Bản dịch của từ Tie, trong tiếng Việt
Tie,
Noun [U/C] Verb

Tie,(Noun)
tˈiː
ˈtiˈeɪ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một mối liên kết hoặc sự gắn bó giữa hai người hoặc nhiều hơn.
A bond or connection between two or more people
Ví dụ
Tie,(Verb)
tˈiː
ˈtiˈeɪ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một mối quan hệ hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều người.
To create a connection or relationship
Ví dụ
