Bản dịch của từ Bind trong tiếng Việt
Bind
Bind (Noun)
Một ràng buộc pháp lý.
The new law had a strict bind on social media usage.
Luật mới có một ràng buộc nghiêm ngặt đối với việc sử dụng mạng xã hội.
The bind on alcohol sales was lifted during the festival.
Ràng buộc về việc bán rượu đã được dỡ bỏ trong lễ hội.
The bind on public gatherings was causing unrest among citizens.
Ràng buộc về các cuộc tụ tập công cộng đã gây ra tình trạng bất ổn trong người dân.
Một tình huống có vấn đề.
Financial bind led to budget cuts in the social program.
Ràng buộc tài chính dẫn đến việc cắt giảm ngân sách trong chương trình xã hội.
Losing a job put him in a difficult bind financially.
Mất việc khiến anh ấy rơi vào tình thế khó khăn về mặt tài chính.
She faced a bind when choosing between two social responsibilities.
Cô phải đối mặt với một ràng buộc khi lựa chọn giữa hai trách nhiệm xã hội.
Dạng danh từ của Bind (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bind | Binds |
Bind (Verb)
She binds her thoughts in a diary.
Cô ấy gắn kết những suy nghĩ của mình trong một cuốn nhật ký.
The community binds together during tough times.
Cộng đồng gắn kết với nhau trong những thời điểm khó khăn.
He binds the group's goals in a shared vision.
Anh ấy gắn kết các mục tiêu của nhóm trong một tầm nhìn chung.
Family ties bind us together.
Mối quan hệ gia đình gắn kết chúng ta lại với nhau.
Friendship can bind people across different cultures.
Tình bạn có thể gắn kết mọi người thuộc các nền văn hóa khác nhau.
Traditions bind communities through shared values.
Truyền thống gắn kết cộng đồng thông qua các giá trị được chia sẻ.
Friendship can bind people together despite their differences.
Tình bạn có thể gắn kết mọi người lại với nhau bất chấp sự khác biệt của họ.
Shared experiences can bind a community in times of need.
Kinh nghiệm được chia sẻ có thể gắn kết một cộng đồng trong những lúc cần thiết.
Volunteering can bind individuals in a common goal of helping others.
Hoạt động tình nguyện có thể gắn kết các cá nhân trong một mục tiêu chung là giúp đỡ người khác.
Community events bind neighbors together.
Các sự kiện cộng đồng gắn kết những người hàng xóm lại với nhau.
Shared experiences bind friends for life.
Kinh nghiệm chia sẻ gắn kết bạn bè suốt đời.
Volunteering can bind people from different backgrounds.
Hoạt động tình nguyện có thể gắn kết mọi người từ các hoàn cảnh khác nhau.
Áp đặt nghĩa vụ pháp lý hoặc hợp đồng đối với.
Impose a legal or contractual obligation on.
The contract binds both parties to the agreed terms.
Hợp đồng ràng buộc cả hai bên với các điều khoản đã thỏa thuận.
The law binds citizens to follow certain regulations.
Luật pháp ràng buộc công dân phải tuân theo các quy định nhất định.
The agreement binds them to work together for a common cause.
Thỏa thuận ràng buộc họ làm việc cùng nhau vì một mục đích chung.
(của một bộ định lượng) được áp dụng cho (một biến nhất định) sao cho biến đó nằm trong phạm vi của nó. ví dụ: trong biểu thức có dạng 'với mọi x, nếu x là con chó thì x là con vật', bộ định lượng phổ quát đang ràng buộc biến x.
(of a quantifier) be applied to (a given variable) so that the variable falls within its scope. for example, in an expression of the form ‘for every x, if x is a dog, x is an animal’, the universal quantifier is binding the variable x.
The law binds citizens to follow certain regulations.
Luật pháp ràng buộc công dân phải tuân theo các quy định nhất định.
The contract binds both parties to fulfill their obligations.
Hợp đồng ràng buộc cả hai bên phải thực hiện nghĩa vụ của mình.
The agreement binds the two companies to work together.
Thỏa thuận ràng buộc hai công ty phải làm việc cùng nhau.
She binds the edges of her social media posts with emojis.
Cô ấy buộc các cạnh của các bài đăng trên mạng xã hội của mình bằng các biểu tượng cảm xúc.
They bind the event invitations with a ribbon for elegance.
Họ buộc các lời mời tham dự sự kiện bằng một dải ruy băng để tạo sự sang trọng.
He binds the report cover with a gold trim for a party.
Anh ấy buộc bìa báo cáo bằng đường viền vàng cho một bữa tiệc.
(của một quy tắc hoặc tập hợp các điều kiện ngữ pháp) xác định mối quan hệ giữa (các cụm danh từ quy chiếu cốt lõi).
(of a rule or set of grammatical conditions) determine the relationship between (coreferential noun phrases).
Strong family ties bind people together in times of need.
Mối quan hệ gia đình bền chặt gắn kết mọi người với nhau khi cần thiết.
Mutual respect binds communities and fosters cooperation.
Sự tôn trọng lẫn nhau gắn kết cộng đồng và thúc đẩy sự hợp tác.
Shared values bind individuals into cohesive social groups.
Các giá trị chung gắn kết các cá nhân thành các nhóm xã hội gắn kết.
Dạng động từ của Bind (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bound |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bound |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Binds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Binding |
Kết hợp từ của Bind (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bind and gag somebody Trói và bịt miệng ai đó | The criminals decided to bind and gag the witness. Những tên tội phạm quyết định trói và bịt miệng nhân chứng. |
Bind somebody hand and foot Buộc tay và chân của ai đó | The police had to bind the thief hand and foot. Cảnh sát phải trói tay chân tên trộm. |
Họ từ
Từ "bind" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kết hợp, gắn chặt hoặc giữ lại. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, như gắn nối các vật thể, hoặc trong ngữ cảnh trừu tượng, như ràng buộc những cam kết hay hợp đồng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút; người Anh phát âm với "ai" ngắn hơn, trong khi người Mỹ thường kéo dài âm.
Từ "bind" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bindan", có nguồn gốc từ gốc Germanic *bindan, có nghĩa là "để buộc" hoặc "liên kết". Gốc Latin tương ứng là "bindere". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc kết nối các phần với nhau, thể hiện sự hợp nhất và liên kết. Ngày nay, "bind" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, nhấn mạnh tính chất gắn bó hay việc tạo ra sự kết nối vững chắc giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "bind" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà các thảo luận về cấu trúc và liên kết ý tưởng thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý (ràng buộc pháp lý), lập trình (ràng buộc dữ liệu), và sách báo (bìa sách). "Bind" thường liên quan đến các tình huống yêu cầu sự kết nối hoặc ràng buộc giữa các đối tượng hay ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp