Bản dịch của từ Tie trong tiếng Việt
Tie
Tie (Noun)
Một dải vải đeo quanh cổ áo và thắt nút ở phía trước với hai đầu buông thõng xuống, thường tạo thành một phần của trang phục lịch sự hoặc trang trọng của nam giới.
A strip of material worn round the collar and tied in a knot at the front with the ends hanging down, typically forming part of a man's smart or formal outfit.
He wore a silk tie to the wedding.
Anh ấy mặc một chiếc cà vạt lụa đến đám cưới.
The tie matched his suit perfectly.
Chiếc cà vạt phối hợp hoàn hảo với bộ vest của anh ấy.
She bought him a new tie for his birthday.
Cô ấy đã mua cho anh ấy một chiếc cà vạt mới cho ngày sinh nhật của anh ấy.
Friendship is a strong tie between two individuals.
Tình bạn là một sợi dây mạnh mẽ giữa hai cá nhân.
Community events create ties among neighbors and foster unity.
Các sự kiện cộng đồng tạo ra những mối liên kết giữa hàng xóm và khuyến khích sự đoàn kết.
Social media platforms serve as ties connecting people globally.
Các nền tảng truyền thông xã hội phục vụ như những mối liên kết kết nối mọi người trên toàn cầu.
The tie between Team A and Team B was unexpected.
Trận hòa giữa Đội A và Đội B là không ngờ.
The tiebreaker round was intense after the initial tie.
Vòng phân thắng bại sau trận hòa ban đầu rất căng thẳng.
The tie affected the final results of the competition.
Trận hòa ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng của cuộc thi.
The tie of the friendship between John and Peter is unbreakable.
Sự kết nối của tình bạn giữa John và Peter là không thể phá vỡ.
The tie of family bonds is crucial for a harmonious society.
Sự kết nối của tình thân là rất quan trọng đối với một xã hội hòa thuận.
The tie of trust among colleagues enhances teamwork in the workplace.
Sự kết nối của sự tin tưởng giữa đồng nghiệp nâng cao sự làm việc nhóm tại nơi làm việc.
She used a tie to secure the documents.
Cô ấy đã sử dụng một sợi dây để cố định tài liệu.
He wore a stylish tie to the business meeting.
Anh ấy đã đeo một chiếc cà vạt lịch lãm đến cuộc họp kinh doanh.
The tie matched his suit perfectly.
Chiếc cà vạt phối hợp hoàn hảo với bộ vest của anh ấy.
Trận đấu thể thao giữa hai hoặc nhiều người chơi hoặc đội trong đó người chiến thắng sẽ đi tiếp vào vòng tiếp theo của cuộc thi.
A sports match between two or more players or teams in which the winners proceed to the next round of the competition.
The tie between Team A and Team B ended in a draw.
Trận đấu giữa Đội A và Đội B kết thúc hòa.
In the tiebreaker, Team C emerged victorious over Team D.
Trong trận đấu phân thắng bại, Đội C đã chiến thắng trước Đội D.
The tie in the final round led to a penalty shootout.
Trận hòa ở vòng chung kết dẫn đến loạt sút luân lưu.
Dạng danh từ của Tie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tie | Ties |
Kết hợp từ của Tie (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shirt and tie Áo sơ mi và cà vạt | He always wears a shirt and tie to work. Anh ấy luôn mặc áo sơ mi và cà vạt đi làm. |
Jacket and tie Áo jacket và cà vạt | He wore a jacket and tie to the social event. Anh ấy mặc áo khoác và cà vạt trong sự kiện xã hội. |
Collar and tie Cà vạt và cổ áo | He always wears a collar and tie to work. Anh ấy luôn mặc áo cổ và cà vạt đi làm. |
Suit and tie Áo sơ mi và cà vạt | He wore a suit and tie to the business meeting. Anh ấy mặc bộ vest và cà vạt đến cuộc họp kinh doanh. |
Tie (Verb)
The pandemic tied people to their homes for months.
Đại dịch buộc người ta ở nhà trong nhiều tháng.
The strict rules tied the students to online classes only.
Những quy định nghiêm ngặt buộc học sinh chỉ tham gia học online.
Her responsibilities tie her to the community service every weekend.
Trách nhiệm của cô ấy buộc cô ấy tham gia dịch vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.
She tied the friendship bracelet around her friend's wrist.
Cô ấy buộc chiếc vòng tay bạn bè xung quanh cổ tay bạn.
The online platform tied people from different countries together.
Nền tảng trực tuyến kết nối mọi người từ các quốc gia khác nhau.
Volunteers tied the community by organizing charity events.
Tình nguyện viên nối kết cộng đồng bằng việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Tie the balloons to the chairs for the party decorations.
Buộc bóng bay vào ghế cho trang trí tiệc.
She ties friendship bracelets as gifts for her friends.
Cô ấy buộc vòng đeo tay làm quà cho bạn bè.
Let's tie ribbons around the gifts to make them look pretty.
Hãy buộc nơ xung quanh quà để chúng trở nên xinh xắn.
She tied with her friend in the competition.
Cô ấy hòa cùng bạn cô ấy trong cuộc thi.
The two teams tied for first place in the game.
Hai đội hòa nhau giành vị trí đầu tiên trong trò chơi.
They tied in the election results for the student council.
Họ hòa nhau trong kết quả bầu cử cho hội sinh viên.
Dạng động từ của Tie (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ties |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tying |
Kết hợp từ của Tie (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tie inextricably Liên kết với nhau không thể tách rời | Family and community ties inextricably influence social development. Mối liên kết gia đình và cộng đồng ảnh hưởng không thể tách rời đến sự phát triển xã hội. |
Tie closely Kết nối chặt chẽ | Family and friends tie closely in vietnamese social culture. Gia đình và bạn bè kết nối chặt chẽ trong văn hóa xã hội việt. |
Tie back Kéo lại | She used a ribbon to tie back her hair. Cô ấy đã sử dụng một sợi ruy băng để buộc lại tóc của mình. |
Tie together Kết nối | Social media platforms tie together people from all over the world. Các nền tảng truyền thông xã hội kết nối mọi người trên khắp thế giới. |
Tie directly Liên kết trực tiếp | Social media platforms tie directly to online interactions. Các nền tảng truyền thông xã hội liên kết trực tiếp với tương tác trực tuyến. |
Họ từ
Từ "tie" trong tiếng Anh có nghĩa là cà vạt, một phụ kiện thường được sử dụng trong trang phục chính thức. Phiên bản British English và American English đều sử dụng từ này với cùng một cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "tie" còn có nghĩa rộng hơn ở Mỹ, bao gồm cả hành động thắt chặt hoặc buộc lại. Trong khi ở Anh, "tie" chủ yếu chỉ định phụ kiện. Do đó, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "tie" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tīgan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ligare", có nghĩa là "buộc" hoặc "liên kết". Từ gốc này phản ánh bản chất cơ bản của "tie" trong việc tạo ra một mối liên hệ hay kết nối. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ các vật dụng dùng để buộc, ví dụ như cà vạt, làm nổi bật vai trò của nó trong việc tạo ra sự kết nối về mặt văn hóa và hình thức. Ngày nay, "tie" không chỉ ám chỉ đến đồ vật vật lý mà còn biểu thị các mối quan hệ xã hội và chuyên nghiệp trong nhiều bối cảnh.
Từ "tie" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự kết nối hoặc mối quan hệ giữa các khái niệm. Trong các bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng, "tie" còn được sử dụng để chỉ sự liên kết trong các luận điểm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa, như trong trang phục chính thức, nơi "tie" thường được đề cập như một phụ kiện trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp