Bản dịch của từ Tie trong tiếng Việt

Tie

Noun [U/C] Verb

Tie (Noun)

tˈɑɪ
tˈɑɪ
01

Một dải vải đeo quanh cổ áo và thắt nút ở phía trước với hai đầu buông thõng xuống, thường tạo thành một phần của trang phục lịch sự hoặc trang trọng của nam giới.

A strip of material worn round the collar and tied in a knot at the front with the ends hanging down, typically forming part of a man's smart or formal outfit.

Ví dụ

He wore a silk tie to the wedding.

Anh ấy mặc một chiếc cà vạt lụa đến đám cưới.

The tie matched his suit perfectly.

Chiếc cà vạt phối hợp hoàn hảo với bộ vest của anh ấy.

She bought him a new tie for his birthday.

Cô ấy đã mua cho anh ấy một chiếc cà vạt mới cho ngày sinh nhật của anh ấy.

02

Một thứ đoàn kết hoặc liên kết mọi người.

A thing that unites or links people.

Ví dụ

Friendship is a strong tie between two individuals.

Tình bạn là một sợi dây mạnh mẽ giữa hai cá nhân.

Community events create ties among neighbors and foster unity.

Các sự kiện cộng đồng tạo ra những mối liên kết giữa hàng xóm và khuyến khích sự đoàn kết.

Social media platforms serve as ties connecting people globally.

Các nền tảng truyền thông xã hội phục vụ như những mối liên kết kết nối mọi người trên toàn cầu.

03

Kết quả của một trận đấu hoặc tình huống cạnh tranh khác trong đó hai hoặc nhiều đối thủ hoặc đội có cùng điểm số hoặc thứ hạng; một trận hòa.

A result in a game or other competitive situation in which two or more competitors or teams have the same score or ranking; a draw.

Ví dụ

The tie between Team A and Team B was unexpected.

Trận hòa giữa Đội A và Đội B là không ngờ.

The tiebreaker round was intense after the initial tie.

Vòng phân thắng bại sau trận hòa ban đầu rất căng thẳng.

The tie affected the final results of the competition.

Trận hòa ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng của cuộc thi.

04

Thanh hoặc dầm giữ các bộ phận của kết cấu lại với nhau.

A rod or beam holding parts of a structure together.

Ví dụ

The tie of the friendship between John and Peter is unbreakable.

Sự kết nối của tình bạn giữa John và Peter là không thể phá vỡ.

The tie of family bonds is crucial for a harmonious society.

Sự kết nối của tình thân là rất quan trọng đối với một xã hội hòa thuận.

The tie of trust among colleagues enhances teamwork in the workplace.

Sự kết nối của sự tin tưởng giữa đồng nghiệp nâng cao sự làm việc nhóm tại nơi làm việc.

05

Một đoạn dây, dây hoặc vật tương tự dùng để buộc hoặc buộc một vật gì đó.

A piece of string, cord, or similar used for fastening or tying something.

Ví dụ

She used a tie to secure the documents.

Cô ấy đã sử dụng một sợi dây để cố định tài liệu.

He wore a stylish tie to the business meeting.

Anh ấy đã đeo một chiếc cà vạt lịch lãm đến cuộc họp kinh doanh.

The tie matched his suit perfectly.

Chiếc cà vạt phối hợp hoàn hảo với bộ vest của anh ấy.

06

Trận đấu thể thao giữa hai hoặc nhiều người chơi hoặc đội trong đó người chiến thắng sẽ đi tiếp vào vòng tiếp theo của cuộc thi.

A sports match between two or more players or teams in which the winners proceed to the next round of the competition.

Ví dụ

The tie between Team A and Team B ended in a draw.

Trận đấu giữa Đội A và Đội B kết thúc hòa.

In the tiebreaker, Team C emerged victorious over Team D.

Trong trận đấu phân thắng bại, Đội C đã chiến thắng trước Đội D.

The tie in the final round led to a penalty shootout.

Trận hòa ở vòng chung kết dẫn đến loạt sút luân lưu.

Dạng danh từ của Tie (Noun)

SingularPlural

Tie

Ties

Kết hợp từ của Tie (Noun)

CollocationVí dụ

Shirt and tie

Áo sơ mi và cà vạt

He always wears a shirt and tie to work.

Anh ấy luôn mặc áo sơ mi và cà vạt đi làm.

Jacket and tie

Áo jacket và cà vạt

He wore a jacket and tie to the social event.

Anh ấy mặc áo khoác và cà vạt trong sự kiện xã hội.

Collar and tie

Cà vạt và cổ áo

He always wears a collar and tie to work.

Anh ấy luôn mặc áo cổ và cà vạt đi làm.

Suit and tie

Áo sơ mi và cà vạt

He wore a suit and tie to the business meeting.

Anh ấy mặc bộ vest và cà vạt đến cuộc họp kinh doanh.

Tie (Verb)

tˈɑɪ
tˈɑɪ
01

Hạn chế hoặc giới hạn (ai đó) vào một tình huống hoặc địa điểm cụ thể.

Restrict or limit (someone) to a particular situation or place.

Ví dụ

The pandemic tied people to their homes for months.

Đại dịch buộc người ta ở nhà trong nhiều tháng.

The strict rules tied the students to online classes only.

Những quy định nghiêm ngặt buộc học sinh chỉ tham gia học online.

Her responsibilities tie her to the community service every weekend.

Trách nhiệm của cô ấy buộc cô ấy tham gia dịch vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.

02

Kết nối; liên kết.

Connect; link.

Ví dụ

She tied the friendship bracelet around her friend's wrist.

Cô ấy buộc chiếc vòng tay bạn bè xung quanh cổ tay bạn.

The online platform tied people from different countries together.

Nền tảng trực tuyến kết nối mọi người từ các quốc gia khác nhau.

Volunteers tied the community by organizing charity events.

Tình nguyện viên nối kết cộng đồng bằng việc tổ chức sự kiện từ thiện.

03

Gắn hoặc buộc chặt bằng dây hoặc dây tương tự.

Attach or fasten with string or similar cord.

Ví dụ

Tie the balloons to the chairs for the party decorations.

Buộc bóng bay vào ghế cho trang trí tiệc.

She ties friendship bracelets as gifts for her friends.

Cô ấy buộc vòng đeo tay làm quà cho bạn bè.

Let's tie ribbons around the gifts to make them look pretty.

Hãy buộc nơ xung quanh quà để chúng trở nên xinh xắn.

04

Đạt được cùng số điểm hoặc thứ hạng với đối thủ hoặc đội khác.

Achieve the same score or ranking as another competitor or team.

Ví dụ

She tied with her friend in the competition.

Cô ấy hòa cùng bạn cô ấy trong cuộc thi.

The two teams tied for first place in the game.

Hai đội hòa nhau giành vị trí đầu tiên trong trò chơi.

They tied in the election results for the student council.

Họ hòa nhau trong kết quả bầu cử cho hội sinh viên.

Dạng động từ của Tie (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tie

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ties

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tying

Kết hợp từ của Tie (Verb)

CollocationVí dụ

Tie inextricably

Liên kết với nhau không thể tách rời

Family and community ties inextricably influence social development.

Mối liên kết gia đình và cộng đồng ảnh hưởng không thể tách rời đến sự phát triển xã hội.

Tie closely

Kết nối chặt chẽ

Family and friends tie closely in vietnamese social culture.

Gia đình và bạn bè kết nối chặt chẽ trong văn hóa xã hội việt.

Tie back

Kéo lại

She used a ribbon to tie back her hair.

Cô ấy đã sử dụng một sợi ruy băng để buộc lại tóc của mình.

Tie together

Kết nối

Social media platforms tie together people from all over the world.

Các nền tảng truyền thông xã hội kết nối mọi người trên khắp thế giới.

Tie directly

Liên kết trực tiếp

Social media platforms tie directly to online interactions.

Các nền tảng truyền thông xã hội liên kết trực tiếp với tương tác trực tuyến.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tie

Tie someone (up) in knots

tˈaɪ sˈʌmwˌʌn ˈʌp ɨn nˈɑts

Rối như tơ vò

To become anxious or upset.

She was in knots waiting for the results of the interview.

Cô ấy lo lắng đợi kết quả cuộc phỏng vấn.

Tie someone's hands

tˈaɪ sˈʌmwˌʌnz hˈændz

Trói tay trói chân/ Bó tay bó chân

To prevent someone from doing something.

The new policy ties the hands of small business owners.

Chính sách mới ràng buộc tay của chủ doanh nghiệp nhỏ.