thể của đặc điểm văn chương hoặc nhạc cụ hơn là trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "twisting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "twist", có nguồn gốc từ từ tiếng Tây Âu cổ *twistijan, từ tiếng Latin "torcere" có nghĩa là "vặn" hoặc "quay". Trong lịch sử, "twisting" liên quan đến hành động làm biến dạng hoặc xoắn một vật nào đó. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả các chuyển động vật lý cho đến biểu đạt sự thay đổi trong ý tưởng hoặc cảm xúc, giữ lại bản chất của sự vặn xoắn ban đầu.
Từ "twisting" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả các quá trình hoặc cảm xúc. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động vật lý hoặc tâm lý. Ngoài ra, "twisting" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, nghệ thuật và khoa học, diễn tả sự chuyển động, biến đổi hoặc thay đổi hình dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp