Bản dịch của từ Tie, trong tiếng Việt

Tie,

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tie,(Noun)

tˈiː
ˈtiˈeɪ
01

Một tình huống trong đó hai hoặc nhiều đối thủ có cùng điểm số.

A situation in which two or more competitors have the same score

Ví dụ
02

Một mảnh vải quàng quanh cổ thường được buộc thành nút.

A piece of cloth worn around the neck usually tied in a knot

Ví dụ
03

Một mối liên kết hoặc sự gắn bó giữa hai người hoặc nhiều hơn.

A bond or connection between two or more people

Ví dụ

Tie,(Verb)

tˈiː
ˈtiˈeɪ
01

Một mảnh vải quàng quanh cổ, thường được buộc thành nút.

To fasten or secure something with a knot

Ví dụ
02

Một tình huống trong đó hai hoặc nhiều đối thủ có cùng điểm số.

To draw together so as to enclose

Ví dụ
03

Một mối quan hệ hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều người.

To create a connection or relationship

Ví dụ