Bản dịch của từ Twisting trong tiếng Việt

Twisting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twisting (Verb)

twˈɪstɪŋ
twˈɪstɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của twist.

Present participle and gerund of twist.

Ví dụ

She was twisting her hair nervously during the meeting.

Cô ấy đã xoắn tóc mình một cách lo lắng trong cuộc họp.

The children were twisting balloons into different shapes at the party.

Những đứa trẻ đã xoắn bóng bay thành những hình dạng khác nhau tại bữa tiệc.

He enjoys twisting stories to entertain his friends at gatherings.

Anh ấy thích xoắn câu chuyện để giải trí cho bạn bè trong các buổi tụ tập.

Dạng động từ của Twisting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Twist

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Twisted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Twisted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Twists

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Twisting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twisting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We cooked together, reminiscing about the family recipes and adding our own [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Twisting

Không có idiom phù hợp